5 Cách Sử Dụng Từ BREAK Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
Có thể bạn quan tâm
"Break" nghĩa là gì? Từ "Break" không chỉ có một nghĩa mà còn có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng mở rộng vốn từ với 5 cách sử dụng từ "Break" trong tiếng Anh sau đây.
Bạn đã nắm được các trường hợp sử dụng từ "Break" trong tiếng Anh chưa?
1. Break = Damage and separate into pieces
Định nghĩa cơ bản và phổ biến nhất là làm hỏng một cái gì đó và nó bị vỡ thành từng mảnh (có thể là bạn tình cờ làm vỡ)
Ví dụ:
- Yesterday I was washing the dishes and I accidentally dropped a glass, and it broke - Hôm qua tôi đang rửa bát và tôi vô tình làm rơi một ly, và nó bị vỡ.
- Break your arm/ leg – gãy tay hoặc gãy chân (điều đó có nghĩa là xương đã tách thành từng mảnh)
2. Break = Something stops working
Bạn có thể sử dụng “Break” khi một cái gì đó ngừng hoạt động. Nếu máy in của bạn tiếp tục hiển thị thông báo lỗi và nó báo không in, bạn có thể nói “The printer is broken” - máy in bị hỏng.
3. Break = Stop activity for a short time
Bạn còn có thể sử dụng “Break” để chỉ thời gian nghỉ ngơi nghĩa là bạn dừng hoạt động lại trong một thời gian ngắn
Ví dụ, vào giữa một cuộc họp cả ngày, ông chủ có thể nói “Let’s break for lunch” - hãy dừng cuộc họp một thời gian ngắn để ăn trưa.
Có lẽ phổ biến hơn khi sử dụng dạng danh từ, bằng cách nói “Let’s take a break” - Hãy nghỉ ngơi. Đôi khi chúng ta muốn nói tạm dừng để làm việc khác, bạn có thể nói về “a coffee break”, “a bathroom break”, “a smoking/ cigarette break”, “a lunch break”. Tất cả những điều này mô tả những khoảng thời gian ngắn bạn dừng lại một hoạt động để ăn, uống, đi vệ sinh hoặc hút thuốc.
4. Break = Reveal news, make something known
Khi nói về bối cảnh của tin tức, “Break” có thể có nghĩa là tiết lộ một cái gì đó cho công chúng.
Ví dụ:
- “The scandal broke” có nghĩa là vụ bê bối đã được công khai.
- “Breaking news” - tin tức nóng hổi, có nghĩa là tin tức gần đây nhất đang được công khai rất sớm sau khi nó xảy ra.
5. Break = Run or escape
“Break” cũng có thể được sử dụng có nghĩa là chạy hoặc trốn thoát. “To break free from something” là thoát khỏi nó.
Ví dụ:
- After many years of counseling, my uncle finally broke free from his addiction to gambling. - sau nhiều năm thuyết phục, chú tôi cuối cùng đã thoát khỏi chứng nghiện cờ bạc.
- “A prison break”, có nghĩa là khi các tù nhân trốn thoát khỏi nhà tù.
“Break” còn có thể dùng theo cụm từ “make a break for it”, có nghĩa là đột nhiên chạy rất nhanh.
Ví dụ:
- If I find a big spider in my bathroom, I’ll make a break for the door! - Nếu tôi tìm thấy một con nhện lớn trong phòng tắm của tôi, tôi sẽ chạy nhanh đến cửa!
> Các thành ngữ Tiếng Anh bắt đầu với "Take"
> Sự khác biệt giữa Lifetime, Lifelong và Lifespan là gì?
Theo Espresso English
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Break
-
BREAK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BREAK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Break - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Break - Forvo
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BREAK Phát... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cách Chia động Từ Break Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Định Nghĩa Của Từ 'break' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Những Cặp Từ Tiếng Anh Phát âm Dễ Nhầm - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Break - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng âm Khác Nghĩa Và Khác Cách Viết (Homophones)
-
Break Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Break Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Tìm Từ Có Cách đọc Kháca.leave eak peat aceful - Hoc24
-
Breaks Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"break" Là Gì? Nghĩa Của Từ Break Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt