Break - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbreɪk/
Hoa Kỳ | [ˈbreɪk] |
Danh từ
[sửa]break ((cũng) brake) /ˈbreɪk/
- Xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe).
- Xe ngựa không mui.
Danh từ
[sửa]break /ˈbreɪk/
- Sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt.
- Chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn.
- Sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn. without a break — không ngừng
- (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao.
- Sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao. to make a break with somebody — cắt đứt quan hệ với ai
- Sự lỡ lời; sự lầm lỗi.
- Sự vỡ nợ, sự bị phá sản.
- Sự thay đổi (thời tiết).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thụt giá thình lình.
- (Thông tục) Dịp may, cơ hội. to get the breaks — gặp cơ hội thuận lợi, gặp may
- (Âm nhạc) Sự đổi giọng; sự chuyển âm vực.
- Mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình).
Thành ngữ
[sửa]- break in the clouds: Tia hy vọng.
- break of day: Bình minh, rạng đông.
Ngoại động từ
[sửa]break (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke /ˈbreɪk/
- Làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. to break one's arm — bị gãy tay to break a cup — đập vỡ cái tách to break clods — đập nhỏ những cục đất to break ground — vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây
- Cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá. to break a journey — ngừng cuộc hành trình to break the silence — phá tan sự yên lặng to break the spell — giải mê, giải bùa to break a sleep — làm mất giấc ngủ to break the telephone communications — làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại to break a record — phá kỷ lục
- Xua tan, làm tan tác. to break the ranks — phá bỏ hàng ngũ to break the clouds — xua tan những đám mây to break bulk — bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)
- Phạm, phạm vi, xâm phạm. to break the law — phạm luật to break one's promise (word); to break faith with someone — bội ước, không giữ lời hứa với ai to break the peace — làm rối trật tự chung
- Truyền đạt, báo (tin). to break one's mind to... — truyền đạt ý kiến của mình cho... to break news — báo tin
- Làm suy sụp, làm nhụt (ý chí... ), làm mất hết. to break someone's health — làm ai mất sức, làm ai suy nhược to break someone's courage — làm ai mất hết can đảm to break someone's will — làm nhụt ý chí của ai to break someone's heart — làm ai đau lòng to break bank — ăn hết tiền của nhà cái to break an officer — (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan
- Ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi. to break a current — ngăn dòng nước to break [the force of] a blow — đỡ một miếng đòn to break a fall — đỡ cho khỏi bị ngã
- Làm cho thuần thục; tập luyện. to break a horse — tập ngựa
- Đập tan; đàn áp, trấn áp. to break a rebellion — đàn áp một cuộc nổi loạn
- Sửa chữa. to break someone of a habit — sửa chữa cho ai một thói quen
- Mở, mở tung ra, cạy tung ra. to break a letter open — xé lá thư to break a way — mở đường to break gaol — vượt ngục
Nội động từ
[sửa]break nội động từ /ˈbreɪk/
- Gãy, đứt, vỡ. the branch broke — cành cây gãy the abscess breaks — nhọt vỡ
- Chạy tán loạn, tan tác. enemy troops break — quân địch bỏ chạy tán loạn
- Ló ra, hé ra, hiện ra. day broke — trời bắt đầu hé sáng
- Thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục, thể thao)) buông ra (quyền Anh). to break from someone's bonds — thoát khỏi sự ràng buộc của ai to break free (loose) — trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng
- Suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản. his health is breaking — sức khoẻ của anh ta sút đi his heart breaks — anh ta đau lòng đứt ruột a merchant breaks — một nhà buôn bị phá sản
- Thay đổi. the weather begins to break — thời tiết bắt đầu thay đổi
- Vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói). his voice breaks — hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)
- Đột nhiên làm; phá lên. to break into tears — khóc oà lên to break into a gallop — đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)
- Cắt đứt quan hệ, tuyệt giao. to break with somebody — cắt đứt quan hệ với ai
- Phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà. to break out of prison — phá ngục mà ra; vượt ngục to break through obstacles — vượt qua mọi trở ngại to break through the enemy's line — chọc thủng phòng tuyến của địch
Thành ngữ
[sửa]- to break away:
- Trốn thoát, thoát khỏi.
- Bẻ gãy, rời ra.
- to break down:
- Đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành. to break down a wall — đạp đổ bức tường to break down the enemy's resistance — đập tan sự kháng cự của quân địch
- Suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần... ).
- Vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận.
- Bị pan, bị hỏng (xe cộ).
- Phân ra từng món (chi tiêu... ); (hoá) phân nhỏ, phân tích.
- to break forth: Vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra.
- to break in:
- Xông vào, phá mà vào (nhà... ).
- Ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện).
- Can thiệp vào.
- Tập luyện (ngựa... ); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con... ).
- to break off:
- Rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra.
- Ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi.
- Cắt đứt quan hệ, tuyệt giao. to break off with someone — cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
- to break out:
- Bẻ ra, bẻ tung ra.
- Nổ bùng, nổ ra. to war broke out — chiến tranh bùng nổ
- Nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt).
- Trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục... ).
- Kêu to, phá lên (cười... ). to break out laughing — cười phá lên
- (Hàng hải) Mở và bốc dỡ (kho hàng... ).
- Kéo lên và mở tung ra (cờ).
- to break up:
- Chạy tán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây... ).
- Chia lìa, chia ly, lìa nhau.
- Nghỉ hè (trường học).
- Sụt lở; làm sụt lở (đường sá).
- Thay đổi (thời tiết).
- Suy yếu đi (người).
- Đập vụn, đập nát.
- to break bread with: Ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn.
- to break even: Xem Even
- to break the ice: Xem Ice
- to break a lance with someone: Xem Lance
- to break the neck of: Xem Neck
- to break Priscian's head: Nói (viết) sai ngữ pháp.
- to break on the wheel: Xem Wheel
Tham khảo
[sửa]- "break", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɛk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
break/bʁɛk/ | breaks/bʁɛk/ |
break gđ /bʁɛk/
- Ô tô brec (ô tô con có ngăn hành lý đằng sau dãy ghế sau).
- (Sử học) Xe brec (xe ngựa bốn bánh).
- (Âm nhạc) Sự ngừng chốc lát (để gây một cảm giác chờ đợi hoặc để cho một nhạc sĩ đơn diễn).
Tham khảo
[sửa]- "break", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Break
-
BREAK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BREAK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Phát âm Break - Forvo
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BREAK Phát... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cách Chia động Từ Break Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Định Nghĩa Của Từ 'break' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Những Cặp Từ Tiếng Anh Phát âm Dễ Nhầm - VnExpress
-
5 Cách Sử Dụng Từ BREAK Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Nghĩa Của Từ Break - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng âm Khác Nghĩa Và Khác Cách Viết (Homophones)
-
Break Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Break Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Tìm Từ Có Cách đọc Kháca.leave eak peat aceful - Hoc24
-
Breaks Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"break" Là Gì? Nghĩa Của Từ Break Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt