Break - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪk/
Hoa Kỳ[ˈbreɪk]

Danh từ

[sửa]

break ((cũng) brake) /ˈbreɪk/

  1. Xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe).
  2. Xe ngựa không mui.

Danh từ

[sửa]

break /ˈbreɪk/

  1. Sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt.
  2. Chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn.
  3. Sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn. without a break — không ngừng
  4. (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao.
  5. Sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao. to make a break with somebody — cắt đứt quan hệ với ai
  6. Sự lỡ lời; sự lầm lỗi.
  7. Sự vỡ nợ, sự bị phá sản.
  8. Sự thay đổi (thời tiết).
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thụt giá thình lình.
  10. (Thông tục) Dịp may, cơ hội. to get the breaks — gặp cơ hội thuận lợi, gặp may
  11. (Âm nhạc) Sự đổi giọng; sự chuyển âm vực.
  12. Mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình).

Thành ngữ

[sửa]
  • break in the clouds: Tia hy vọng.
  • break of day: Bình minh, rạng đông.

Ngoại động từ

[sửa]

break (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke /ˈbreɪk/

  1. Làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ. to break one's arm — bị gãy tay to break a cup — đập vỡ cái tách to break clods — đập nhỏ những cục đất to break ground — vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây
  2. Cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá. to break a journey — ngừng cuộc hành trình to break the silence — phá tan sự yên lặng to break the spell — giải mê, giải bùa to break a sleep — làm mất giấc ngủ to break the telephone communications — làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại to break a record — phá kỷ lục
  3. Xua tan, làm tan tác. to break the ranks — phá bỏ hàng ngũ to break the clouds — xua tan những đám mây to break bulk — bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)
  4. Phạm, phạm vi, xâm phạm. to break the law — phạm luật to break one's promise (word); to break faith with someone — bội ước, không giữ lời hứa với ai to break the peace — làm rối trật tự chung
  5. Truyền đạt, báo (tin). to break one's mind to... — truyền đạt ý kiến của mình cho... to break news — báo tin
  6. Làm suy sụp, làm nhụt (ý chí... ), làm mất hết. to break someone's health — làm ai mất sức, làm ai suy nhược to break someone's courage — làm ai mất hết can đảm to break someone's will — làm nhụt ý chí của ai to break someone's heart — làm ai đau lòng to break bank — ăn hết tiền của nhà cái to break an officer — (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan
  7. Ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi. to break a current — ngăn dòng nước to break [the force of] a blow — đỡ một miếng đòn to break a fall — đỡ cho khỏi bị ngã
  8. Làm cho thuần thục; tập luyện. to break a horse — tập ngựa
  9. Đập tan; đàn áp, trấn áp. to break a rebellion — đàn áp một cuộc nổi loạn
  10. Sửa chữa. to break someone of a habit — sửa chữa cho ai một thói quen
  11. Mở, mở tung ra, cạy tung ra. to break a letter open — xé lá thư to break a way — mở đường to break gaol — vượt ngục

Nội động từ

[sửa]

break nội động từ /ˈbreɪk/

  1. Gãy, đứt, vỡ. the branch broke — cành cây gãy the abscess breaks — nhọt vỡ
  2. Chạy tán loạn, tan tác. enemy troops break — quân địch bỏ chạy tán loạn
  3. Ló ra, hé ra, hiện ra. day broke — trời bắt đầu hé sáng
  4. Thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục, thể thao)) buông ra (quyền Anh). to break from someone's bonds — thoát khỏi sự ràng buộc của ai to break free (loose) — trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng
  5. Suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản. his health is breaking — sức khoẻ của anh ta sút đi his heart breaks — anh ta đau lòng đứt ruột a merchant breaks — một nhà buôn bị phá sản
  6. Thay đổi. the weather begins to break — thời tiết bắt đầu thay đổi
  7. Vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói). his voice breaks — hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)
  8. Đột nhiên làm; phá lên. to break into tears — khóc oà lên to break into a gallop — đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)
  9. Cắt đứt quan hệ, tuyệt giao. to break with somebody — cắt đứt quan hệ với ai
  10. Phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà. to break out of prison — phá ngục mà ra; vượt ngục to break through obstacles — vượt qua mọi trở ngại to break through the enemy's line — chọc thủng phòng tuyến của địch

Thành ngữ

[sửa]
  • to break away:
    1. Trốn thoát, thoát khỏi.
    2. Bẻ gãy, rời ra.
  • to break down:
    1. Đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành. to break down a wall — đạp đổ bức tường to break down the enemy's resistance — đập tan sự kháng cự của quân địch
    2. Suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần... ).
    3. Vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận.
    4. Bị pan, bị hỏng (xe cộ).
    5. Phân ra từng món (chi tiêu... ); (hoá) phân nhỏ, phân tích.
  • to break forth: Vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra.
  • to break in:
    1. Xông vào, phá mà vào (nhà... ).
    2. Ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện).
    3. Can thiệp vào.
    4. Tập luyện (ngựa... ); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con... ).
  • to break off:
    1. Rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra.
    2. Ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi.
    3. Cắt đứt quan hệ, tuyệt giao. to break off with someone — cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
  • to break out:
    1. Bẻ ra, bẻ tung ra.
    2. Nổ bùng, nổ ra. to war broke out — chiến tranh bùng nổ
    3. Nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt).
    4. Trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục... ).
    5. Kêu to, phá lên (cười... ). to break out laughing — cười phá lên
    6. (Hàng hải) Mở và bốc dỡ (kho hàng... ).
    7. Kéo lên và mở tung ra (cờ).
  • to break up:
    1. Chạy tán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây... ).
    2. Chia lìa, chia ly, lìa nhau.
    3. Nghỉ hè (trường học).
    4. Sụt lở; làm sụt lở (đường sá).
    5. Thay đổi (thời tiết).
    6. Suy yếu đi (người).
    7. Đập vụn, đập nát.
  • to break bread with: Ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn.
  • to break even: Xem Even
  • to break the ice: Xem Ice
  • to break a lance with someone: Xem Lance
  • to break the neck of: Xem Neck
  • to break Priscian's head: Nói (viết) sai ngữ pháp.
  • to break on the wheel: Xem Wheel

Tham khảo

[sửa]
  • "break", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɛk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
break/bʁɛk/ breaks/bʁɛk/

break /bʁɛk/

  1. Ô tô brec (ô tô con có ngăn hành lý đằng sau dãy ghế sau).
  2. (Sử học) Xe brec (xe ngựa bốn bánh).
  3. (Âm nhạc) Sự ngừng chốc lát (để gây một cảm giác chờ đợi hoặc để cho một nhạc sĩ đơn diễn).

Tham khảo

[sửa]
  • "break", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Break