5 Giác Quan Trong Tiếng Anh - Learntalk
Có thể bạn quan tâm
Chúng ta có năm giác quan: thính giác, xúc giác, vị giác, thị giác và khướu giác. Vậy chúng ta diễn đạt năm giác quan này như thế nào trong tiếng Anh?
Dưới đây là hai câu hỏi đơn giản chúng ta có thể dùng để nói về bất cứ giác quan nào trong số năm giác quan kể trên.
1. How does it (sound / feel / smell / look / taste)? How does + (the object being discussed) + (sense verb)?
How does + (sự vật đang được đề cập tới) + (động từ chỉ giác quan)?
2. What does it (sound / feel / smell / look / taste) like? What does + (the object being discussed) + (sense verb) + like?
How does + (sự vật đang được đề cập tới) + (động từ chỉ giác quan) + like?
Dưới đây là năm giác quan và các động từ chỉ giác quan chúng ta có thể dùng để miêu tả:
hearing (thính giác) – She sounds angry. (Cô ấy nghe có vẻ tức giận). touch (xúc giác) – Your hand feels cold. (Bàn tay của em đang lạnh). smell (khướu giác) – This flower smells nice. (Hoa này có mùi thơm). sight (thị giác) – He looks tired. (Ông ấy trông mệt mỏi). taste (vị giác) – The pie tastes sweet. (Chiếc bánh này có vị ngọt.)
This flower smells nice.
Hai câu hỏi trên giống nhau về cách hỏi, tuy nhiên, chúng khác nhau ở chỗ theo cách bạn trả lời như thế nào.
How does it (sound / feel / smell / look / taste)?
Nếu câu hỏi bắt đầu với "how," thường chúng ta sẽ dùng câu miêu tả để trả lời. Chúng ta cũng có thể chia sẻ quan điểm cá nhân và ý kiến về sự vật hoặc sự việc chúng ta đang nói tới.
Ví dụ:
Melissa: How does Bob's new band sound? (Ban nhạc mới của Bob nghe thế nào?) Jeremy: His new band sounds terrible! (Ban nhạc nghe chán kinh khủng!)
Cary: How does the pie taste? (Chiếc bánh này vị thế nào?) Lisa: It tastes delicious. (Nó ngon lắm).
What does it (sound / feel / smell / look / taste) like?
Nếu câu hỏi bắt đầu với "what" và kết thúc với "like," thường chúng ta sẽ trả lời với một câu so sánh. Chúng ta sẽ so sánh vật đang được nói tới với một vật khác.
Ví dụ:
Melissa: What does Bob's new band sound like? (Ban nhạc mới của Bob nghe thế nào?) Jeremy: His new band sounds like one hundred screaming roosters. (Ban nhạc mới của cậu ấy nghe như thể hàng trăm chú gà trống đang gào thét.) Melissa: That sounds terrible. (Thật là kinh khủng.) Jeremy: Exactly. (Đúng vậy.)
Cary: What does the pie taste like? (Chiếc bánh này vị thế nào?) Lisa: It tastes like heaven on a plate! (Cứ như thể thiên đường trên đĩa vậy) Cary: That sounds delicious. (Nghe có vẻ ngon đấy.) Lisa: Absolutely. (Dĩ nhiên rồi.)
Bây giờ hãy nghĩ về những thứ bạn có thể nghe, chạm, ngửi, nhìn thấy và nếm được. Sau đó, hãy luyện tập cách hỏi và trả lời các câu hỏi ở trên nhé.
Nếu bạn muốn thực hành luyện tập với các giáo viên tiếng Anh bản xứ trực tuyến, đăng ký một bài học với Learntalk ngay bây giờ!
Từ khóa » Các Vị Giác Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùi Vị - Leerit
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Anh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
Từ Vựng IELTS Chủ đề Hương Vị Mà Có Thể Bạn Chưa Biết
-
TỪ TIẾNG ANH VỀ MÙI VỊ CÁC LOẠI THỨC ĂN | English For Beginers
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
The Sixth Sense Trong Tiếng Anh - ENLIZZA
-
Vị Giác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vị Giác In English - Glosbe Dictionary
-
Tiếng Anh Chủ đề: Các Giác Quan (Senses) Của Con Người.
-
VỊ GIÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VỊ GIÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station