5 Phút Tổng Hợp Tính Từ Miêu Tả Món ăn Trong Tiếng Anh Siêu Hấp Dẫn
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
29/07/20223 phút đọc
NHẬN CẬP NHẬT Mục lục bài viết
Bằng việc sử dụng tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh, bạn có thể giúp người đọc, người nghe cảm nhận được mùi vị & độ ngon của món đó. Hãy cùng Monkey điểm list tính từ về mùi vị món ăn cùng một số thực phẩm chế biến trong bài viết này nhé!
Monkey Junior Tiếng Anh cho mọi trẻ em Giá chỉ từ 699.000 VNĐ 1199.000 VNĐ Save 40% Xem đặc điểm nổi bật Đặc điểm nổi bật- Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
- Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
- Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
- Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
- Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
- Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
- Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
- Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
- Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
- Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
- Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
- Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh
Với một món ăn, để đối phương có thể cảm nhận được độ ngon, bạn cần mô tả về mùi vị, tính chất của món đó. Ngoài ra, hãy bổ sung thêm phần nguyên liệu là những thực phẩm chế biến nên món ăn.
Mùi vị món ăn
STT | Tính từ | Ý nghĩa |
1 | Acerbity | vị chua |
2 | Acrid | chát |
3 | Aromatic | thơm ngon |
4 | Bitter | đắng |
5 | Bittersweet | vừa đắng vừa ngọt |
6 | Bland | nhạt nhẽo |
7 | Buttery | có vị bơ |
8 | Cheesy | béo vị phô mai |
9 | Chocolaty | có vị socola |
10 | Creamy | nhiều kem |
11 | Crispy/ Crunchy | giòn |
12 | Crumbly | vụn nhỏ |
13 | Delicious | thơm ngon |
14 | Fragrant | thơm |
15 | Garlicky | có vị tỏi |
16 | Greasy | nhiều dầu mỡ |
17 | Harsh | vị chát của trà |
18 | Highly-seasoned | đậm đà, đậm vị |
19 | Honeyed sugary | ngọt vị mật ong |
20 | Horrible | mùi khó chịu |
21 | Hot | cay nồng, nóng |
22 | Insipid | vị nhạt |
23 | Luscious | ngon ngọt |
24 | Mild sweet | ngọt thanh |
25 | Mild | mùi nhẹ |
26 | Minty | vị bạc hà |
27 | Mouth-watering | ngon chảy nước miếng |
28 | Poor | chất lượng kém |
29 | Salty | vị mặn (muối) |
30 | Savory | mặn |
31 | Sickly | mùi tanh |
32 | Smoky | vị xông khói |
33 | Soft | mềm |
34 | Sour | chua, ôi thiu |
35 | Spicy | cay |
36 | Stinging | chua cay |
37 | Sugary | nhiều đường |
38 | Sweet | ngọt |
39 | Sweet-and-sour | chua ngọt |
40 | Tangy | có mùi thơm |
41 | Tasty | ngon, đầy hương vị |
42 | Unseasoned | chưa nêm gia vị |
43 | Yucky | kinh tởm |
Tính chất món ăn
Một số tính từ về tình trạng món ăn khi bạn muốn đánh giá một món ăn của cửa hàng hay của ai đó.
STT | Tính từ | Ý nghĩa |
1 | Cool | nguội |
2 | Cooked | chín |
3 | Off | bị ôi, ương |
4 | Over-done/over-cooked | nấu quá chín |
5 | Raw | sống |
6 | Rancid | bị hỏng (bơ) |
7 | Ripe | chín |
8 | Stale | ôi, thiu |
9 | Tainted | có mùi hôi |
10 | Tender | mềm, không dai |
11 | Tough | dai; khó nhai, khó cắt |
12 | Under-done | nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái |
13 | Unripe | chưa chín |
14 | Well done | chín kỹ |
Ngoài ra, khi nói về món ăn, bạn có thể đề cập đến tình trạng các loại thực phẩm kèm quá trình nấu nướng để người thưởng thức cảm thấy tôn trọng món ăn và người chế biến ra nó.
STT | Tính từ | Ý nghĩa |
1 | Dry | khô |
2 | Fresh | tươi sống (rau củ) |
3 | Juicy | mọng nước |
4 | Go off | bị hỏng |
5 | Mouldy | bị mốc |
6 | Rotten | thối, rữa, hỏng (thịt, trái cây) |
7 | Seedless | không có hạt |
8 | Stale | hỏng (bánh mì) |
9 | Skinless | không có da |
10 | Wilted | héo |
Tục ngữ và thành ngữ về mùi vị trong tiếng anh
Để bài viết, câu nói thêm phần phong phú, bạn có thể sử dụng tục ngữ hoặc các thành ngữ thay cho tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh dưới đây:
-
Smell fishy: đáng nghi ngờ
-
Leave a bad taste (in the mouth): để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốt
-
A taste of one’s own medicine: gậy ông đập lưng ông.
-
Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảo
-
Take a grain of salt: biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai
-
Sour grape: đố kỵ
-
Have a sweet tooth: người hảo ngọt
Một số mẫu câu miêu tả món ăn thường dùng trong tiếng anh
Trong phần này, Monkey sẽ chia sẻ một số tục ngữ, thành ngữ và các câu đơn giản giúp bạn thể hiện đánh giá món ăn một cách dễ dàng.
Nói về một món ăn ngon
1. “This is so delicious, wow!” - Ôi! Món ăn này quá ngon
2. “This dish is amazing!” - Món này vị tuyệt quá đi mất!
3. “Eating this feels like I’m in heaven.”
Ăn món này cảm giác như ở trên thiên đường vậy.
4. “This is such a yummy dish, can I have the recipe, please?”
Món này ngon thật, bạn có thể cho tôi công thức nấu, có được không?
5. “This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?”
Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?
6. “This Italian restaurant’s food is out of this world!”
Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!
Nói về một món ăn không ngon
1. “I’m sorry, the food’s disgusting.”
Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê quá.
2. “I’m not a fan of this.”
Đây không phải món khoái khẩu của tôi.
3. “Ew, get that away from me.”
Eo, hãy để món đó ra xa tôi một chút đi.
Diễn tả mùi vị món ăn
1. “Look at the fruits. They’re perfectly riped”
Hãy nhìn những trái cây này. Chúng vừa chín tới.
2. “This cake is the perfect combination of sweet and sour.”
Chiếc bánh ngọt này là sự kết hợp hoàn hảo của vị ngọt và chua.
3. “The fishes are so fresh.”
Cá tươi thật đấy.
4. “This pho has a rich flavour.”
Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.
5. “Is it just me or this is kind of bland?”
Có lẽ mình tôi thấy món này hơi nhạt thì phải?
6. “This dish is so bland, I can’t taste anything at all.”
Món này nhạt quá, tôi chẳng thấy vị gì cả.
7. “The macarons are too sugary sweet for me.”
Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.
8. “This is super spicy.”
Món này cay cực kỳ.
9. “It tastes really salty.”
Món này mặn quá đi mất.
Trên đây là tổng hợp các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh cùng các câu tục ngữ, thành ngữ và cấu trúc câu đơn giản. Bạn hãy note lại và luyện tập đặt câu, viết bài để ghi nhớ từ vựng nhé!
Chúc các bạn học tốt!
#English General Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Phương ĐặngTôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.
Bài viết liên quan- [Tổng hợp] 40+ Lời chúc Giáng Sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
- Bật mí 7 App luyện phản xạ tiếng Anh trong giao tiếp cực đỉnh
- TOP 10+ app học tiếng anh qua hình ảnh giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả
- Bí kíp giúp ba mẹ không biết tiếng Anh vẫn có thể dạy con học
- Top 7+ phần mềm học từ vựng tiếng Anh trên máy tính hiệu quả nhất
Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.
Nhập tên ba (mẹ) để được Monkey tư vấn lộ trình học cho bé Đăng ký ngayMua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 2, 3, 4 sản phẩm!
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Đăng ký ngay* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Đăng ký ngay* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online
Từ khóa » Tính Nổi Bật Trong Tiếng Anh
-
Translation In English - NỔI BẬT
-
NỔI BẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nổi Bật Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nổi Bật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tính Chất Nổi Bật Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NỔI BẬT HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỘT VÀI ĐIỂM NỔI BẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặc điểm Nổi Bật: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Nổi Bật Bằng Tiếng Anh
-
Đặc điểm Là Gì? Phân Biệt Khái Niệm đặc điểm, đặc Trưng Và đặc Tính?
-
Hướng Dẫn Viết CV Xin Việc Tiếng Anh Chuẩn Nhất 2022 - TopCV
-
OSASCOMP - Mẹo Ghi Nhớ Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh Cực Dễ
-
Trình độ Anh Ngữ Và điểm Thành Thạo Anh Ngữ | EF SET
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày