NỔI BẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "nổi bật" trong Anh là gì? vi nổi bật = en volume_up outstanding chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "nổi bật" trong tiếng Anh

nổi bật {tính}

EN
  • volume_up outstanding
  • remarkable
  • significant

làm nổi bật {động}

EN
  • volume_up highlight

làm nổi bật lên {động}

EN
  • volume_up bring out

Bản dịch

VI

nổi bật {tính từ}

nổi bật (từ khác: bạt chúng, cừ khôi, vượt trổi, kiệt xuất, khác biệt) volume_up outstanding {tính} nổi bật (từ khác: đáng nói, xuất sắc, đáng để ý, ngoại lệ) volume_up remarkable {tính} nổi bật (từ khác: có tầm vóc, đáng kể, quan trọng) volume_up significant {tính} VI

làm nổi bật {động từ}

làm nổi bật (từ khác: nêu bật) volume_up highlight {động} VI

làm nổi bật lên {động từ}

1. ẩn dụ làm nổi bật lên (từ khác: tôn lên) volume_up bring out {động} [ẩn dụ] more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
làm nổi bật lên to bring out

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nổi bật" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

... là một nhân viên nổi bật với... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
...distinguished himself / herself by… làm nổi bật lên more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to bring out

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "nổi bật" trong tiếng Anh

nổi động từEnglish
  • float
bật động từEnglish
  • turn on
  • spring
  • spring
  • burst out
  • switch on
bật danh từEnglish
  • jettison
nổi lửa động từEnglish
  • light
nổi danh tính từEnglish
  • famous
nổi tiếng tính từEnglish
  • well-known
  • renown
  • illustrious
  • famous
nổi loạn danh từEnglish
  • revolt
nổi loạn tính từEnglish
  • insurgent
nổi lềnh bềnh động từEnglish
  • float
nổi điên động từEnglish
  • get mad
nổi giận động từEnglish
  • go mad
  • get mad
nổi trội tính từEnglish
  • predominant

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • nồi đun bằng hơi
  • nồng nhiệt
  • nồng hậu
  • nồng độ
  • nồng ấm
  • nổ
  • nổ lốp bốp
  • nổ ra
  • nổ tung
  • nổi
  • nổi bật
  • nổi cơn tam bành
  • nổi cơn điên
  • nổi da gà
  • nổi danh
  • nổi dậy
  • nổi giận
  • nổi loạn
  • nổi lên
  • nổi lềnh bềnh
  • nổi lửa
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Tính Nổi Bật Trong Tiếng Anh