5 Torr đến Pascal | Chuyển đổi 5 Torr Sang Pa - Citizen Maths

5 Torr sang Pascal
  • Âm lượng
  • Bộ nhớ kỹ thuật số
  • Chiều dài
  • Diện Tích
  • Điện tích
  • Độ chói
  • Dòng chảy khối lượng
  • Dòng điện
  • Độ sáng
  • Góc
  • Lực lượng
  • Lượng hóa chất
  • lưu lượng
  • Mật độ khu vực
  • Mô-men xoắn
  • Mức độ phát sáng
  • Năng lượng, Công việc và Nhiệt
  • Nhiệt độ
  • Quyền lực
  • Sạc điện
  • Sức ép
  • Sự tăng tốc
  • Tần số
  • Thời gian
  • Tiền tệ
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Tỉ trọng
  • Tốc độ
  • Tốc độ truyền dữ liệu
  • Trọng lượng và Khối lượng
Torr
  • Átmốtphe
  • Átmốtphe kỹ thuật
  • Bar
  • Barye
  • Bộ nước biển
  • Bộ thủy ngân
  • Cân Anh mỗi bộ vuông
  • Cân Anh mỗi Insơ vuông
  • Centimet nước
  • Centimet thuỷ ngân
  • Gigapascal
  • Hectopascal
  • Insơ nước
  • Insơ thủy ngân
  • Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
  • Kilopascal
  • Kip trên mỗi inch vuông
  • Megapascal
  • Micrômét thuỷ ngân
  • Micropascal
  • Milimét nước
  • Milimét thủy ngân
  • Millipascal
  • Millitorr
  • NanoPascal
  • Paođan mỗi bộ vuông
  • Pascal
  • PetaPascal
  • Pieze
  • Tấn thiếu mỗi bộ vuông
  • Terapascal
  • Torr
= Pascal
  • Átmốtphe
  • Átmốtphe kỹ thuật
  • Bar
  • Barye
  • Bộ nước biển
  • Bộ thủy ngân
  • Cân Anh mỗi bộ vuông
  • Cân Anh mỗi Insơ vuông
  • Centimet nước
  • Centimet thuỷ ngân
  • Gigapascal
  • Hectopascal
  • Insơ nước
  • Insơ thủy ngân
  • Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
  • Kilopascal
  • Kip trên mỗi inch vuông
  • Megapascal
  • Micrômét thuỷ ngân
  • Micropascal
  • Milimét nước
  • Milimét thủy ngân
  • Millipascal
  • Millitorr
  • NanoPascal
  • Paođan mỗi bộ vuông
  • Pascal
  • PetaPascal
  • Pieze
  • Tấn thiếu mỗi bộ vuông
  • Terapascal
  • Torr
Công thức 5 torr = 5 x 133.3224 Pa = 666,61 Pa 5 Pascal sang Torr 5 torr = 666,61 Pa Giải thích:
  • 1 torr bằng 133,32 Pa , do đó 5 torr tương đương với 666,61 Pa .
  • 1 Torr = 1 x 133.3224 = 133,32 Pascal
  • 5 Torr = 5 x 133.3224 = 666,61 Pascal

Bảng Chuyển đổi 5 Torr thành Pascal

Torr (torr) Pascal (Pa)
5,1 torr 679,94 Pa
5,2 torr 693,28 Pa
5,3 torr 706,61 Pa
5,4 torr 719,94 Pa
5,5 torr 733,27 Pa
5,6 torr 746,61 Pa
5,7 torr 759,94 Pa
5,8 torr 773,27 Pa
5,9 torr 786,6 Pa

Chuyển đổi 5 torr sang các đơn vị khác

Đơn vị Đơn vị của Sức ép
Tấn thiếu mỗi bộ vuông 0,00696 tonf/ft2
Cân Anh mỗi bộ vuông 13,922 psf
Paođan mỗi bộ vuông 447,94 pdl/sq ft
Pieze 0,66661 pz
NanoPascal 6.7e+11 nPa
Millitorr 5000 mTorr
Millipascal 666612,0 mPa
Milimét nước 67,977 mmH2O
Micropascal 6.7e+08 µPa
Micrômét thuỷ ngân 5000,0 µmHg
Kip trên mỗi inch vuông 9.7e-05 ksi
Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông 6.8e-05 kgf/mm2
Insơ nước 2,6763 inH2O
Insơ thủy ngân 0,19685 inHg
Hectopascal 6,6661 hPa
Bộ nước biển 0,22302 ftH2O
Bộ thủy ngân 0,0164 ftHg
Centimet nước 6,7977 cmH2O
Centimet thuỷ ngân 0,5 cmHg
Barye 6666,12 Ba
Átmốtphe kỹ thuật 0,0068 at
Kilopascal 0,66661 kPa
Megapascal 0,00067 MPa
Átmốtphe 0,00658 atm
Cân Anh mỗi Insơ vuông 0,09668 psi
Milimét thủy ngân 5,0 mmHg
Bar 0,00667 bar
Pascal 666,61 Pa

Các đơn vị khác Torr thành Pascal

  • 2 Torr sang Pascal
  • 3 Torr sang Pascal
  • 4 Torr sang Pascal
  • 6 Torr sang Pascal
  • 7 Torr sang Pascal
  • 8 Torr sang Pascal
  • 9 Torr sang Pascal
  • 10 Torr sang Pascal
  • 11 Torr sang Pascal
  • 12 Torr sang Pascal
  • 13 Torr sang Pascal
  • 14 Torr sang Pascal
  • Trang Chủ
  • Sức ép
  • Torr
  • Torr sang Pascal
  • 5

Từ khóa » đổi Torr Sang Pa