Torr Sang Pascal Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
Chuyển đổi Torr thành Pascal Từ Torr
- Átmốtphe
- Átmốtphe kỹ thuật
- Bar
- Barye
- Bộ nước biển
- Bộ thủy ngân
- Cân Anh mỗi bộ vuông
- Cân Anh mỗi Insơ vuông
- Centimet nước
- Centimet thuỷ ngân
- Gigapascal
- Hectopascal
- Insơ nước
- Insơ thủy ngân
- Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
- Kilopascal
- Kip trên mỗi inch vuông
- Megapascal
- Micrômét thuỷ ngân
- Micropascal
- Milimét nước
- Milimét thủy ngân
- Millipascal
- Millitorr
- NanoPascal
- Paođan mỗi bộ vuông
- Pascal
- PetaPascal
- Pieze
- Tấn thiếu mỗi bộ vuông
- Terapascal
- Torr
- Átmốtphe
- Átmốtphe kỹ thuật
- Bar
- Barye
- Bộ nước biển
- Bộ thủy ngân
- Cân Anh mỗi bộ vuông
- Cân Anh mỗi Insơ vuông
- Centimet nước
- Centimet thuỷ ngân
- Gigapascal
- Hectopascal
- Insơ nước
- Insơ thủy ngân
- Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
- Kilopascal
- Kip trên mỗi inch vuông
- Megapascal
- Micrômét thuỷ ngân
- Micropascal
- Milimét nước
- Milimét thủy ngân
- Millipascal
- Millitorr
- NanoPascal
- Paođan mỗi bộ vuông
- Pascal
- PetaPascal
- Pieze
- Tấn thiếu mỗi bộ vuông
- Terapascal
- Torr
Cách chuyển từ Torr sang Pascal
1 Torr tương đương với 133,32 Pascal:
1 torr = 133,32 Pa
Ví dụ, nếu số Torr là (1), thì số Pascal sẽ tương đương với (133,32). Công thức: 1 torr = 1 x 133.3224 Pa = 133,32 PaBảng chuyển đổi Torr thành Pascal
| Torr (torr) | Pascal (Pa) |
|---|---|
| 1 torr | 133,32 Pa |
| 2 torr | 266,64 Pa |
| 3 torr | 399,97 Pa |
| 4 torr | 533,29 Pa |
| 5 torr | 666,61 Pa |
| 6 torr | 799,93 Pa |
| 7 torr | 933,26 Pa |
| 8 torr | 1066,58 Pa |
| 9 torr | 1199,9 Pa |
| 10 torr | 1333,22 Pa |
| 11 torr | 1466,55 Pa |
| 12 torr | 1599,87 Pa |
| 13 torr | 1733,19 Pa |
| 14 torr | 1866,51 Pa |
| 15 torr | 1999,84 Pa |
| 16 torr | 2133,16 Pa |
| 17 torr | 2266,48 Pa |
| 18 torr | 2399,8 Pa |
| 19 torr | 2533,13 Pa |
| 20 torr | 2666,45 Pa |
| 21 torr | 2799,77 Pa |
| 22 torr | 2933,09 Pa |
| 23 torr | 3066,42 Pa |
| 24 torr | 3199,74 Pa |
| 25 torr | 3333,06 Pa |
| 26 torr | 3466,38 Pa |
| 27 torr | 3599,7 Pa |
| 28 torr | 3733,03 Pa |
| 29 torr | 3866,35 Pa |
| 30 torr | 3999,67 Pa |
| 31 torr | 4132,99 Pa |
| 32 torr | 4266,32 Pa |
| 33 torr | 4399,64 Pa |
| 34 torr | 4532,96 Pa |
| 35 torr | 4666,28 Pa |
| 36 torr | 4799,61 Pa |
| 37 torr | 4932,93 Pa |
| 38 torr | 5066,25 Pa |
| 39 torr | 5199,57 Pa |
| 40 torr | 5332,9 Pa |
| 41 torr | 5466,22 Pa |
| 42 torr | 5599,54 Pa |
| 43 torr | 5732,86 Pa |
| 44 torr | 5866,19 Pa |
| 45 torr | 5999,51 Pa |
| 46 torr | 6132,83 Pa |
| 47 torr | 6266,15 Pa |
| 48 torr | 6399,48 Pa |
| 49 torr | 6532,8 Pa |
| 50 torr | 6666,12 Pa |
| 51 torr | 6799,44 Pa |
| 52 torr | 6932,76 Pa |
| 53 torr | 7066,09 Pa |
| 54 torr | 7199,41 Pa |
| 55 torr | 7332,73 Pa |
| 56 torr | 7466,05 Pa |
| 57 torr | 7599,38 Pa |
| 58 torr | 7732,7 Pa |
| 59 torr | 7866,02 Pa |
| 60 torr | 7999,34 Pa |
| 61 torr | 8132,67 Pa |
| 62 torr | 8265,99 Pa |
| 63 torr | 8399,31 Pa |
| 64 torr | 8532,63 Pa |
| 65 torr | 8665,96 Pa |
| 66 torr | 8799,28 Pa |
| 67 torr | 8932,6 Pa |
| 68 torr | 9065,92 Pa |
| 69 torr | 9199,25 Pa |
| 70 torr | 9332,57 Pa |
| 71 torr | 9465,89 Pa |
| 72 torr | 9599,21 Pa |
| 73 torr | 9732,54 Pa |
| 74 torr | 9865,86 Pa |
| 75 torr | 9999,18 Pa |
| 76 torr | 10132,5 Pa |
| 77 torr | 10265,82 Pa |
| 78 torr | 10399,15 Pa |
| 79 torr | 10532,47 Pa |
| 80 torr | 10665,79 Pa |
| 81 torr | 10799,11 Pa |
| 82 torr | 10932,44 Pa |
| 83 torr | 11065,76 Pa |
| 84 torr | 11199,08 Pa |
| 85 torr | 11332,4 Pa |
| 86 torr | 11465,73 Pa |
| 87 torr | 11599,05 Pa |
| 88 torr | 11732,37 Pa |
| 89 torr | 11865,69 Pa |
| 90 torr | 11999,02 Pa |
| 91 torr | 12132,34 Pa |
| 92 torr | 12265,66 Pa |
| 93 torr | 12398,98 Pa |
| 94 torr | 12532,31 Pa |
| 95 torr | 12665,63 Pa |
| 96 torr | 12798,95 Pa |
| 97 torr | 12932,27 Pa |
| 98 torr | 13065,6 Pa |
| 99 torr | 13198,92 Pa |
| 100 torr | 13332,24 Pa |
| 200 torr | 26664,48 Pa |
| 300 torr | 39996,72 Pa |
| 400 torr | 53328,96 Pa |
| 500 torr | 66661,2 Pa |
| 600 torr | 79993,44 Pa |
| 700 torr | 93325,68 Pa |
| 800 torr | 106657,92 Pa |
| 900 torr | 119990,16 Pa |
| 1000 torr | 133322,4 Pa |
| 1100 torr | 146654,64 Pa |
Chuyển đổi Torr thành các đơn vị khác
- Torr to Átmốtphe
- Torr to Átmốtphe kỹ thuật
- Torr to Bar
- Torr to Barye
- Torr to Bộ nước biển
- Torr to Bộ thủy ngân
- Torr to Cân Anh mỗi bộ vuông
- Torr to Cân Anh mỗi Insơ vuông
- Torr to Centimet nước
- Torr to Centimet thuỷ ngân
- Torr to Gigapascal
- Torr to Hectopascal
- Torr to Insơ nước
- Torr to Insơ thủy ngân
- Torr to Kilôgam-Lực kế mỗi Milimét vuông
- Torr to Kilopascal
- Torr to Kip trên mỗi inch vuông
- Torr to Megapascal
- Torr to Micrômét thuỷ ngân
- Torr to Micropascal
- Torr to Milimét nước
- Torr to Milimét thủy ngân
- Torr to Millipascal
- Torr to Millitorr
- Torr to NanoPascal
- Torr to Paođan mỗi bộ vuông
- Torr to PetaPascal
- Torr to Pieze
- Torr to Tấn thiếu mỗi bộ vuông
- Torr to Terapascal
- Trang Chủ
- Sức ép
- Torr
- torr sang Pa
Từ khóa » đổi Torr Sang Pa
-
Torr – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy đổi Từ Torr Sang Pa (Torr Sang Pascal) - Quy-doi-don-vi
-
Quy đổi Từ Pa Sang Torr (Pascal Sang Torr) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Torr để Pascals (torr → Pa ) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Áp Suất, Torr
-
5 Torr đến Pascal | Chuyển đổi 5 Torr Sang Pa - Citizen Maths
-
Bản Mẫu:Đơn Vị áp Suất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Pascan (Pa) Sang (Torr) | Công Cụ Chuyển đổi áp Suất
-
Bảng Chuyển đổi đơn Vị đo áp Suất - Thiết Bị Công Nghiệp Sài Gòn
-
Quy đổi 1 Torr Sang MmHg (Trả Lời + Máy Tính Chuyển đổi) - TipWho
-
đổi 50 MmHg Sang Pa - Áp Suất
-
Hướng Dẫn đổi đơn Vị áp Suất Trong 1 Nốt Nhạc
-
Cách Quy đổi đơn Vị áp Suất - Thiết Bị đo Lường