50 Cặp Từ đồng Nghĩa Thông Dụng Nhất Không Nên Bỏ Qua

Skip to content 024 6293 6032

[email protected]

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
50 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT KHÔNG NÊN BỎ QUA Th1212021

Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.

Trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều người hiện nay vẫn chỉ có thể sử dụng những từ vựng rất cơ bản để phục vụ công việc khiến câu văn không cụ thể, đôi khi không rõ nghĩa, gây khó hiểu cho người nghe. Việc thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bạn tránh khỏi tình trạng trên, giao tiếp trở nên trơn tru, văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh

50 cặp từ đồng nghĩa dưới đây có độ khó ở mức trung bình (từ A2 – B2), được sử dụng phổ biến giúp biểu đạt sự vật, sự việc một cách cụ thể, rất hữu ích trong giao tiếp thông dụng và đặc biệt là trong công việc.

>> Nhân dịp sinh nhật lần thứ 7, Ecorp English dành tặng ngay 50 suất học miễn phí với GVNN.

1. Danh từ

Chance – Opportunity: Cơ hội

Applicant – Candidate: Ứng viên

Shipment – Delivery: Sự giao hàng

Energy – Power: Năng lượng

Employee – Staff: Nhân viên

Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo

Route – Road – Track: Tuyến đường

Downtown – City centre: Trung tâm thành phố

Signature – Autograph: Chữ kí

People – Citizens – Inhabitants: Cư dân

Travelers – Commuters: Người đi lại

Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến

Law – Regulation – Rule – Principle: Luật

Transportation – Vehicles: Phương tiện

2. Động từ

Announce – Inform – Notify: Thông báo

Book – Reserve: Đặt trước

Buy – Purchase: Mua

Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch

Delay – Postpone: Trì hoãn

Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm

Like – Enjoy: Yêu thích

Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm

Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi

Supply – Provide: Cung cấp

Confirm – Bear out: Xác nhận

Raise – Bring up: Nuôi nấng

Visit – Come round to: Ghé thăm

Continue – Carry on: Tiếp tục

Execute – Carry out: Tiến hành

Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp

Happen – Come about: Xảy ra

Distribute – Give out: Phân bố

Omit – Leave out: Bỏ

Remember – Look back on: Nhớ lại

Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị

Extinguish – Put out: Dập tắt

Arrive – Reach – Show up: Đến nơi

Discuss – Talk over: Thảo luận

Refuse – Turn down: Từ chối

Figure out – Work out – Find out: Tìm ra

3. Tính từ

Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc

Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi

Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ

Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng

Effective – Efficient: Hiệu quả

Pretty – Rather: Tương đối

Bad – Terrible: Tệ hại

Quiet – Silence – Mute: Im lặng

Rich – Wealthy: Giàu có

Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn

Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ

Lucky – Fortunate: May mắn

>> XEM NGAY: Những cách học tiếng anh giao tiếp tại nhà vô cùng thú vị

4. Một vài lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa

Hầu hết các từ ngữ trên đây đều mang ý nghĩa tương đương nhau, có thể dùng thay thế nhau trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên tuỳ vào tình huống mà bạn gặp phải sẽ có những cách sử dụng từ khác nhau

Ví dụ:

* Mô tả máy móc bị hỏng hóc do quá hạn

Thay vì dùng “The machine is damaged” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc nói chung)

hãy sử dụng “The machine is out of order” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc do quá hạn)

* Lời yêu cầu trật tự

Không dùng “Be mute!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tuyệt đối)

Dùng “Be quiet!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tương đối)

* Một vài trường hợp dùng từ khác

ChanceOpportunity đều có nghĩa là cơ hội, thế nhưng khác biệt chính là Chance dùng trong giao tiếp thông thường còn Opportunity thường được khuyến khích sử dụng trong thuyết trình, trong các kì thi tiếng Anh và trong các văn bản đòi hỏi độ chuyên môn cao

Tương tự đối với LuckyFortunate, cả 2 đều có nghĩa là may mắn, thế nhưng rõ ràng Lucky được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hơn so với Fortunate

Chắc hẳn nhiều người sẽ sử dụng cụm từ “A big pillar” (một cái cột lớn) hơn thay vì “a massive pillar” (một cái cột đồ sộ). Nhưng cũng có thể thấy, về mặt ngữ nghĩa, “a massive pillar” vẫn gợi tả được sự vật một cách cụ thể hơn. Chú trọng vào việc sử dụng từ ngữ là rất quan trọng, nhất là đối với những bạn có định hướng theo chuyên ngành dịch thuật

5. Phương pháp học từ đồng nghĩa

Cũng giống như tiếng Việt hay bất cứ ngôn ngữ nào trên thế giới, từ vựng tiếng Anh gần như không có giới hạn. Các nhân tố đồng nghĩa, trái nghĩa cũng góp phần tô điểm thêm vào sự “không giới hạn” đó. Vậy làm sao để nâng cao vốn từ vựng, đặc biệt là từ đồng nghĩa một cách hiệu quả?

Bạn không những phải học nhiều từ mới, mà còn cần phải khai thác sâu từ ngữ đó. Cụ thể bên cạnh nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố liên quan khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.

Ví dụ đối với động từ Attract

Phát âm: /ə.ˈtrækt/

Nghĩa của từ: (hành động) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn

Các họ từ liên quan:

Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút

Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút

Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút

Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest

Từ trái nghĩa: Disinterest

Chúc các bạn học thật tốt!

>> xem thêm:

Tổng hợp các đàm thoại tiếng Anh quan trọng buộc phải biết khi sử dụng tiếng Anh.

Làm thế nào để thực sự cải thiện khả năng nghe tiếng Anh?

ECORP Starter – Tiếng Anh cho người mất gốc

Post navigation

Previous post:50 từ viết tắt tiếng anh chủ đề thương mạiNext post:Những bí quyết giúp bạn vượt qua nỗi sợ tiếng anh

Bài viết liên quan

Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY19/11/2025Làm thế nào để học tốt tiếng Anh qua kỹ năng đọc hiểu?18/06/2025Mẹo rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh hiệu quả18/06/2025Cách để học giỏi tiếng Anh bằng kỹ năng nói13/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Rõ Ràng Là Gì