50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh 50+ tính từ đẹp trong tiếng Anh bạn học cần ghi nhớ
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Phương Đặng
Ngày cập nhật: 25/07/2022
Nội dung chínhNói về cái đẹp, bạn hay sử dụng “beautiful, nice, pretty,..”. Nhưng sau bài học tính từ đẹp trong tiếng Anh hôm nay, bạn có thể diễn tả sự xinh đẹp của một người, vẻ đẹp của phong cảnh, địa điểm hay của một sự vật bất kỳ một cách phong phú hơn.
Tính từ trong tiếng anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là từ dùng để mô tả, chỉ rõ hoặc bổ nghĩa cho danh từ, nhằm cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc số lượng của danh từ đó. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh sẽ giúp làm rõ đặc điểm của đối tượng mà danh từ đại diện.
Ví dụ:
Descriptive Adjectives (Tính từ mô tả):
- Beautiful house (Nhà đẹp)
- Tall tree (Cây cao)
Quantitative Adjectives (Tính từ chỉ số lượng):
- Three apples (Ba quả táo)
- Few people (Vài người)
Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu):
- My book (Cuốn sách của tôi)
- Their car (Xe của họ)
Demonstrative Adjectives (Tính từ chỉ định):
- This pen (Cây bút này)
- Those shoes (Những đôi giày đó)
Tổng hợp tính từ đẹp trong tiếng anh
Sau khi hiểu được tính từ trong tiếng Anh là gì? Để diễn tả sự xinh đẹp, vẻ đẹp của một người, một sự vật, phong cảnh,... bạn có thể sử dụng các tính từ khen ngợi vẻ đẹp dưới đây mà không cần dùng đến “beautiful”.

1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ
2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần)
3. appealing: hấp dẫn, thu hút (attractive/ interesting)
4. breezy: vui vẻ, dễ chịu, mát mẻ (gió)
5. charming: duyên dáng
6. cute: dễ thương, đáng yêu
7. dazzling: rực rỡ, chói lóa
8. delicate: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh
9. delightful: thú vị, làm say mê
10. elegant: thanh lịch, tao nhã
11. exquisite: cực kỳ xinh đẹp và tinh tế
12. fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
13. fine: đẹp, xinh, trong sáng (bầu trời)
14. fetching: quyến rũ, làm mê hoặc, mê say
15. good-looking: thu hút, ưa nhìn
16. gorgeous: rất đẹp, rất thu hút, rất lộng lẫy
17. graceful: duyên dáng, yêu cầu, phong nhã, thanh nhã
18. grand: hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý
19. gracious: lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch
20. handsome: đẹp trai, hào phóng, rộng rãi
21. lovely: đáng yêu
22. magnificent: hoa lệ, tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, vĩ đại, cao quý, tuyệt diệu
23. marvelous: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
24. majestic: sang trọng, quý phái
25. pleasing: mang lai niềm vui, sự thích thú (cho ai/ cái gì), dễ chịu
26. pretty: xinh đẹp (nói về phụ nữ, trẻ em)
27. splendid: nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, rất hay, rất đẹp, rất tốt
28. stunning: hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm, thu hút (đẹp đến mức sững sờ)
29. superb: nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, xuất sắc, tuyệt vời
30. ravishing: thú vị, làm say mê, bị mê hoặc
31. wonderful: tuyệt vời, tuyệt diệuPicturesque: Đẹp như tranh vẽ
32. Radiant: Tỏa sáng, rực rỡ
33. Sublime: Vĩ đại, cao quý
34. Luminous: Sáng rực, tỏa ánh sáng
35. Enchanted: Bị mê hoặc, huyền bí
36. Serene: Bình yên, thanh bình
37. Opulent: Xa hoa, lộng lẫy
38. Ethereal: Tinh tế, huyền ảo
39. Majestic: Hùng vĩ, vĩ đại
40. Pristine: Nguyên sơ, tinh khiết
41. Enchanting: Quyến rũ, mê hoặc
42. Alluring: Lôi cuốn, quyến rũ
43. Beauteous: Đẹp đẽ
Nâng Cao Hiệu Quả Học Tiếng Anh Cùng Siêu Ứng Dụng Monkey Junior!Bạn đang tìm kiếm cách giúp con mình nâng cao hiệu quả học tiếng Anh và trau dồi vốn từ vựng? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! Siêu ứng dụng này được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng, hiệu quả và đầy hứng thú. Với Monkey Junior, trẻ sẽ được tiếp cận với hàng ngàn từ vựng thông qua các bài học tương tác, trò chơi thú vị và câu chuyện sinh động. Ứng dụng sử dụng phương pháp học qua hình ảnh và âm thanh, giúp trẻ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài. Đặc biệt, tại Monkey Junior đang triển khai nhiều khoá học nhỏ bao gồm:
Hãy để con bạn khám phá thế giới tiếng Anh cùng Monkey Junior và biến việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Tải ngay Monkey Junior và trải nghiệm phương pháp học từ vựng hiệu quả cho con bạn!
|
Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”
Nhằm nhấn mạnh sự xinh đẹp hay vẻ đẹp của một người, sự vật nào đó so với người, sự vật khác, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa với “beautiful, pretty,...”. Tuy nhiên, những tính từ thông dụng tiếng Anh với từ trái nghĩa nên dùng khi diễn tả cái gì đó xấu, không tốt. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng:

1. awkward: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu
2. bad: tồi tệ, xấu, dở
3. coarse: thô lỗ, tục tĩu
4. crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ
5. drab: buồn tẻ, xám xịt
6. dull: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác, mờ đục, xám xịt (màu sắc)
7. homely: xấu, vô duyên, thô kệch
8. horrible: kinh khủng, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu
9. inelegant: thiếu trang nhã
10. inferior: thấp kém
11. insignificant: tầm thường, không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa
12. offensive: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu
13. ordinary: bình thường, thông thường
14. paltry: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị
15. poor: nghèo, túng, xấu, kém, phẩm chất kém
16. repulsive: đáng ghét, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
17. rough: xù xì, gồ ghề, ráp (giấy), dữ dội, hung dữ, động (biển), xấu (thời tiết), thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng
18. ugly: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy); xấu xa, đáng sợ
19. uncouth: thô lỗ, vụng về, bất lịch sự, cục cằn (lời nói)
20. unrefined: không lịch sự, thô lỗ, không tao nhã, tế nhị
21. disgusting: làm ghê tởm
22. grotesque: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm
23. hideous: gớm guốc (hình thù), ghê tởm (đạo đức)
24. plain: ngay thảng, rõ rệt, chất phác
25. unattractive: ít hấp dẫn, không lôi cuốn, khó ưa (tính từ chỉ tính cách)
Xem thêm:
100+ tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh
Phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh: Cách dùng & Bài tập thực hành
100 Bài tập về tính từ trong tiếng Anh (CÓ ĐÁP ÁN)
Tổng hợp 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh Monkey chia sẻ trên đây giúp bạn diễn tả cái đẹp một cách dễ dàng và rõ nét nhất. Hy vọng danh sách từ ngữ trên sẽ mang lại cho bạn điểm số tuyệt vời trong các kỹ năng quan trọng.
Nguồn tham khảo Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Sự thật về cách học tiếng Anh của trẻ em nước ngoài
- involved đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng involved chuẩn ngữ pháp
- [FULL] Tổng hợp các trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- TOP 100 bài luyện nghe tiếng Anh theo chủ đề cho bé
- Nên học tiếng Anh qua app hay trung tâm? Cái nào tiết kiệm và hiệu quả hơn?
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Học tiếng Anh online có hiệu quả không? Cách nhận biết sự tiến bộ của con!
Học tiếng Anh online có hiệu quả không? Cách nhận biết sự tiến bộ của con!
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Sự Nhớ Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Nhớ Lại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ NHỚ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHỚ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Sự Nhớ Lại In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nhớ Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sự Hồi Tưởng, Nhớ Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TÔI NHỚ LẠI NHỮNG NGÀY XƯA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trí Nhớ: Nói Quên, Nói Nhớ đâu Chỉ “forget ...
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhớ Và Quên – Remember And Forget Siêu Dễ
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Nhớ Tiếng Anh Là Gì? Và Các Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh
-
NHỮNG CÁCH NÓI " I MISS YOU " HAY
-
10 BÍ QUYẾT HỌC TỐT MÔN TIẾNG ANH - Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM
-
Bệnh Alzheimer: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị Và Phòng Ngừa