Nhớ Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhớ lại
to reminisce; to recollect; to recall
nhớ lại thời thơ ấu của mình to reminisce about one's tender age
cố nhớ lại xem nào! try to refresh your memory!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhớ lại
Reminisce
Nhớ lại thời thơ ấu: To reminisce about one's tender age
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhớ lại
to remember, reminisce



Từ liên quan- nhớ
- nhớ kỹ
- nhớ ra
- nhớ rõ
- nhớ ơn
- nhớ bẩn
- nhớ chứ
- nhớ dai
- nhớ lại
- nhớ lấy
- nhớ mãi
- nhớ nhà
- nhớ sai
- nhớ tên
- nhớ tới
- nhớ vẹt
- nhớ đến
- nhớ đời
- nhớ mong
- nhớ nước
- nhớ rằng
- nhớ tiếc
- nhớ được
- nhớ chừng
- nhớ nhung
- nhớ như in
- nhớ thương
- nhớ bập bõm
- nhớ da diết
- nhớ cho tiền
- nhớ lại được
- nhớ mang máng
- nhớ mà nói ra
- nhớ quê hương
- nhớ cầu nguyện
- nhớ ra điều gì
- nhớ lại dĩ vãng
- nhớ mong bạn cũ
- nhớ thưởng tiền
- nhớ thương vợ con
- nhớ tiếc con người tài hoa
- nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
- nhớ nhung người thân vắng mặt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Nhớ Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Nhớ Lại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ NHỚ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHỚ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Sự Nhớ Lại In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"sự Hồi Tưởng, Nhớ Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TÔI NHỚ LẠI NHỮNG NGÀY XƯA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trí Nhớ: Nói Quên, Nói Nhớ đâu Chỉ “forget ...
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhớ Và Quên – Remember And Forget Siêu Dễ
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Nhớ Tiếng Anh Là Gì? Và Các Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh
-
NHỮNG CÁCH NÓI " I MISS YOU " HAY
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
10 BÍ QUYẾT HỌC TỐT MÔN TIẾNG ANH - Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM
-
Bệnh Alzheimer: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị Và Phòng Ngừa