50 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM

50 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM Cập nhật ngày 08/04/2015

Có thể bạn đã biết nhưng chưa đủ. Cùng Tôi Tự Học khám phá điều bí ẩn này nhé. 1 phút 30s thôi mà

1. absent from : vắng mặt ở

2. accustomed to : quen với

3. acquainted with : quen với

4. afraid of : lo sợ, e ngại vì

5. angry at : giận

6. anxious about : lo ngại về (cái gì)

7. anxious for : lo ngại cho (ai)

8. aware of : ý thức về, có hiểu biết về

9. bad at : dở về

10. bored with : chán nản với

yes

11. busy at : bận rộn

12. capable of : có năng lực về

13. confident of : tự tin về

14. confused at : lúng túng vì

15. convenient for : tiện lợi cho

16. different from : khác với

17. disappointed in : thất vọng vì (cái gì)

18. disappointed with : thất vọng với (ai)

19. exited with : hồi hộp vì

20. familiar to : quen thuộc với

smiley

21. famous for : nổi tiếng về

22. fond of : thích

23. free of : miễn (phí)

24. full of : đầy

25. glad at : vui mừng vì

26. good at : giỏi về

27. important to : quan trọng đối với ai

28. interested in : quan tâm đến

29. mad with : bị điên lên vì

30. made of : được làm bằng

enlightened

31. married to : cưới (ai)

32. necesary to : cần thiết đối với (ai)

33. necessay for : cần thiết đối với (cái gì)

34. new to : mới mẻ đối với (ai)

35. opposite to : đối diện với

36. pleased with : hài lòng với

37. polite to : lịch sự đối với (ai)

38. present at : có mặt ở

39. responsible for : chịu trách nhiệm về (cái gì)

40. responsible to : chịu trách nhiệm đối với (ai)

cheeky

41. rude to : thô lỗ với (ai)

42. strange to : xa lạ (với ai)

43. surprised at : ngạc nhiên về

44. sympathetic with : thông cảm với

45. thankful to somebody for something : cám ơn ai về cái gì

46. tired from : mệt mỏi vì

47. tired of : chán nản với

48. wasteful of : lãng phí

49. worried about : lo lắng về (cái gì)

50. worried for : lo lắng cho (ai)

Hết rồi Chúc các bạn học thật tốt nha.

50 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM Bình Luận Facebook Google +

Từ khóa » Skills Tính Từ