Skill - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈskɪɫ] |
Danh từ
[sửa]skill /ˈskɪɫ/
- Sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo.
Nội động từ
[sửa]skill nội động từ /ˈskɪɫ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đáng kể, thành vấn đề. it skills not — không đáng kể, không thành vấn đề
Động từ
[sửa](thường dùng dưới dạng danh từ: skilling)
- (thường dùng dưới dạng danh từ: skilling) huấn luyện (một người công nhân) làm một việc gì đó cụ thể. There is a lack of basic skill - thiếu việc huấn luyện căn bản cho công nhân.
Tham khảo
[sửa]- "skill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Skills Tính Từ
-
Skill | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Skill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tính Từ Của Skill Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ : Skill | Vietnamese Translation
-
SKILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Skill - Từ điển Anh - Việt
-
"skill" Là Gì? Nghĩa Của Từ Skill Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Skill, Từ Skill Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tính Từ Của Skill Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Skill Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'skills' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
50 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM
-
GRAMMAR BASIC 4: TÍNH TỪ... - English Communication Skills