Skill - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɪɫ/
Hoa Kỳ[ˈskɪɫ]

Danh từ

[sửa]

skill /ˈskɪɫ/

  1. Sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo.

Nội động từ

[sửa]

skill nội động từ /ˈskɪɫ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đáng kể, thành vấn đề. it skills not — không đáng kể, không thành vấn đề

Động từ

[sửa]

(thường dùng dưới dạng danh từ: skilling)

  1. (thường dùng dưới dạng danh từ: skilling) huấn luyện (một người công nhân) làm một việc gì đó cụ thể. There is a lack of basic skill - thiếu việc huấn luyện căn bản cho công nhân.

Tham khảo

[sửa]
  • "skill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=skill&oldid=1916245” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Skills Tính Từ