515 Tên Tiếng Anh Cho Nam Và Nữ Hay Nhất, Mới Nhất 2020!
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang muốn chọn 1 tên tiếng Anh cho nữ hoặc cho nam nhưng bạn lại chưa biết chọn tên như thế nào nào?
Vậy thì trong bài viết này Elight sẽ chỉ cho các bạn những cái tên tiếng Anh vừa hay vừa ý nghĩa nhất 2020 để bạn có thể dùng được ngay và luôn nhé!
MỤC LỤC Ẩn A. Tên tiếng Anh cho nữ I. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu II. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang III. Tên tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý IV. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa tôn giáo V. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn VI. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường VII. Tên tiếng Anh cho nữ gắn với thiên nhiên VIII. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý IX. Tên tiếng Anh cho nữ theo tình cảm, tính cách con người X. Tên tiếng Anh cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài I. Tên tiếng Anh cho nam được sử dụng nhiều nhất II. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang III. Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên IV. Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng V. Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm VI. Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý VII. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa tôn giáo VIII. Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bên ngoài IX. Tên tiếng Anh theo tính cách con ngườiA. Tên tiếng Anh cho nữ
I. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
Alethea – sự thật
Fidelia – niềm tin
Verity – sự thật
Viva/Vivian – sự sống, sống động
Winifred – niềm vui và hòa bình
Zelda – hạnh phúc
Giselle – lời thề
Grainne – tình yêu
Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
Verity – sự thật
Viva/Vivian – sự sống, sống động
Winifred – niềm vui và hòa bình
Zelda – hạnh phúc
Amity – tình bạn
Edna – niềm vui
Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
Esperanza – hy vọng
Farah – niềm vui, sự hào hứng
Letitia – niềm vui
Oralie – ánh sáng đời tôi
Philomena – được yêu quý nhiều
Vera – niềm tin
II. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
Adela/Adele – cao quý
Elysia – được ban/chúc phước
Florence – nở rộ, thịnh vượng
Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys – công chúa
Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
Felicity – vận may tốt lành
Almira – công chúa
Alva – cao quý, cao thượng
Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna – tiểu thư
Elfleda – mỹ nhân cao quý
Helga – được ban phước
Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
Hypatia – cao (quý) nhất
Milcah – nữ hoàng
Mirabel – tuyệt vời
Odette/Odile – sự giàu có
Ladonna – tiểu thư
Orla – công chúa tóc vàng
Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
Phoebe – tỏa sáng
Rowena – danh tiếng, niềm vui
Xavia – tỏa sáng
Martha – quý cô, tiểu thư
Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
III. Tên tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade – đá ngọc bích
Scarlet – đỏ tươi
Sienna – đỏ
Gemma – ngọc quý
Melanie – đen
Kiera – cô gái tóc đen
Margaret – ngọc trai
Pearl – ngọc trai
Ruby – đỏ, ngọc ruby
IV. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa tôn giáo
Ariel – chú sư tử của Chúa
Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta
Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
Jesse – món quà của Yah
Dorothy – món quà của Chúa
V. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Vivian – hoạt bát
Helen – mặt trời, người tỏa sáng
Hilary – vui vẻ
Irene – hòa bình
Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
Gwen – được ban phước
Serena – tĩnh lặng, thanh bình
Victoria – chiến thắng
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
VI. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ
Louisa – chiến binh nổi tiếng
Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda – chiến trường
VII. Tên tiếng Anh cho nữ gắn với thiên nhiên
Azure – bầu trời xanh
Alida – chú chim nhỏ
Anthea – như hoa
Aurora – bình minh
Azura – bầu trời xanh
Calantha – hoa nở rộ
Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – hoa iris, cầu vồng
Lily – hoa huệ tây
Rosa – đóa hồng
Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
Selena – mặt trăng, nguyệt
Violet – hoa violet, màu tím
Jasmine – hoa nhài
Layla – màn đêm
Roxana – ánh sáng, bình minh
Stella – vì sao, tinh tú
Sterling – ngôi sao nhỏ
Eirlys – hạt tuyết
Elain – chú hưu con
Heulwen – ánh mặt trời
Iolanthe – đóa hoa tím
Daisy – hoa cúc dại
Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
Lucasta – ánh sáng thuần khiết
Maris – ngôi sao của biển cả
Muriel – biển cả sáng ngời
Oriana – bình minh
Phedra – ánh sáng
Selina – mặt trăng
Stella – vì sao
Ciara – đêm tối
Edana – lửa, ngọn lửa
Eira – tuyết
Jena – chú chim nhỏ
Jocasta – mặt trăng sáng ngời
VIII. Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý
Bertha – thông thái, nổi tiếng
Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice – người phụ nữ cao quý
Sarah – công chúa, tiểu thư
Sophie – sự thông thái
Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Regina – nữ hoàng
Gloria – vinh quang
Martha – quý cô, tiểu thư
Phoebe – sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
IX. Tên tiếng Anh cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
Agatha – tốt
Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm
Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
Xenia – hiếu khách
Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
Dilys – chân thành, chân thật
Ernesta – chân thành, nghiêm túc
Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
Agnes – trong sáng
Alma – tử tế, tốt bụng
Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
Jezebel – trong trắng
Keelin – trong trắng và mảnh dẻ
Laelia – vui vẻ
Latifah – dịu dàng, vui vẻ
X. Tên tiếng Anh cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
Amabel/Amanda – đáng yêu
Ceridwen – đẹp như thơ tả
Charmaine/Sharmaine – quyến rũ
Christabel – người Công giáo xinh đẹp
Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
Annabella – xinh đẹp
Aurelia – tóc vàng óng
Brenna – mỹ nhân tóc đen
Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
Fidelma – mỹ nhân
Fiona – trắng trẻo
Hebe – trẻ trung
Isolde – xinh đẹp
Keva – mỹ nhân, duyên dáng
Kiera – cô bé đóc đen
Mabel – đáng yêu
Miranda – dễ thương, đáng yêu
Rowan – cô bé tóc đỏ
Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keisha – mắt đen
Doris – xinh đẹp
Drusilla – mắt long lanh như sương
Dulcie – ngọt ngào
Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
B. Tên tiếng Anh cho namSách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
I. Tên tiếng Anh cho nam được sử dụng nhiều nhất
- Alexander/Alex – Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Zane – Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
- Atticus – Sức mạnh và sự khỏe khoắn
- Beckham – Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
- Bernie – Một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton – Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
- Corbin – Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias – Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Arlo – Sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
- Rory – Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Saint – Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
- Silas – Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Finn – Người đàn ông lịch lãm.
- Otis – Hạnh phúc và khỏe mạnh
II. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Anselm – Được Chúa bảo vệ
- Azaria – Được Chúa giúp đỡ
- Basil – Hoàng gia
- Benedict – Được ban phước
- Darius – Giàu có, người bảo vệ
- Edsel – Cao quý
- Elmer – Cao quý, nổi tiếng
- Ethelbert – Cao quý, tỏa sáng
- Maximilian – Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan – Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Orborne – Nổi tiếng như thần linh
- Otis – Giàu sang
- Patrick – Người quý tộc
- Eugene – Xuất thân cao quý
- Galvin – Tỏa sáng, trong sáng
- Clitus – Vinh quang
- Cuthbert – Nổi tiếng
- Carwyn – Được yêu, được ban phước
- Dai – Tỏa sáng
- Dominic – Chúa tể
- Gwyn – Được ban phước
- Jethro – Xuất chúng
- Magnus – Vĩ đại
III. Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên
- Aidan – Lửa
- Anatole – Bình minh
- Conal – Sói, mạnh mẽ
- Dalziel – Nơi đầy ánh nắng
- Lagan – Lửa
- Leighton – Vườn cây thuốc
- Lionel – Chú sư tử con
- Samson – Đứa con của mặt trời
- Uri – Ánh sáng
- Wolfgang – Sói dạo bước
- Lovell – Chú sói con
- Neil – Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan – Sói
- Radley – Thảo nguyên đỏ
- Silas – Rừng cây
- Douglas – Dòng sông/suối đen
- Dylan – Biển cả
- Egan – Lửa
- Enda – Chú chim
- Farley – Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer – sắt
IV. Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
- Alan – Sự hòa hợp
- David – Người yêu dấu
- Edgar – Giàu có, thịnh vượng
- Asher – Người được ban phước
- Benedict – Được ban phước
- Felix – Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth – Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul – Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor – Chiến thắng
- Darius – Người sở hữu sự giàu có
- Edric – Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward – Người giám hộ của cải (guardian of riches)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
V. Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
- Andrew – Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander – Người trấn giữ, người bảo vệ
- Vincent – Chinh phục
- Walter – Người chỉ huy quân đội
- Arnold – Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian – Sức mạnh, quyền lực
- Leon – Chú sư tử
- Leonard – Chú sư tử dũng mãnh
- Louis – Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus – Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard – Sự dũng mãnh
- Ryder – Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Chad – Chiến trường, chiến binh
- Drake – Rồng
- Harold – Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey – Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Charles – Quân đội, chiến binh
- William – Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
VI. Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý
- Albert – Cao quý, sáng dạ
- Robert – Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy – Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen – Vương miện
- Titus – Danh giá
- Donald – Người trị vì thế giới
- Henry – Người cai trị đất nước
- Harry – Người cai trị đất nước
- Maximus – Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Eric – Vị vua muôn đời
- Frederick – Người trị vì hòa bình
- Raymond – Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
VII. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa tôn giáo
- Abraham – Cha của các dân tộc
- Jonathan – Chúa ban phước
- Matthew – Món quà của Chúa
- Nathan – Món quà, Chúa đã trao
- Michael – Kẻ nào được như Chúa?
- Raphael – Chúa chữa lành
- Samuel – Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
- Daniel – Chúa là người phân xử
- Theodore – Món quà của Chúa
- Timothy – Tôn thờ Chúa
- Zachary – Jehovah đã nhớ
- Elijah – Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel/Manuel – Chúa ở bên ta
- Gabriel – Chúa hùng mạnh
- Issac – Chúa cười, tiếng cười
- Jacob – Chúa chở che
- Joel – Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- John – Chúa từ bi
- Joshua – Chúa cứu vớt linh hồn
VIII. Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bên ngoài
- Bellamy – Người bạn đẹp trai
- Boniface – Có số may mắn
- Lloyd – Tóc xám
- Rowan – Cậu bé tóc đỏ
- Venn – Đẹp trai
- Caradoc – Đáng yêu
- Duane – Chú bé tóc đen
- Flynn – Người tóc đỏ
- Kieran – Câu bé tóc đen
- Bevis – Chàng trai đẹp trai
IX. Tên tiếng Anh theo tính cách con người
- Clement – Độ lượng, nhân từ
- Enoch – Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Hubert – Đầy nhiệt huyết
- Phelim – Luôn tốt
- Curtis – Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan – Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory – Cảnh giác, thận trọng
- Dermot – (Người) không bao giờ đố ky
∠ Xem thêm: Tên tiếng Anh hay cho Nam
∠ Xem thêm: 350 biệt danh tiếng Anh hay, cá tính cho nữ
∠ Xem thêm: Biệt danh tiếng Anh hay dùng cho bạn bè, người yêu, người thân
Trên đây là những tên tiếng Anh dành cho con gái và tên tiếng Anh dành cho con trai hay và ý nghĩa nhất, hi vọng rằng bạn sẽ chọn cho mình được một cái tên thật hay và ưng ý nhé!
Tin tứcTên515 Tên tiếng Anh cho nam và nữ hay nhất và mới nhấtMô tảTổng hợp tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữTác giả Elight Team Nhà phát hành Elight Education Logo phát hành Bài trước Tên tiếng Anh hay cho nam Bài sau Thang điểm và cách tính điểm Toeic 2019Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
Bài viết liên quan
-
Những từ siêu ngầu để nói ‘Dũng Cảm’ trong tiếng Anh
19/09/2022 -
Cách khác để nói “vui tính” trong tiếng Anh – Other ways to say FUNNY
22/08/2022 -
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH (INTERMEDIATE LEVEL)
11/08/2022 -
Phân biệt từ gây nhầm lẫn: Everyday và Every day trong tiếng Anh
29/12/2021 -
8 từ khó phát âm nhất trong tiếng Anh mà các bạn nên biết
25/10/2021 -
70+ cụm từ tiếng Anh “xoắn lưỡi” giúp bạn luyện tập phát âm tiếng Anh
23/10/2021
One Comment
-
Pingback: Biệt danh tiếng Anh hay & ý nghĩa nhất định phải biết
Comments are closed.
Chuyên mục
- Giao tiếp tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Phát âm tiếng Anh
- Tiếng Anh THPT
- Phần mềm học tiếng Anh
- Sách tiếng Anh
- Thư viện Toeic
- Tiếng Anh cho người đi làm
- Phiêu cùng tiếng Anh
- Phương pháp học tiếng Anh
- Tin tức
- Wiki Tra cứu kiến thức
Từ khóa » đặt Nickname Theo Tên Tiếng Anh
-
Top Những Nickname Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Không Thể Bỏ Lỡ
-
300 Tên Tiếng Anh Hay Dành Cho Nam Và Nữ ý Nghĩa Nhất
-
Nickname Tiếng Anh Hay ❤️️ 250+ Biệt Hiệu Cute Nhất - Tên Hay
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Hướng Dẫn Chọn Tên Tiếng Anh Hay
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Anh (nữ)
-
1000 Tên Tiếng Anh Hay Cho Cả Nam Và Nữ Cực Sang Chảnh, Cực Chất
-
100+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Vừa Ngắn Gọn, Vừa ý Nghĩa
-
616 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ Hay Ý Nghĩa 2022
-
Đặt Nickname Theo Tên - Hướng Dẫn Chọn Tên Tiếng Anh Hay
-
Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute
-
1000+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và ý Nghĩa Nhất
-
Top 200 Tên Tiếng Anh Cho Nam ý Nghĩa, độc đáo Nhất - Impactus
-
300 Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Và Bé Gái - Giầy Tập đi Attipas