Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ Biệt Danh Cute

Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ, Nam ❤️️ 136+ Biệt Danh Cute ✅ Những Cách Đặt Tên Cho Các Bé Trai Bé Gái Đáng Yêu Và Ý Nghĩa Nhất

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Toggle
  • Tên Tiếng Anh Nữ Dễ Thương
  • Biệt Danh Tiếng Anh Dễ Thương
  • Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ
  • Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Bé Gái
  • Những Cái Tên Tiếng Anh Dễ Thương
  • Nickname Dễ Thương Bằng Tiếng Anh
  • Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nam
  • Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Bé Gái Theo Dáng Vẻ
  • Đặt Tên Tiếng Anh Cho Trẻ Siêu Dễ Thương
  • Tên Tiếng Anh Ở Nhà Dễ Thương

Tên Tiếng Anh Nữ Dễ Thương

Để con gái mình có một cái tên tiếng anh thật dễ thương bố mẹ có thể tham khảo cách đặt tên dưới đây của scr.vn ngay nhé!

  1. Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  2. Donna – “tiểu thư”
  3. Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
  4. Elysia – “được ban / chúc phước”
  5. Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
  6. Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
  7. Gladys – “công chúa”
  8. Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
  9. Felicity – “vận may tốt lành”
  10. Helga – “được ban phước”
  11. Hypatia – “cao (quý) nhất”
  12. Ladonna – “tiểu thư”
  13. Martha – “quý cô, tiểu thư”
  14. Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
  15. Milcah – “nữ hoàng”
  16. Mirabel – “tuyệt vời”
  17. Odette / Odile – “sự giàu có”
  18. Olwen – “dấu chân được ban phước”
  19. Orla – “công chúa tóc vàng”
  20. Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”

👉 Ngoài Tên Tiếng Anh Nữ Dễ Thương bạn có thể ⚡️ Tra cứu 😍 TÊN TIẾNG ANH CỦA BẠN 😍 Chính Xác Nhất

Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất
Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất

Biệt Danh Tiếng Anh Dễ Thương

Biệt danh nào cho bé đáng yêu nhất. tham khảo ngay những cái tên tiếng anh dễ thương dành cho bé yêu dưới đây ngay nào bố mẹ ơi!

  1. Edith –“sự thịnh vượng trong chiến tranh”
  2. Hilda – “chiến trường”
  3. Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
  4. Matilda –“sự kiên cường trên chiến trường”
  5. Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
  6. Andrea –“mạnh mẽ, kiên cường”
  7. Valerie –“sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
  8. Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
  9. Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
  10. Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
  11. Hilary – “vui vẻ”
  12. Irene – “hòa bình”
  13. Gwen – “được ban phước”
  14. Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
  15. Victoria – “chiến thắng”
  16. Vivian – “hoạt bát”

👉Ngoài Biệt Danh Tiếng Anh Dễ Thương bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Trung Hay Nhất ❤️️ 1001 Họ Tên Trung Quốc

Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ

Công chúa nhà bạn đã có biệt danh gì chưa? Hãy đặt cho bé một cái tên tiếng anh thật dễ thương và ý nghĩa nhé!

  1. Diamond – “kim cương”
  2. Jade – “đá ngọc bích”,
  3. Kiera – “cô gái tóc đen”
  4. Gemma – “ngọc quý”;
  5. Melanie – “đen”
  6. Margaret – “ngọc trai”;
  7. Pearl – “ngọc trai”;
  8. Ruby –“đỏ”, “ngọc ruby”
  9. Scarlet – “đỏ tươi”
  10. Sienna – “đỏ”
  11. Adela / Adele – “cao quý”
  12. Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  13. Almira – “công chúa”
  14. Alva – “cao quý, cao thượng”
  15. Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”

👉Ngoài Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nữ bạn có thể tham khảo thêm Tên Mệnh Kim Hay Nhất ❤️️ Cho Bé Trai, Bé Gái

Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Bé Gái

SCR.VN xin gửi đến các bố mẹ những gợi ý về cách đặt tên tiếng anh cho bé gái dễ thương nhất. bố mẹ cừng tham khảo và đặt cho bé cưng nhà mình nhé!

  1. Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  2. Alice – “người phụ nữ cao quý”
  3. Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
  4. Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
  5. Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  6. Gloria – “vinh quang”
  7. Martha – “quý cô, tiểu thư”
  8. Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
  9. Regina – “nữ hoàng”
  10. Sarah – “công chúa, tiểu thư”
  11. Sophie – “sự thông thái”
  12. Phoebe – “tỏa sáng”
  13. Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
  14. Xavia – “tỏa sáng”
  15. Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
  16. Kiera – “cô bé đóc đen”
  17. Mabel – “đáng yêu”
  18. Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
  19. Rowan– “cô bé tóc đỏ

👉Ngoài Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Bé Gái bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Theo Phong Thủy ❤️️ Con Trai, Con Gái

Những Cái Tên Tiếng Anh Dễ Thương

Những cái tên tiếng Anh dễ thương dưới đây sẽ là gợi ý thú vị để bố mẹ lựa chọn cho bé yêu nhà mình một biệt danh ý nghĩa nhất.

  1. Azure – “bầu trời xanh”
  2. Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  3. Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
  4. Jasmine – “hoa nhài”
  5. Layla – “màn đêm”
  6. Roxana –“ánh sáng”, “bình minh”
  7. Stella – “vì sao, tinh tú”
  8. Sterling – “ngôi sao nhỏ”
  9. Daisy – “hoa cúc dại”
  10. Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
  11. Lily – “hoa huệ tây”
  12. Rosa – “đóa hồng”;
  13. Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
  14. Selena – “mặt trăng, nguyệt”
  15. Violet – “hoa violet”, “màu tím”
  16. Alida – “chú chim nhỏ”
  17. Anthea – “như hoa”
  18. Aurora – “bình minh”
  19. Azura – “bầu trời xanh”
  20. Calantha – “hoa nở rộ”

👉Ngoài Những Cái Tên Tiếng Anh Dễ Thương bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Trai Họ Dương Hay ❤️️ Tên Bé Trai Đẹp Nhất

Nickname Dễ Thương Bằng Tiếng Anh

Một cái nickname thật đáng yêu dành cho thiên thần nhỏ nhà mình sẽ khiến cho cách gợi tên bé trở nên đáng yêu vô cùng.

STTTÊNÝ NGHĨA
1AdonisChúa tể
2AugustusVĩ đại, lộng lẫy
3BaldricLãnh đạo táo bạo
4BarrettNgười lãnh đạo loài gấu
5BernardChiến binh dũng cảm
6DuncanHắc kỵ sĩ
7EgbertKiếm sĩ vang danh thiên hạ
8EmeryNgười thống trị giàu sang
9FergalDũng cảm, quả cảm
10FergusCon người của sức mạnh
11GarrickNgười cai trị
12GeoffreyNgười yêu hòa bình
13GideonChiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
14GriffithHoàng tử, chúa tể
15HardingMạnh mẽ, dũng cảm
16JocelynNhà vô địch
17JoyceChúa tể
18KaneChiến binh
19KenelmNgười bảo vệ dũng cảm
20MaynardDũng cảm, mạnh mẽ
21MeredithTrưởng làng vĩ đại
22MervynChủ nhân biển cả
23MortimerChiến binh biển cả
24RalphThông thái và mạnh mẽ
25RandolphNgười bảo vệ mạnh mẽ
27ReginaldNgười cai trị thông thái
28RoderickMạnh mẽ vang danh thiên hạ
29RogerChiến binh nổi tiếng
30WaldoSức mạnh, trị vì
31AnselmĐược Chúa bảo vệ
32AzariaĐược Chúa giúp đỡ
33BasilHoàng gia
34BenedictĐược ban phước
35ClitusVinh quang
36CuthbertNổi tiếng
37CarwynĐược yêu, được ban phước
38DaiTỏa sáng
39DominicChúa tể
40DariusGiàu có, người bảo vệ

👉Ngoài Nickname Dễ Thương Bằng Tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn ❤️ 1001 Tên Độc Lạ

Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Nam

Hoàng tử bé nhà bạn cũng đang háo hức chờ đợi một biệt danh cute và cool ngầu từ bố mẹ đấy.

Tên tiếng anh (English Names)Ý nghĩa (Meaning)
Zoe“Cuộc sống”
Tiffany“Diện mạo của Chúa”
Aalina“Tốt đẹp”
Sara“Thuần khiết”
Merrin“Cô gái của biển”
Arctic“Đại dương”
Elena“Ánh sáng”
Julia“Trẻ trung”
Megan“Mạnh mẽ”
Abigail“Niềm vui của cha”
Dimple“Hạnh phúc”
Panda“Khôn ngoan”
Raelynn“Chú cừu”
Simmy“Mặt trời”
Taylor“Thủy thủ”
Pebbles“Một hòn đá”
Adele“Quý phái”
Grace“Tốt bụng”

👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Tên Ở Nhà Cho Bé Gái ❤️ Top Biệt Danh Con Gái Cute

Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Bé Gái Theo Dáng Vẻ

Những cái tên tiếng anh mô tả dáng vẻ bề ngoài dưới đây rất thích hợp với những cô công chúa đáng yêu nhà bạn đấy.

  1. Amabel / Amanda – “đáng yêu”
  2. Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
  3. Annabella – “xinh đẹp”
  4. Aurelia – “tóc vàng óng”
  5. Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
  6. Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
  7. Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
  8. harmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
  9. Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
  10. Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
  11. Doris – “xinh đẹp”
  12. Drusilla – “mắt long lanh như sương”
  13. Dulcie – “ngọt ngào”
  14. Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
  15. Fidelma – “mỹ nhân”
  16. Fiona – “trắng trẻo”
  17. Hebe – “trẻ trung”
  18. Isolde – “xinh đẹp”
  19. Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
  20. Keisha – “mắt đen”

👉Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Phong Thủy❤️️ Tên Bé Gái Đẹp

Đặt Tên Tiếng Anh Cho Trẻ Siêu Dễ Thương

Hãy đặt cho trẻ một biệt danh thật đáng yêu khi ở nhà nhé bố mẹ ơi. Như vậy sẽ giúp bé đáng yêu và năng động hơn đấy!

  1. Agatha – “tốt”
  2. Agnes – “trong sáng”
  3. Alma – “tử tế, tốt bụng”
  4. Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
  5. Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
  6. Dilys – “chân thành, chân thật”
  7. Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
  8. Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
  9. Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
  10. Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
  11. Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
  12. Jezebel – “trong trắng”
  13. Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
  14. Laelia – “vui vẻ”
  15. Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  16. Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
  17. Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
  18. Xenia – “hiếu khách”

👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Đặt Tên Con Gái Họ Ngô Hay❤️️Tên Bé Gái Đẹp Nhất

Tên Tiếng Anh Ở Nhà Dễ Thương

Đặt tên ở nhà cho bé cực đáng yêu bằng những gợi ý dưới đây của scr.vn nhé các bố mẹ ơi.

  1. Ciara – “đêm tối”
  2. Edana – “lửa, ngọn lửa”
  3. Eira – “tuyết”
  4. Eirlys – “hạt tuyết”
  5. Elain – “chú hưu con”
  6. Heulwen – “ánh mặt trời”
  7. Iolanthe – “đóa hoa tím”
  8. Jena – “chú chim nhỏ”
  9. Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
  10. Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
  11. Maris – “ngôi sao của biển cả”
  12. Muriel – “biển cả sáng ngời”
  13. Oriana – “bình minh”
  14. Phedra – “ánh sáng”
  15. Selina – “mặt trăng”
  16. Stella – “vì sao”

⚡️ Tặng bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH 😍 Hay Nhất Cho Nam Nữ

Trên đây là những cách đặt tên tiếng anh cho bé hay và ý nghĩa nhất. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại SCR.VN.

Từ khóa » đặt Nickname Theo Tên Tiếng Anh