55 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel.pdf (Bài Tập ôn Tập Excel) | Tải Miễn Phí
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ Tìm kiếm Trang chủ Tìm kiếm 55 Câu hỏi trắc nghiệm Excel pdf 15 74 KB 43 69 4.1 ( 14 lượt) Xem tài liệu Nhấn vào bên dưới để tải tài liệu Tải về Đang chuẩn bị: 60 Bắt đầu tải xuống Đang xem trước 10 trên tổng 15 trang, để tải xuống xem đầy đủ hãy nhấn vào bên trên Chủ đề liên quan Bài tập ôn tập Excel Thực hành Excel ôn tập excel Các hàm excel cơ bản tin học văn phòng Ôn thi tin văn phòng
Nội dung
Câu hỏi trắc nghiệm Excel Câu 1: Một bảng tính worksheet bao gồm a. 265 cột và 65563 dòng c. 266 cột và 65365 dòng b. 256 cột và 65536 dòng d. 256 cột và 65365 dòng Câu 2: Excel đưa ra bao nhiêu loại phép toán chính: a. 3 loại c. 5 loại b. 4 loại d. Câu trả lờ i khác Câu 3: Các địa chỉ sau đây là địa chỉ gì: $A1, B$5, C6, $L9, $DS7 a. Địa chỉ tương đối c. Địa chỉ hỗn hợp b. Địa chỉ tuyệt đối d. Tất cả đều đúng Câu 4: Phép toán : ngày Số sẽ cho kết quả là : a. Ngày c. Cả ngày và số b. Số d. Tất cả đều sai Câu 5:Khi gõ công thức xong, rồi Enter, máy hiện ra #N/A có nghĩa là : a. Không tìm thấy tên hàm c. Không tham chiếu đến được b. Giá trị tham chiếu không tồn tại d. Tập hợp rỗng Câu 6: Khi gõ công thức xong, rồi Enter, máy hiện ra #REF! có nghĩa là : a. Không tìm thấy tên hàm c. Không tham chiếu đến được b. Giá trị tham chiếu không tồn tại d. Tập hợp rỗng. Câu 7: Để có thể cuộn chữ thà nh nhiều dò ng trong ô, ta dù ng a. Format Cells, chọn Wrap Text c. Format Cells, chọn Onentation b. Format Cells, Chọn Shrink to fit d. Alt + Enter Câu 8: kết quả của công thức sau : = INT (SORT (-4)) là : a. 2 b. -2 c. -4 d. tất cả đều sai Câu 9: Công thức sau : = ROUND(136485.22m-3) sẽ cho kết quả là : a. 136,000.22 c. 136000 b. 137,000.22 d. 137000 Cho bảng số liệu sau (dùng cho câu 10 – 12) ABCD 30 Họ và tên Chức vụ Thâm niên Lương 31 NVA TP 8 100.000 32 NVB TP 5 50.000 33 TTC PP 4 55.000 34 LTD KT 6 45.000 35 NVE NV 2 30.000 Câu 10. Khi ta nhập công thức sau: = COUNT(C31:C35) và COUNTA (C31:c35) kết quả là : a. 4 và 5 c. 5 và 4 b. 5 và 5 d. Báo lỗi vì công thức sai Câu 11. Khi ta nhập công thức sau: = SUMF(D31: D35, > = 50000, C31:C35), kết quả là : a. 17 b. 25 c. 13 d. Báo lỗi vì công thức sai Câu 12. Khi ta nhập công thức sau : = SUMIF(A: D35, ">=50000”,D31.D35 kết quả là : a. 205000 b. 155000 c. 0 d. báo lỗi vì công thức sai Câu 13. Khi ta nhập công thức sau : = LEN(TRIM(“ABCDEF”)), kết qua sẽ là a. 9 b. 7 c. 6 d. 0 Câu 14. Ở ô B4 ta có công thức là : =B$2*$C3 . Khi sao chép công thức nà y qua ô D6 thì công thức trở thà nh a. E$#C5 b. D$#$C5 c. E$2#$C3 d. D$2#$C5 Câu 15. Khi ta gõ công thức : =DAY(DATEVALUE(“12/03/98”) thì kết quả là : a. 12 b. 03 c. 98 d. Báo lỗi vì công thức sai Câu 16. Để tính tuổi của một ngườ i sinh ngà y 24/11/1983 biết ngà y sinh name ở ô A2, ta sẽ gõ công thức : a. = YEAR(TIMEVALUE(A2)) c. = YEAR(TODAY0) YEAR(A2) b. = YEAR(DAY0) - YEAR(A2) d. = YEAR(TODAY0) - YEAR(A2) +1 Cho bảng tính sau (dùng cho câu 52 – 61) Bảng 1 ABCDEF 40 Họ tên Mã CV Mã KV C Vụ K vực Hệ số 41 NVA TP QD ? ? ? 42 NTB PP TN ? ? ? 43 TTC PP LD ? ? ? 44 PTK KT QD ? ? ? 45 DCL NV LD ? ? ? Bảng 2 D E Mã CV Mã KV C Vụ K vực Hệ số 41 NVA TP QD ? ? ? 42 NTB PP TN ? ? ? 43 TTC PP F G 50 Mã K Vực QD LD TN 51 K Vực Quốc doanh Liên doanh Tư nhân Bảng 3 AB 49 Bảng tra 1 50 Mã CV C Vụ 51 TP Trưởng phòng 52 PP Phó phòng 53 KT Kế toán 54 NV Nhân viên Câu 17. Điền công thức cho cột KVực để điền vào khu vực của từng người: a. = Vlookup(C41, $E$50:$G$51,2,0) b. = Vlookup(C41, $E$50:$G$51,2,1) c. = Vlookup(C41, $E$50:$G$Sản xuất d. = Vlookup(41, $E$50:$G$51,2,1) Câu 18. Điền công thức cho cột Cvụ để điền và o chức vụ từ ng ngườ i: a. =Hlookup(C41,$A$51:$B$54,2,1) b. =Hlookup(C41,$A$51:$B$54,2,0) c. =Vlookup(C41,$A$51:$B$54,2,1) d. =Vlookup(C41,$A$51:$B$54,2,0) Câu 19. Khi ta nhập công thức : =MATCH(“TN”, c40:C45,0) thì kết quả sẽ là : a. 2 b. 3 c. 4 d. Báo lỗi vì công thức sai Câu 20. Khi ta nhập công thức : = INDEX(A:F45,2,3) thì kết quả sẽ là : a. Mã KV b. QD c. TN d. LD Câu 21. Khi ta nhập công thức 1: = LEFT(A1)&INDEX(A40:F45,3,2) thì kết quả sẽ là : a. NPP b. NQD c. N&PP d. N&QD Câu 22. Khi ta nhập công thức : = MID(A40,2,5) thì kết quả là : a. O b. o t c. o te d. o tê Câu 23. Khi ta nhập công thức : =MID(PROPER(A40),2,4) thì kết quả là : a. o b. o T c. o Te d. o Tê Câu 24. Khi ta gõ công thức : = TRIM(A40) thì kết quả sẽ là ? a. Họ ten b. Họ tên c. Họ tên d. Họ tên Câu 25. Khi ta nhập công thức : = MID(LOWE(UPPER(A40)),2,4) thì kết quả là : a. ọ T b. ọ te c. ọ t d. ọ Te Câu 26. Khi ta nhập công thức : =MID(B40,MATCH(“QD”,c40:C45,0),5) thì kết quả là : a. ã b. ã C c. ã CV d. Công thức sai Cho bảng số liệu sau đây (dù ng cho câu 62 – 69) ABCD 56 QD LD TN 57 TP 75 80 90 58 PP 60 65 70 59 KT 45 50 55 60 NV 30 35 40 Câu 27. Khi ta nhập công thức : = MATCH(65,B57:B60) thì kết quả sẽ là : a. 2 b. 3 c. 4 d. 5 Câu 28. Khi ta nhập công thức : = MATCH(50,C56:C60,0) + INDEX(A56: D60,3,4) thì kết quả sẽ là : a. 73 b. 74 c. 53 d. 54 Câu 29. Khi ta nhập công thức : = INT(-C57/9)&RIGHT(B58) thì kết quả sẽ là : a. -90 b. -80 c. -960 d. -90 Câu 30. Khi ta nhập công thức : =COUNTA(2,INT(B60/15), (INDEX(A56: D60,2,3) thì kết quả sẽ là : a. 2 b. 3 c. 80 d. 30 Câu 31. Khi ta nhập công thức : =ABS(INT(LEFT(B57)&RIGHT(D60))) thì kết quả sẽ là : a. căn 70 b. –căn 70 c. 70 d. -70 Câu 32. Khi ta nhập công thức : = INDEX(D56: D60,LEN(A58),LEFT(C60) thì kết quả là : a. 80 b. 35 c. 3 d. Báo lỗi vì công thức sai Câu 33. Số 57.5 là số chính giữ a của dã y số cột C, ta phải gõ công thức nà o để có kết quả như vậy: a. =MEDIAN(C56:C60,0) b. = MEDIAN(C57:C60,0) c. = MEDIAN(C56:C60) d. = MEDIAN(C57:C60) Câu 34. Cho biết kết quả của công thức sau: = COUNTIF(A56: D60”>62.9”) a. 60 b. 5 c. 62.9 d. 6 Bảng số liệu sau đây dù ng cho câu 70 – 83 ABCDEF 1 Tên Bậc lương C Vụ Mã KT Tạm ứng Lương 2 Thái 273 TP A 50000 300000 3 Hà 310 PP C 45000 160000 4 Vân 330 NV B 50000 200000 5 Ngọc 450 CN D 35000 100000 6 Uyên 270 TK A 25000 300000 Câu 35. Khi ta nhập công thức : =MID(A3,1,2)&MID(A6,1,2) thì kết quả sẽ là : a. HUy b. HaUy c. Hà Uy d. Hà U This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.Tìm kiếm
Chủ đề
Mẫu sơ yếu lý lịch Lý thuyết Dow Bài tiểu luận mẫu Hóa học 11 Trắc nghiệm Sinh 12 Atlat Địa lí Việt Nam Đơn xin việc Đồ án tốt nghiệp Thực hành Excel Giải phẫu sinh lý Đề thi mẫu TOEIC Tài chính hành vi adblock Bạn đang sử dụng trình chặn quảng cáo?Nếu không có thu nhập từ quảng cáo, chúng tôi không thể tiếp tục tài trợ cho việc tạo nội dung cho bạn.
Tôi hiểu và đã tắt chặn quảng cáo cho trang web nàyTừ khóa » Câu Hỏi ôn Tập Excel
-
700 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel 2010 Có đáp án
-
Câu Hỏi ôn Tập Lý Thuyết Excel - Tài Liệu Text - 123doc
-
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel Và đáp án - 123doc
-
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Microsoft Excel Có Đáp Án / TOP #10 Xem ...
-
Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel 2010 Có đáp án - Phần 8 - CungHocVui
-
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel 2010 Có đáp án - Phần 2
-
Bộ Câu Hỏi Ms Excel (có đáp án) | Xemtailieu
-
50 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel Cơ Bản Cần Biết - YouTube
-
Trắc Nghiệm Tin Học Excel - Đề Số 1 - Đề Kiểm Tra Excel Cơ Bản
-
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Microsoft Excel PDF - Thư Viện Miễn Phí
-
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIN HỌC - PHẦN 4: EXCEL - TaiLieu.VN
-
55 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Excel - TailieuXANH
-
NGÂN HÀNG CÂU HỎI - Ôn Tập Tin Học CS 201 - StuDocu