6 Cách Phát âm /tʃ/ Và /dʒ/ Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những thách thức lớn đối với người học là việc phát âm chính xác các âm đặc trưng của ngôn ngữ này. Hai âm /tʃ/ và /dʒ/ thường gây nhầm lẫn và khó khăn cho người học vì chúng không chỉ có cách phát âm đặc biệt mà còn xuất hiện trong nhiều từ vựng quan trọng. Việc phân biệt và phát âm đúng hai âm này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói mà còn giúp nâng cao sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Bài viết sẽ không chỉ cung cấp các quy tắc và dấu hiệu nhận biết mà còn đi kèm với các bài tập thực hành chi tiết để bạn có thể áp dụng và luyện tập ngay lập tức. Hãy cùng Edutrip khám phá và cải thiện kỹ năng phát âm của bạn một cách toàn diện và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Xem thêm:

  • 10 CÁCH PHÁT ÂM U CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /Ʊ/ VS /U:/
  • PHÂN BIỆT VÀ PHÁT ÂM CHUẨN HAI PHỤ ÂM /T/ VÀ /D/

Table of Contents

Toggle
  • [DOWNLOAD] 6 CÁCH PHÁT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
    • 1. CÁCH PHÂN BIỆT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/
    • 2. ÂM /tʃ/
    • 3. ÂM /dʒ/:
    • 4. BÀI TẬP THỰC HÀNH
    • 5. KẾT LUẬN

[DOWNLOAD] 6 CÁCH PHÁT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. CÁCH PHÂN BIỆT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/

1.1 Âm /tʃ/

Nhìn vào biểu tượng, có thể thấy âm này có hai thành phần, một ký hiệu giống âm /t/ và một ký hiệu giống âm /ʃ/. Đây là vì âm này bắt đầu như một âm /t/, có sự dồn nén luồng hơi sẵn sàng chờ bật ra, nhưng sau đó luồng hơi lại được đưa ra dưới dạng khi đang ma sát với hai răng. Một số thí sinh sẽ dễ nhầm lẫn âm này với âm của phụ âm “ch” trong tiếng Việt, nhưng hai âm này có sự khác biệt. Tuy nhiên, âm “ch” trong tiếng Việt có phần thân sau của lưỡi chạm vào vùng ngạc mềm (phía sau của vòm miệng) và sau đó bật hơi, trong khi âm /tʃ/ lại có thân lưỡi chạm vào vùng vòm miệng rồi bật hơi.

1.2 Âm /dʒ/

Âm /dʒ/ là một âm bắt đầu như âm /d/ nhưng khi luồng hơi chưa kịp bật ra đã biến thành sự ma sát với răng như âm /ʒ/, và đây cũng được gọi là một âm tắc xát (affricate). Âm này cũng là một âm khó thành thạo ở thí sính Việt bởi không có âm tương đồng trong tiếng Việt và các trường hợp biểu hiện trong tiếng Anh cũng rất xa lạ với tiếng Việt. Một số thí sinh sẽ nhầm lẫn âm này với âm /z/ như trong “zoo”, nhưng đây là hai âm hoàn toàn riêng biệt. Thế nhưng, âm /z/ sẽ được phát âm với đầu lưỡi chạm vào chân răng trên thay vì có thân lưỡi chạm vào vòm miệng như âm /dʒ/.

2. ÂM /tʃ/

2.1 Cách phát âm:

Âm /tʃ/ là một âm rất thường gặp trong Tiếng Anh. Việc phát âm âm này cũng không quá khó khăn nếu bạn thực hiện đúng 3 bước sau đây:

tʃ

Khẩu hình miệng khi phát âm /tʃ/

  • Bước 1: Thả lỏng cơ miệng như trạng thái tự nhiên, sao cho thoải mái nhất là được.
  • Bước 2: Hai hàm răng trên và dưới sít lại.
  • Bước 3: Di chuyển lưỡi sao cho gần chạm vào đoạn sít giữa hai hàm. Nhẹ nhàng phát âm /tʃ/.

Lưu ý: Âm /tʃ/ là một âm vô thanh nên khi phát âm, bạn sẽ không cảm nhận sự rung lên của dây thanh quản.

2.2 Dấu hiệu nhận biết:

Vậy, trong những trường hợp nào, ta mới phát âm /tʃ/? Đây chắc hẳn là băn khoăn của không ít bạn. EduTrip sẽ giải đáp thắc mắc này ngay đây!

  • Dấu hiệu 1: Các từ có chứa “c” thì “c” được phát âm là /tʃ/. Cùng xem ngay các ví dụ dưới đây nhằm nắm rõ hơn trường hợp này nhé! Ví dụ:

– concerto (n) – /kənˈtʃɜːtəʊ/: bản hòa tấu

– cello (n) – /ˈtʃeləʊ/: đàn cello

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

  • Dấu hiệu 2: Các từ có chứa “t” thì “t” được phát âm là /tʃ/. Mặc dù vậy, nhưng không phải bất cứ từ nào có “t” thì “t” đều được phát âm là /tʃ/. Hãy chú ý những trường hợp đặc biệt dưới đây để note lại nhé! Ví dụ:

– natural (adj) – /ˈnætʃərəl/: tự nhiên

– future (n) – /’fjuːtʃə(r)/: tương lai

– literature (n) – /ˈlɪtrətʃər/: văn chương

– temperature (n) – /ˈtemprətʃə(r)/: nhiệt độ

– culture (n) – /ˈkʌltʃə(r)/: nền văn hóa

  • Dấu hiệu 3: Các từ có chứa “ch” thì “ch” sẽ được phát âm /tʃ/.

– chest (n) – /tʃest/: lồng ngực

– chalk (n) – /tʃɔːk/: phấn viết

– church (n) – /tʃɜːtʃ/: nhà thờ

– channel (n) – /ˈtʃænəl/: kênh, eo biển

– chocolate (n) – /ˈtʃɒklət/: kẹo socola

3. ÂM /dʒ/:

3.1 Cách phát âm:

Âm /dʒ/ cũng là một âm thường gặp khác trong Tiếng Anh, nhưng cách phát âm thì khá đơn giản. Theo dõi 3 bước dưới đây để phát âm thật chuẩn xác nhé!

tʃ

Khẩu hình miệng khi phát âm /dʒ/

  • Bước 1: Thả lỏng cơ miệng sao cho thật thoải mái và tự nhiên.
  • Bước 2: Khép hai hàm răng trên và dưới sít lại.
  • Bước 3: Chuyển động và uốn cong lưỡi lại, để ý có luồng hơi nhẹ thoát ra. Phát âm âm /dʒ/.

Lưu ý: Đây là một âm hữu thanh nên bạn hãy chú ý rằng âm /dʒ/ sẽ làm rung dây thanh quản của mình. Dùng tay chạm vào dây thanh quản để chắc chắn rằng bạn đã phát âm chuẩn xác âm này nhé!

3.2 Dấu hiệu nhận biết:

  • Dấu hiệu 1: Các từ có chứa “d”  thì “d” được phát âm là /dʒ/. Ví dụ như:

– verdure (n) – /ˈvɜːdʒə(r)/: sự tươi tốt

– schedule (n) – /ˈskedʒuːl/: lịch trình

– soldier (n) – /ˈsəʊldʒə(r)/: binh lính

  • Dấu hiệu 2: Các từ có chứa “g”, “g” đứng trước e, y, i hoặc tận cùng từ đó là “ge” thì ta phát âm là /dʒ/. Chẳng hạn như:

– gentle (adj) – /ˈdʒentl/: dịu dàng, hòa nhã

– cage (n) – /keɪdʒ/: lồng, chuồng

– ginger (n) – /ˈdʒɪndʒə(r)/: gừng

– cottage (n) – /ˈkɒtɪdʒ/: nhà tranh

– village (n) – /ˈvɪlɪdʒ/: ngôi làng

  • Trường hợp đặc biệt:

Một số trường hợp có chứa “g” nhưng không phát âm là /dʒ/. Chú ý đến những trường hợp ngoại lệ ngay dưới đây, bạn nhé! Ví dụ:

– get (v) – /get/: đạt được, lấy được

– girl (n) – /gɜːl/: cô gái

– giggle (n) – /ˈgɪgļ/: tiếng cười khúc khích

– gizzard (n) – /’gizəd/: mề (chim), cổ họng (nghĩa bóng)

– geese (n) – /giːs/: con ngỗng

4. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài tập:Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới?

  1. chopsticks:
    1. /tʃ/
    2. /ʃ/
    3. /k/
  2. Germany:
    1. /g/
    2. /dʒ/
    3. /ʒ/
  3. moustache:
    1. /tʃ/
    2. /ʃ/
    3. /k/
  4. major:
    1. /tʃ/
    2. /ʒ/
    3. /dʒ/
  5. question:
    1. /tʃ/
    2. /ʃ/
    3. /dʒ/

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A

5. KẾT LUẬN

Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững các âm /tʃ/ và /dʒ/ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp. Hai âm này không chỉ xuất hiện phổ biến trong nhiều từ vựng cơ bản mà còn ảnh hưởng lớn đến sự chính xác và tự nhiên khi nói tiếng Anh. Trên đây là cách phát âm và dấu hiệu nhận biết của cặp âm /tʃ/ và /dʒ/ trong Tiếng Anh. Phát âm chính xác các âm /tʃ/ và /dʒ/ đòi hỏi sự kiên trì và thực hành liên tục. Bằng cách sử dụng các dấu hiệu nhận biết, luyện tập qua nghe, lặp lại và giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tập. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã góp nhặt được những kiến thức bổ ích về phát âm và làm giàu thêm hành trang Tiếng Anh của bản thân. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này!

Từ khóa » Ts Phát âm