60 Từ Vựng Diễn Tả Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Biểu phí
- Liên hệ
- Diễn đàn
- Đăng ký học thử
- Kiểm tra trình độ
- Trang chủ
- Các khóa học
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh giao tiếp trôi chảy
- Tiếng Anh giao tiếp nâng cao
- Luyện thi IELTS
- Tiếng Anh dành cho du học Hoa Kỳ
- Luyện thi SSAT
- Luyện thi SAT
- Luyện viết và phương pháp nghiên cứu bậc đại học
- Luyện viết luận
- Tiếng Anh học thuật giành cho học sinh 10-17t
- Luyện thi IELTS Junior
- Khóa học Đọc- Viết học thuật
- Tiếng Anh giao tiếp thương mại
- Tiếng Anh dành cho doanh nghiệp
- Khóa học Luyện thi Writing & Speaking IELTS
- Khóa học phát âm chuyên sâu
- Tiếng Anh dành cho trẻ em
- Lớp học cá nhân
- OXFORD 121
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tin tức sự kiện
- Khuyến mại
- Lịch học
- Sự kiện
- Tuyển dụng
- Thông tin học bổng
- Quy định của trung tâm
- Góc tiếng Anh
- Thư giãn
- Relax with fun stories
- Rhythm Of The Rain
- Các câu trích dẫn tiếng Anh hay
- Kinh nghiệm luyện thi IELTS
- Kinh nghiệm học tiếng Anh
- Học tiếng Anh cùng Oxford
- Kinh nghiệm luyện thi TOEFL
- Thư giãn
- Tư vấn du học
- Du học ngắn hạn
- Du học Mỹ
- Du học Úc
- Du học Anh
- Học viên xuất sắc
- Hệ thống chi nhánh
- Oxford Ninh Bình
Video TIÊU ĐIỂM - IELTS Writing: Sự khác biệt giữa bài Band 5–6 và Band 7+
- HIỂU RÕ NĂNG LỰC - CHO CON ĐIỀU CẦN!
- 5 " Vũ khí bí mật" bạn sẽ nhận được khi học khóa Pre-IELTS tại Oxford ngay bây giờ!!
- Bạn đã biết chưa??? 5 lý do tại sao học sinh lớp 6 nên học khoá Pre-IELTS tại Trung Tâm Anh Ngữ Oxford English UK Vietnam!
- Học khoá Pre-IELTS qua Zoom để tiết kiệm thời gian, tại sao không?
Depressed / dɪˈprest / rất buồn Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình Excited / Excited / phấn khích, hứng thú Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết Great / ɡreɪt / tuyệt vời Happy /’hæpi/ hạnh phúc Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi Hurt /hɜ:t/ tổn thương Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy Keen / kiːn / ham thích, tha thiết Let down / let daʊn / thất vọng Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng Sad /sæd/ buồn scared / skerd / sợ hãi Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín stressed / strest / mệt mỏi Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực Terrific / Terrific / tuyệt vời Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi Tense / tens / căng thẳng Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư Tired /’taɪɘd/ mệt Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời Worried /’wʌrid/ lo lắng Xem thêm: 5 ngày học 100 câu tiếng Anh giao tiếp thường xuyên sử dụng
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 4: Travel
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 3: Family
Các tin liên quan- LƯƠNG 1000$ NHỜ GIỎI TIẾNG ANH
- Tin tức song ngữ
- 30 cụm từ tiếng Anh hay về tình yêu
- Tổng hợp 70 phim tiếng Anh hay nâng trình độ tiếng Anh
- 30 bài hát cực dễ nghe để học tiếng Anh
- IELTS Writing: Sự khác biệt giữa bài Band 5–6 và Band 7+
- 3 WAYS TO “UPGRADE” YOUR ANSWERS IN IELTS SPEAKING 2023
- IELTS Speaking Exam Structure 2023 (Part 1)
- 10 Common Types of Questions in IELTS Reading (Part 2)
- 10 Common Types Of Test Questions In IELTS Reading (Part 1)
GIỚI THIỆU
- Giới thiệu chung
- Tại sao chúng tôi đặc biệt
- Đội ngũ giáo viên
- Đối tác
- Cơ sở vật chất
KHÓA HỌC
- Tiếng Anh giao tiếp
- Luyện thi IELTS
- Tiếng Anh dành cho du học Hoa Kỳ
- Tiếng Anh học thuật giành cho học sinh 10-17t
- Tiếng Anh giao tiếp thương mại
- Tiếng Anh dành cho doanh nghiệp
- Khóa học Luyện thi Writing & Speaking IELTS
- Khóa học phát âm chuyên sâu
- Tiếng Anh dành cho trẻ em
- Lớp học cá nhân
- OXFORD 121
ĐÀO TẠO DOANH NGHIỆP
- Tiếng Anh cho doanh nghiệp
- Chương trình đào tạo tiếng Anh dành cho doanh nghiệp
- Đối tác và liên kết đào tạo
× × Đăng nhập
Tên đăng nhập: Mật khẩu: Đóng Đăng nhậpĐăng ký
Tên của bạn: Số điện thoại: Email: Mật khẩu: Nhập lại mật khẩu: Đóng Đăng kýTừ khóa » Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Cảm Xúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CẢM XÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Cảm Xúc - TOPICA Native
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc ý Nghĩa Nhất - Step Up English
-
62 Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cảm Xúc - Langmaster
-
Cách Thể Hiện Cảm Xúc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
65 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Cảm Xúc/Feeling/ English Online - YouTube
-
Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Thông Dụng Nhất
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
"Xúc Động" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc