→ cảm xúc, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Audience members may experience the work of ethnography through reading/hearing/feeling (inward) and then have a reaction to it (outward), maybe by emotion.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực · Sad (sæd): buồn · Scared (skeəd): sợ hãi · Angry(ˈæŋɡri): tức giận · Anxious (ˈæŋkʃəs): lo lắng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Example: Who needs a lover when foods can make you feel like you're on cloud nine? (Tạm dịch: Cần gì ...
Xem chi tiết »
Worried: lo lắng · Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó · Upset: tức giận hoặc không vui · Unhappy: buồn · Thoughtful: trầm tư · Tired: mệt ...
Xem chi tiết »
1. Amused /ə'mju:zd/ vui vẻ · 2. Angry /'æŋgri/ tức giận · 3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng · 4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình · 5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc · 6.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh ; Positive feelings. (Cảm xúc tích cực) · on cloud nine. hạnh phúc như ở trên mây ; Negative feelings. (Cảm ...
Xem chi tiết »
Đôi lúc bạn sẽ muốn thể hiện cảm xúc của bản thân qua lời nói bằng tiếng Anh nhưng ngoài hai từ phổ biến: “sad” ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:15 Đã đăng: 31 thg 5, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Vui, buồn, mừng, giận là những cảm xúc mà chúng ta đều trải qua mỗi ngày. Khi bạn đọc một cuốn truyện hay xem một bộ phim, bạn có thể thấy những nhân vật cũng ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · Happy, Sad, Good or Amused, Delighted, Excited.. là những từ ngữ diễn đạt, bộc lộ cảm xúc của bạn trong tiếng Anh. Thế nhưng liệu bạn đã có ...
Xem chi tiết »
What are you feeling now? - Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy học ngay 60 từ vựng chỉ cảm xúc cùng Oxford! 60 từ vựng diễn tả cảm xúc trong tiếng anh
Xem chi tiết »
Cụm từ “pumped up” dùng để nói về cảm giác rất phấn khích của một người trước điều gì đó. Ví dụ: Tod is pumped up for his first job interview. 3. to live in a ...
Xem chi tiết »
Cô cảm thấy khá xúc động trong lễ cưới của em gái. I generally think that women are more emotional than men, but in fact that often isn't the case. Tôi ...
Xem chi tiết »
1.2 Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực · Angry: tức giận · Anxious: lo lắng · Annoyed: bực mình · Appalled: rất sốc · Apprehensive: hơi lo lắng · Arrogant: kiêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm xúc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu