650 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Part 1
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu tiếng Trung thương mại cơ bản
Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu bao gồm những từ vựng tiếng Trung cơ bản và thông dụng nhất về lĩnh vực Xuất nhập khẩu tiếng Trung. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất về mảng tiếng Trung Xuất nhập khẩu. Đây cũng là lĩnh vực ngành nghề HOT nhất hiện nay, và rất nhiều công ty Trung Quốc và Đài Loan đang tuyển dụng nhân sự cho mảng Xuất nhập khẩu tiếng Trung.
Trong buổi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu hôm nay chúng ta sẽ học 30 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất trong tổng số 650 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Đây có thể nói là bộ tài liệu học từ vựng tiếng Trung đầy đủ nhất và toàn tập nhất về lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
Trước khi học các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu, chúng ta cùng ôn tập lại những kiến thức tiếng Trung cơ bản trong video clip bài giảng số 1 của khóa học tiếng Trung online miễn phí do chính thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp chủ biên và biên soạn.
Các khóa học tiếng Trung online miễn phí của thầy Vũ được thiết kế và sắp xếp có hệ thống theo quy trình từ cơ bản đến nâng cao để phù hợp với tất cả đối tượng học tiếng Trung Quốc.
Bên dưới là tổng hợp 30 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu thông dụng nhất, các bạn xem và có chỗ nào thắc mắc vui lòng đăng bình luận ở ngay bên dưới video clip bài giảng học tiếng Trung online này của thầy Vũ. Tuy nhiên, để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc tốt nhất trong thời gian sớm nhất, các bạn cần ấn nút đăng ký Subscribe kênh youtube học tiếng Trung online thầy Vũ.
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu cơ bản
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu | 船边交货(免费船上交货) | chuán biān jiāo huò (miǎnfèi chuánshàng jiāo huò) |
2 | Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm | 成本加运费 | chéngběn jiā yùnfèi |
3 | Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí | 到岸价(成本, 保险费和运费) | dào àn jià (chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi) |
4 | Bảo hiểm xuất khẩu | 出口保险 | chūkǒu bǎoxiǎn |
5 | Bến cảng | 埠头 | bùtóu |
6 | Bù giá vàng | 黄金升水 | huángjīn shēngshuǐ |
7 | Buôn lậu và gian lận thương mại | 商业欺诈, 走私 | shāngyè qīzhà, zǒusī |
8 | Các lô hàng có độ rủi ro cao | 高风险货物 | gāo fēngxiǎn huòwù |
9 | Cảng công-ten-nơ | 货柜港口 | huòguì gǎngkǒu |
10 | Chấp nhận nhưng loại trừ…đây là thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuê tàu | 接受除 | jiēshòu chú |
11 | Chịu phạt | 被罚 | bèi fá |
12 | Chịu phạt | 招致的惩罚 | zhāozhì de chéngfá |
13 | Chịu phí tổn, chịu chi phí | 支付费用 | zhīfù fèiyòng |
14 | Chịu rủi ro | 承担风险 | chéngdān fēngxiǎn |
15 | Chịu tổn thất | 蒙受损失 | méngshòu sǔnshī |
16 | Chịu trách nhiệm | 承担责任 | chéngdān zérèn |
17 | Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) | 遭受 | zāoshòu |
18 | Cho hàng vào công-ten-nơ | 用集装箱装运(货物);使(某处)集装箱化 | yòng jízhuāngxiāng zhuāngyùn (huòwù); shǐ (mǒu chù) jízhuāngxiāng huà |
19 | Cước chuyên chở hàng hóa | 实载货吨位 | shí zài huò dùnwèi |
20 | Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước | (衡量船舶大小的排水)吨位;(军舰的)排水量吨位;(货物的)每吨 | (héngliáng chuánbó dàxiǎo de páishuǐ) dùnwèi;(jūnjiàn de) páishuǐliàng dùnwèi;(huòwù de) měi dūn |
21 | Cuống trái khoán | 未发行的债券 | wèi fāxíng de zhàiquàn |
22 | Đại lý tàu biển | 运货代理商 | yùn huò dàilǐ shāng |
23 | Giấy báo nợ | 借记报单, 借项通知单 | jiè jì bàodān, jiè xiàng tōngzhī dān |
24 | Giấy chứng nhận thiếu nợ | 债务凭证, 债务证明书; 借据 | zhàiwù píngzhèng, zhàiwù zhèngmíng shū; jièjù |
25 | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa | 货物原产地证明书 | huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū |
26 | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa | 货物原产地证明书 | huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū |
27 | Giấy nợ không có thể chấp | 无担保的信用债券 | wú dānbǎo de xìnyòng zhàiquàn |
28 | Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) | 货物(船或飞机装载的) | huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) |
29 | Hàng hóa được vận chuyển | 货运, 货物 | huòyùn, huòwù |
30 | Hàng hóa mua và bán | 商品; 货物 | shāngpǐn; huòwù |
Trên đây là toàn bộ 30 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu cơ bản nhất và thông dụng nhất được thầy Nguyễn Minh Vũ tổng hợp lại từ tất cả các nguồn tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu và trong cả trong sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Nên có thể nói đây là bộ tài liệu bài giảng học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành miễn phí tốt nhất và chuẩn nhất hiện nay về lĩnh vực tiếng Trung Xuất nhập khẩu thương mại.
Bạn nào có những câu hỏi hay những thắc mắc nào chưa được giải đáp trong buổi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngày hôm nay thì vui lòng đăng comment ở ngay bên dưới video bài giảng trên của thầy Vũ để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc sau giờ học từ vựng tiếng Trung ở trên lớp.
Ngoài ra thầy Vũ còn tổng hợp thêm rất nhiều các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khác liên quan bao gồm các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dưới đây, các bạn tham khảo trước.
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Hải quan
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vận tải
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập cảnh
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Các thuật ngữ Kinh tế tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Hải quan
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vận tải
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Các thuật ngữ Kinh tế tiếng Trung
Trên đây là 4 mảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành liên quan rất nhiều đến lĩnh vực tiếng Trung xuất nhập khẩu, chúng ta sẽ tiếp tục dành ra khoảng 10 buổi học chuyên đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cho 4 lĩnh vực trên.
Riêng mảng từ vựng tiếng Trung về thuật ngữ kinh tế tiếng Trung thì chúng ta sẽ dành hẳn sang một buổi học tiếng Trung online khác, bởi vì các thuật ngữ kinh tế tiếng Trung rất đa dạng và phong phú, chỉ riêng vấn đề về thuật ngữ kinh tế tiếng Trung thôi đã liên quan tới rất nhiều các mảng khác như thuật ngữ kinh tế tiếng Trung thương mại, thuật ngữ kinh tế tiếng Trung xuất nhập khẩu, thuật ngữ kinh tế tiếng Trung buôn bán giao dịch vân vân.
Nội dung buổi học tiếng Trung online về các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu phần thứ nhất đến đây là kết thúc.
Thân ái chào tạm biệt các bạn và hẹn gặp lại các bạn trong chương trình của khóa học tiếng Trung online miễn phí lần tới nhé.
Từ khóa » Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu Pdf
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu - ChineMaster
-
Top 10 Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu Pdf 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
-
[pdf] Tài Liệu Về Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu (2009)
-
500+ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Hữu ích
-
[SHARE] 650 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên... - Tài Liệu HSK - Facebook
-
Đề Xuất 7/2022 # Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Xuất Nhập Khẩu (Phần 1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Logistics - Xuất Nhập Khẩu - Thanhmaihsk
-
PDF Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại Bài 14 Luyện Dịch Chuyên Dề ...
-
Top 9 Hội Thoại Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu 2022
-
Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu PDF - TopList #Tag
-
200 Câu Khẩu Ngữ Giao Tiếp Thương Mại Tiếng Hoa Pdf - Tài Liệu