70 Từ Vựng Chủ đề May Mặc Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề may mặc, từ các loại trang phục hàng ngày đến các thuật ngữ và công nghệ sản xuất thời trang.

Nội dung chính
- DANH TỪ
- ĐỘNG TỪ
DANH TỪ
– tailor /ˈteɪlə/ thợ may
– seamtress /seamtress/ thợ may
– sewing room /ˈsəʊɪŋ ruːm/ phòng may
– workshop /ˈwɜːkʃɒp/ hội thảo
– yardstick /ˈjɑːdstɪk/ thước Anh
– tailoring ruler /ˈteɪlərɪŋ ˈruːlə/ thước may
– square ruler /skweə ˈruːlə/ thước vuông
– sewing trims /ˈsəʊɪŋ trɪmz/ đồ trang trí
– decorative tape /ˈdɛkərətɪv teɪp/ dải trang trí
– ribbon /ˈrɪbən/ nơ
– button /ˈbʌtn/ khuy
– zipper /ˈzɪpə/ khóa
– scissors /ˈsɪzəz/ kéo
– pin cushion /pɪn ˈkʊʃən/ gối cắm kim
– pin /pɪn/ ghim
– needle /ˈniːdl/ kim
– thread /θrɛd/ chỉ
– color thread /ˈkʌlə θrɛd/ chỉ màu
– sewing machine /ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ máy may
– serger machine /ˈsɜːʤə məˈʃiːn/ máy vắt sổ
– mannequin /ˈmænɪkɪn/ ma nơ canh
– iron /ˈaɪən/ bàn là
– ironing board /ˈaɪənɪŋ bɔːd/ bàn ủi
– pattern /ˈpætən/ mẫu
– cutting mat /ˈkʌtɪŋ mæt/ thảm cắt tự liền
– hem /hɛm/ đường viền
– seam /siːm/ đường nối
– width /wɪdθ/ chiều rộng
– length /lɛŋθ/ chiều dài
– body measurement /ˈbɒdi ˈmɛʒəmənt/ số đo cơ thể
– measuring tape /ˈmɛʒərɪŋ teɪp/ thước dây
– tailor’s chalk /ˈteɪləz ʧɔːk/ phấn
– fabric pen /ˈfæbrɪk pɛn/ bút viết trên vải
– bobbin /ˈbɒbɪn/ ống chỉ
Xem thêm Bí kíp tự tin giao tiếp với 20+ Phrasal verb với Go– elastic /ɪˈlæstɪk/ chun
– fabric /ˈfæbrɪk/ vải
– a bolt of fabric /ə bəʊlt ɒv ˈfæbrɪk/ một cuộn vải
– cloth /klɒθ/ vải
– textile fabric /ˈtɛkstaɪl ˈfæbrɪk/ vải dệt
– silk /sɪlk/ lụa
– wool /wʊl/ len
– cotton /ˈkɒtn/ vải cotton
– knit fabric /nɪt ˈfæbrɪk/ vải dệt kim
– jersey fabric /ˈʤɜːzi ˈfæbrɪk/ vải giéc-xây
– polyester /ˌpɒlɪˈɛstə/ vải polyester
– satin /ˈsætɪn/ vải sa-tanh
– leather /ˈlɛðə/ da
– denim /ˈdɛnɪm/ vải bò
– velvet /ˈvɛlvɪt/ vải nhung
– polar fleece /ˈpəʊlə fliːs/ vải nỉ
ĐỘNG TỪ
– sew /səʊ/ may
– stitch /stɪʧ/ khâu
– knit /nɪt/ đan
– crochet /ˈkrəʊʃeɪ/ đan móc
– embroider /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu
– copy a pattern /ˈkɒpi ə ˈpætən/ sao chép mẫu
– cut /kʌt/ cắt
– pin /pɪn/ ghim
– adjust /əˈʤʌst/ điều chỉnh
– thread the needle /θrɛd ðə ˈniːdl/ xỏ kim
– pin the fabric /pɪn ðə ˈfæbrɪk/ ghim vải
– iron /ˈaɪən/ là/ ủi
– hem /hɛm/ viền
– elasticate /elasticate/ luồn chun
– lengthen /ˈlɛŋθən/ nối dài
– shorten /ˈʃɔːtn/ cắt ngắn
– tighten /ˈtaɪtn/ bóp chặt
– loosen /ˈluːsn/ nới lỏng
– undo /ʌnˈduː/ gỡ nút
– unpin /ʌnˈpɪn/ bỏ đinh ghim
Rate this postTừ khóa » Chỉ May Mặc Tiếng Anh Là Gì
-
"May Mặc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Mặc đầy đủ Nhất - đồng Phục Song Phú
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Dịch Thuật ERA
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Tổng Hợp Từ Vựng Cần Nhớ
-
Top 15 Chỉ May Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Chỉ May Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành May
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Jaxtina English Center
-
850+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - Du Học TMS
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Thiết Yếu Cho Chuyên Ngành May Mặc
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IES Education