13 thg 7, 2022 · Thông số sản phẩm · Women' s clothes (quần áo dành cho nữ) · Men's clothes (quần áo dành cho nam) · Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ) · Baby ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để ... Bottom: Lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới; Bottom of pleat: Đáy nếp xếp ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Tổng hợp 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa ... Thread ends: chỉ thừa; Fullness: Bung; Run off stitches: May quần áo ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Ngành may mặc không chỉ có vai trò rất quan trọng đối với đời sống của chúng ta ... Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy may quần áo:.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2020 · Blouse: áo cánh · Coat: áo khoác · Dress: quần áo · Earmuff: mũ len che tai · Glove: bao tay · Jacket: áo rét · Leather jacket: áo rét bằng da · Rain ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, dịch thuật ERA xin giới thiệu đến bạn đọc hệ thống thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhằm hỗ trợ các bạn nâng cao chất lượng bản dịch ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2019 · Skirt / skirts: váy · Dress / dresses: váy · Blouse / blouses: áo khoác dài · Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay · Suit / suits: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (112) 9 thg 7, 2022 · tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac ... 5, accessories data, bảng chi tiết phụ liệu ... 72, bottom, lai áo, vạt áo, lai ...
Xem chi tiết »
374, invisible stitch, đường may dấu (khuất) ; 375, invisible zipper 3, dây kéo giọt nước răng 3 ; 376, jacket, áo khoát ; 377, jeans, quần jeans.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2019 · 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc về trang phục phổ biến. Danh từ chỉ các loại quần áo phổ biến là một trong ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2019 · ALA đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh ngành may mặc thường gặp nhất trong tiếng Anh giao ... bottom, lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới.
Xem chi tiết »
144, comply, tuân theo, vâng lệnh ; 145, component, hợp thành, thành phần ; 146, concealing place ket, nẹp dấu cúc ; 147, condensed stitch, đường may bị rối chỉ.
Xem chi tiết »
144, comply, tuân theo, vâng lệnh ; 145, component, hợp thành, thành phần ; 146, concealing place ket, nẹp dấu cúc ; 147, condensed stitch, đường may bị rối chỉ.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Trước khi bắt đầu vào những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. ... 2. Từ vựng về quần áo ... bindstitch, /baɪnd/ /stɪʧ/, đường chỉ ngầm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chỉ May Quần áo Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chỉ may quần áo tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu