70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn Phòng Phẩm - Du Học TMS

Bạn đã biết cách gọi tên của các đồ vật quen thuộc trong văn phòng bằng tiếng Anh chưa? Hãy bổ sung những từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm qua bài viết bên dưới đây nhé! Bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức về các vật dụng tưởng chừng như quen thuộc nhưng vô cùng hữu ích đấy!

Nội dung chính:

Toggle
  • 1. Văn phòng phẩm tiếng Anh là gì?
  • 2. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
  • 3. Cách viết email tiếng Anh đặt văn phòng phẩm
  • 4. Hội thoại khi bạn đặt văn phòng phẩm tại cửa hàng

1. Văn phòng phẩm tiếng Anh là gì?

Văn phòng phẩm trong tiếng Anh là stationery. Trong giao tiếp, văn phòng phẩm được hiểu là các vật phẩm đơn giản phục vụ cho những hoạt động văn phòng như: giấy in, sổ, giấy viết, bút, ghim, kẹp, giấy bóng kính, túi nhựa, cặp nhựa, băng dính, hồ dán, phong bì, túi bìa cứng, sổ cặp tài liệu, băng keo giấy,…

2. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm

Công ty, các bạn đòi hỏi phải làm việc trong môi trường tiếng Anh. Nhưng có bao giờ các bạn rơi vào tình huống muốn tìm một món đồ gì đó nhưng lại không thể đọc tên chưa? Đừng quá lo lắng, bởi những từ vựng bên dưới sẽ giúp các bạn thực hiện điều đó.

2.1. Các dụng văn phòng phẩm để bàn trong tiếng Anh

  • Hole punch/punch: đồ bấm lỗ
  • Stapler and staples: đồ bấm và ghim bấm
  • Staple remover: đồ gỡ ghim
  • Binder clips: kẹp bướm
từ vựng Tiếng Anh về văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
  • Knife: dao
  • Scissors: kéo
  • Blades: lưỡi dao
  • Tape dispenser: dụng cụ đựng và cắt băng keo
  • Laminators: đồ ép nhựa
  • Pencil sharpener: đồ gọt bút chì
  • Magnet: nam châm
  • Push pins: đồ ghim giấy
  • Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa
  • Glue stick: thỏi keo (hồ dán) khô
  • Glue: hồ dán
  • Tape: băng keo (nói chung)
  • Scotch tape/cellophane tape: băng keo trong
  • Package mailing tape: băng keo niêm phong
  • Double-sided tape: băng keo 2 mặt
  • Duct tape: băng keo vải
  • Rubber cement: băng keo cao su
  • Rubber bands: dây thun
  • Wirebound notebook: sổ lò xo

2.2. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm – các văn phòng phẩm bằng giấy

  • Carbon paper: giấy than
  • Photocopy paper: giấy phô-tô
  • Index card: phiếu thông tin, phiếu làm mục lục
  • Typing paper: giấy đánh máy
  • Dot matrix paper: giấy cho máy in kim
  • Inkjet paper: giấy cho máy in phun
  • Laser paper: giấy cho máy in laze
  • Writing pads: tập giấy ghi chép
  • Self-stick note (pad): (tập) giấy ghi chú
  • Self-stick flags: giấy phân trang, đánh dấu trang

2.3. Các loại bút văn phòng phẩm bằng tiếng Anh

  • Ball-pen: bút bi
  • Fountain pen: bút mực
  • Pencil: bút chì
  • Mechanical pencil: bút chì bấm
  • Porous point pen: bút nhũ
  • Technical pen: bút vẽ kỹ thuật
  • Gel pen: bút nước
  • Highlighter: bút dạ quang
  • Markers: bút lông
  • Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút

2.4. Từ vựng về các văn phòng phẩm để gửi thư, lưu trữ

  • Lever arch file: bìa còng bật
  • Ring file/binder: Bìa còng nhẫn
  • Expandable file: cặp có nhiều ngăn
  • File folder: Bìa hồ sơ
  • Double sign board: bìa trình ký đôi
từ vựng Tiếng Anh về văn phòng phẩm
Từ vựng về các văn phòng phẩm để gửi thư, lưu trữ

Xem thêm các bài viết khác:

  • Từ vựng Tiếng Anh về trung thu
  • Từ vựng Tiếng Anh về vũ trụ
  • Từ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ
  • Từ vựng Tiếng Anh về ngành công an
  • Từ vựng Tiếng Anh về tôn giáo
  • Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo
  • Envelope: bao thư
  • Stamped/ addressed envelope: bao thư sẵn tem/ địa chỉ
  • Stamp: con tem

2.5. Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm khác

  • Calculator: máy tính bỏ túi
  • Computer: máy vi tính
  • Photocopier: máy phô tô
  • Printer: máy in
  • Typewriter: máy đánh chữ
  • File cabinet: tủ đựng hồ sơ
  • Bookcase: tủ sách
  • Typing chair: ghế văn phòng
  • Desk: bàn làm việc
  • Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa
  • Floor mats: thảm văn phòng
  • Light bulbs: bóng đèn
  • Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang
  • Receptacles: ổ cắm điện
  • Shredder: máy hủy giấy
  • Wastebasket/ Recycle bin/Trash can: thùng rác
  • Trash bag: túi đựng rác

3. Cách viết email tiếng Anh đặt văn phòng phẩm

3.1. Cách viết email đặt văn phòng phẩm bằng tiếng Anh

Date: November 12, 2013

Office name: Jaxtina English center

Address: 67 3/2 Street, Ward 11, District 10, Ho Chi Minh city

Hotline: 0963247945

Dear Minh,

We would like to request the stationery for our office as the list below:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • Paper Ream A4 size – 10
  • Printer Cartridge for Laser Jet – 11
  • Pointers – 30
  • Fax Paper Rolls – 10

I hope that everything will be delivered by Friday or as soon as possible.

Best regards,

Crystal!

Vậy trong email đặt văn phòng phẩm trên, các bạn chỉ cần phải đảm bảo những yếu tố sau:

  • Ngày gửi, tên công ty và địa chỉ để nhà cung cấp liên lạc
  • Văn phòng phẩm cần đặt và số lượng cụ thể
  • Thời gian giao hàng

3.2. Viết email phản hồi đơn đặt hàng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh

To: Jaxtina English center

Subject: Supply of Stationery Items for Office Use

từ vựng Tiếng Anh về văn phòng phẩm
Cách viết email tiếng Anh đặt văn phòng phẩm

Xem thêm các bài viết khác:

  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sales
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
  • Học Tiếng Anh qua phim Mean Girls

Dear Madam,

We are pleased to inform you that the order that you made on 1st March, 2019 have been accepted.

So, we are going to supply the following stationery items to your office on next Friday as you requested.

  • Paper Ream A4 size – 10
  • Printer Cartridge for Laser Jet – 11
  • Pointers – 30
  • Fax Paper Rolls – 10

An early action is again requested so that office work runs smoothly.

Yours Truly,

Minh.

Vậy trong email trả lời văn phòng phẩm, các bạn cần kiểm tra lại kỹ xem các văn phòng phẩm và số lượng có chính xác không, ngày giao có được xác nhận chính xác không. Nếu không có vấn đề gì, các bạn có thể thực hiện xác nhận email lại với đơn vị cung cấp.

4. Hội thoại khi bạn đặt văn phòng phẩm tại cửa hàng

Hương: I need help in ordering my office supplies.

(Em cần đặt văn phòng phẩm, anh có thể giúp em chứ?)

Minh: May I know what do you need?

(Em đang muốn mua gì?)

Hương: I need ink cartridges, calculator, and writing pads.

(Em cần mua hộp mực, máy tính và sổ tay)

Minh: Will you need all of them right away?

(Em cần nó gấp không?)

Hương: Some of these can wait but there are a few things that I need right away.

(Một số thứ em cần anh giao ngay, và một số thì có thể giao khi anh có thể).

Minh: Ok, I see.

(Anh biết rồi)

Minh: You can pick these supplies up or they can be delivered to your building. Which would you prefer?

(Em lấy luôn hay anh giao đến văn phòng cho em?)

Hương: I want to pick them up.

(Em lấy luôn nha!)

Minh: Have a sit and wait a minute!

(Ngồi chờ anh chút)

Hương : Yes

(Vâng anh!)

John: Here you are!

(Của em nè).

từ vựng Tiếng Anh về văn phòng phẩm
Hội thoại khi bạn đặt văn phòng phẩm tại cửa hàng

Xem thêm các bài viết khác:

  • Học Tiếng Anh qua phim Home Alone
  • Học Tiếng Anh qua phim Friends
  • Học Tiếng Anh qua phim How I met your mother

Hương: Thank you! Bye!

(Cảm ơn anh!)

John: Thank you! Bye!

(Anh cảm ơn em, tạm biệt!)

Những từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm mà duhoctms.edu.vn cung cấp trên đây sẽ giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh văn phòng nhanh chóng và có thể ứng dụng vào thực tế nhé!

Từ khóa » đồ Bấm Giấy Trong Tiếng Anh