Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Văn Phòng Phẩm

Từ vựng tiếng Anh về đồ văn phòng phẩmHọc từ vựng tiếng Anh hàng ngàyNâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêm

Từ vựng chủ đề: Văn phòng phẩm trong tiếng Anh

Nối tiếp chuyên đề học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, tài liệu tiếng Anh chuyên đề Dụng cụ văn phòng phẩm gồm 30 từ mới tiếng Anh khác nhau giúp bạn đọc tích lũy từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả cũng như mở rộng vốn từ của bản thân. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu dưới đây.

1. Văn phòng phẩm tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, văn phòng phẩm là Stationery. Phiên âm trong tiếng Anh là /ˈsteɪʃənri/. Stationery là một danh từ không đếm được (uncountable).

Ngoài ra, có thể sử dụng một số danh từ chung khác như:

- Office supplies: Đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm)

- Desk top instruments: dụng cụ để bàn

2. Bảng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng:

STTTừ vựngNghĩa
1paper clipkẹp giấy
2plastic paper clipkẹp giấy bằng nhựa
3thumbtackđinh bấm
4pushpinđinh ghim giấy
5binder clipkẹp bướm (dùng để kẹp giấy)
6rubber banddây chun, dây kếp
7staplesghim bấm
8glue stickkeo dán
9liquid gluekeo dán dảng lỏng
10scotch tapebăng dính (dùng để dính mọi thứ với nhau)
11masking tapebăng dính dạng giấy (thường dùng khi sơn, để bảovệ các cạnh của khu vực mà bạn không muốn sơn)
12sealing tapebăng niêm phong
13scissorscây kéo
14staplercái dập ghim
15correction penbút xóa
16correction fluiddung dịch xóa
17highlighterbút dạ quang, bút highlight (dùng để đánh dấuthông tin trong văn bản)
18file folderbìa đựng tài liệu
19catalog envelopebao đựng catalog
20mailer envelopebao đựng bưu phẩm
21clasp envelopebao đựng tài liệu có móc gài
22legal padtập giấy dùng để ghi chép (giấy màu vàngcó dòng kẻ)
23carbon papergiấy than
24whiteboard markersbút viết bảng trắng
25envelopephong bì
26post-it note padtệp giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note)có keo dán ở mặt sau
27message padtập giấy ghi lời nhắn
28calculatormáy tính bỏ túi
29note pad/memo padsổ tay, tập giấy được gắn kết với nhau ở méptrên cùng
30whiteboardbảng trắng

Trên đây là tổng hợp Từ mới tiếng Anh chủ đề đồ dùng dụng cụ văn phòng phẩm. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Từ khóa » đồ Bấm Giấy Trong Tiếng Anh