700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu - 700 ESSENTIAL WORDS

Xuất nhập khẩu là một ngành mở và cần phải sử dụng một khối lượng thuật ngữ vô cùng nhiều, dưới đây là 30 thuật ngữ tiếng Anh quan trọng và các từ đi kèm vô cùng quan trọng trong lĩnh vực này.

SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD 1. Export: xuất khẩu 2. Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller) 3. Import: nhập khẩu 4. Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer) 5. Sole Agent: đại lý độc quyền 6. Customer: khách hàng 7. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng 8. End user = consumer 9. Consumption: tiêu thụ 10. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền 11. Manufacturer: nhà sản xuất (~factory) 12. Supplier: nhà cung cấp 13. Producer: nhà sản xuất 14. Trader: trung gian thương mại 15. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc 16. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng 17. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác 18. Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian) 19. Intermediary = broker 20. Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng) 21. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu 22. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu 23. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức) 24. Processing: hoạt động gia công 25. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất 26. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập 27. Processing zone: khu chế xuất 28. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu 29. Customs declaration: khai báo hải quan 30. Customs clearance: thông quan 31. Customs declaration form: Tờ khai hải quan 32. Tax(tariff/duty): thuế 33. GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) 34. VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng 35. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt 36. Customs : hải quan • General Department: tổng cục • Department: cục • Sub-department: chi cục 37. Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật 38. Customs broker: đại lý hải quan 39. Merchandise: hàng hóa mua bán 40. Franchise: nhượng quyền 41. Quota: hạn ngạch 42. Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics) 43. Warehousing: hoạt động kho bãi 44. Inbound: hàng nhập 45. Outbound: hàng xuất 46. Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code 47. WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới 48. GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập 49. MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc 50. GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu 51. Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng 52. Trade balance: cán cân thương mại 53. Retailer: nhà bán lẻ 54. Wholesaler: nhà bán buôn 55. Frontier: biên giới 56. On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ 57. Border gate: cửa khẩu 58. Non-tariff zones: khu phi thuế quan 59. Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế 60. Auction: Đấu giá 61. Bonded warehouse: Kho ngoại quan 62. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế 63. Exporting country: nước xuất khẩu 64. Importing country: nước nhập khẩu 65. Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu 66. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3 67. Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ 68. Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng 69. Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường 70. Logistics coodinator: nhân viên điều vận 71. National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia 72. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động 73. VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh 74. Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu

SECTION 2: INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS 1. Shipping Lines: hãng tàu 2. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu 3. Airlines: hãng máy bay 4. Flight No: số chuyến bay 5. Voyage No: số chuyến tàu 6. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải 7. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL) 8. Freight: cước 9. Ocean Freight (O/F): cước biển 10. Air freight: cước hàng không 11. Sur-charges: phụ phí 12. Addtional cost = Sur-charges 13. Local charges: phí địa phương 14. Delivery order: lệnh giao hàng 15. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng 16. Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL) 17. Seal: chì 18. Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn) 19. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở 20. Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng 21. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng 22. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng 23. Port of transit: cảng chuyển tải 24. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu 25. Shipper: người gửi hàng 26. Consignee: người nhận hàng 27. Notify party: bên nhận thông báo 28. Order party: bên ra lệnh 29. Marks and number: kí hiệu và số 30. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp 31. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa 32. Transhipment: chuyển tải 33. Consignment: lô hàng 34. Partial shipment: giao hàng từng phần 35. Quantity of packages: số lượng kiện hàng 36. Airway: đường hàng không 37. Seaway: đường biển 38. Road: vận tải đường bộ 39. Railway: vận tải đường sắt 40. Pipelines: đường ống 41. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa 42. Endorsement: ký hậu 43. To order: giao hàng theo lệnh… 44. FCL – Full container load: hàng nguyên container 45. FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải 46. Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải 47. LCL – Less than container Load: hàng lẻ 48. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs 49. Container Yard – CY: bãi container 50. CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ 51. Job number: mã nghiệp vụ (forwarder) 52. Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) 53. Freight prepaid: cước phí trả trước 54. Freight payable at: cước phí thanh toán tại… 55. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) 56. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận 57. Said to contain (STC): kê khai gồm có 58. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng 59. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi 60. Lashing: chằng 61. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL) 62. Measurement: đơn vị đo lường 63. As carrier: người chuyên chở 64. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở 65. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng 66. Liner: tàu chợ 67. Voyage: tàu chuyến 68. Bulk vessel: tàu rời 69. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến 70. Detention: phí lưu container tại kho riêng 71. Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi 72. Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage) 73. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa 74. Ship rail: lan can tàu 75. Transit time: thời gian trung chuyển 76. Departure date: ngày khởi hành 77. Frequency: tần suất số chuyến/tuần 78. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng 79. Shipped on board: giao hàng lên tàu 80. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc) 81. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines) 82. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder) 83. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày 84. Open-top container (OT): container mở nóc 85. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng 86. Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh 87. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường) 88. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’) 89. Tare: trọng lượng vỏ cont 90. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont) 91. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển 92. Container packing list: danh sách container lên tàu 93. Means of conveyance: phương tiện vận tải 94. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành 95. Trucking: phí vận tải nội địa 96. Inland haulauge charge (IHC) = Trucking 97. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ 98. Forklift: xe nâng 99. Cut-off time: giờ cắt máng 100. Closing time = Cut-off time 101. Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy 102. Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến 103. Omit: tàu không cập cảng 104. Roll: nhỡ tàu 105. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu 106. Shipment terms: điều khoản giao hàng 107. Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu) 108. Nominated: hàng chỉ định 109. Volume: số lượng hàng book 110. Laytime: thời gian dỡ hàng 111. Freight note: ghi chú cước 112. Bulk container: container hàng rời 113. Ship’s owner: chủ tàu 114. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột) 115. On deck: trên boong, lên boong tàu 116. Shipping marks: ký mã hiệu 117. Merchant: thương nhân 118. Straight BL: vận đơn đích danh 119. Bearer BL: vận đơn vô danh 120. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo) 121. Straight BL: vận đơn đích danh 122. Through BL: vận đơn chở suốt 123. Negotiable: chuyển nhượng được 124. Non-negotiable: không chuyển nhượng được 125. Port-port: giao từ cảng đến cảng 126. Door-Door: giao từ kho đến kho 127. Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL) 128. Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY) 129. Charterer: người thuê tàu 130. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý 131. Bulk Cargo: Hàng rời 132. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức 133. Consignor: người gửi hàng (= Shipper) 134. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng 135. Container Ship: Tàu container 136. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu 137. Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot 138. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm 139. Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking) 140. Security charge: phí an ninh (thường hàng air) 141. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế 142. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng 143. Said to weight: Trọng lượng khai báo 144. Said to contain: Được nói là gồm có 145. Terminal: bến 146. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ 147. Transit time: Thời gian trung chuyển 148. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ 149. Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa 150. Hazardous goods: hàng nguy hiểm 151. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm 152. Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng) 153. Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng 154. Container: công-te-nơ chứa hàng 155. Stowage: xếp hàng 156. Trimming: san, cào hàng 157. Crane/tackle: cần cẩu 158. Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế 159. EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng 160. FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở 161. FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu 162. FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu 163. CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí 164. CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí 165. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng) 166. CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới 167. CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới 168. DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến 169. DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến 170. DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu 171. Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng 172. Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế 173. Cost: chi phí 174. Risk: rủi ro 175. Freighter: máy bay chở hàng 176. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh 177. Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau 178. Seaport: cảng biển 179. Airport: sân bay 180. Handle: làm hàng 181. In transit: đang trong quá trình vận chuyển 182. Hub: bến trung chuyển 183. Oversize: quá khổ 184. Overweight: quá tải 185. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu. 186. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng 187. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu. 188. Intermodal: Vận tải kết hợp 189. Trailer: xe mooc 190. Clean: hoàn hảo 191. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) 192. Dimension: kích thước 193. Tonnage: Dung tích của một tàu 194. Deadweight– DWT: Trọng tải tàu 195. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế 196. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế 197. Net weight: khối lượng tịnh 198. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không 199. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không) 200. Empty container: container rỗng 201. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ) 202. DC- dried container: container hàng khô 203. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt 204. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) 205. Laycan: thời gian tàu đến cảng 206. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể) 207. Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu 208. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại 209. Free in (FI): miễn xếp 210. Free out (FO): miễn dỡ 211. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ 212. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp 213. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt 214. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu 215. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo 216. BL draft: vận đơn nháp 217. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa 218. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển 219. Shipping note – Phiếu gửi hàng 220. Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng 221. Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt 222. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế 223. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL 224. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada) 225. BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu 226. Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu) 227. FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor 228. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ 229. Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á) 230. Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm. 231. CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập 232. GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm) 233. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng 234. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez 235. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến 236. Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi 237. Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật) 238. Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ 239. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh 240. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF 241. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama 242. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air) 243. Labor fee: Phí nhân công 244. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm 245. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu 246. Ship flag: cờ tàu 247. Weightcharge = chargeable weight 248. Chargeable weight: trọng lượng tính cước 249. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư 250. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

SECTION 3: INTERNATIONAL PAYMENT METHODS 1. Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế 2. Terms of payment = Payment terms 3. Cash: tiền mặt 4. Honour = payment: sự thanh toán 5. Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ 6. Open-account: ghi sổ 7. Letter of credit: thư tín dụng 8. Reference no: số tham chiếu 9. Documentary credit: tín dụng chứng từ 10. Collection: Nhờ thu 11. Clean collection: nhờ thu phiếu trơn 12. Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ 13. Financial documents: chứng từ tài chính 14. Commercial documents: chứng từ thương mại 15. D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay 16. D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm 17. Issuing bank: ngân hàng phát hành LC 18. Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng) 19. Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC 20. Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu) 21. Revolving letter of credit: LC tuần hoàn 22. Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ 23. Stand by letter of credit: LC dự phòng 24. Beneficiary: người thụ hưởng 25. Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer) 26. Accountee = Applicant 27. Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành 28. Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn 29. Drafts: hối phiếu 30. Bill of exchange: hối phiếu 31. UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ 32. ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng 33. Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu 34. Collecting bank: ngân hàng thu hộ 35. Paying bank: ngân hàng trả tiền 36. Claiming bank: ngân hàng đòi tiền 37. Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình 38. Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định 39. Credit: tín dụng 40. Presentation: xuất trình 41. Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc) 42. Remittance: chuyển tiền 43. Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền 44. Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư 45. Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien 46. Deposit: tiền đặt cọc 47. Advance = Deposit 48. Down payment = Deposit 49. The balance payment: số tiền còn lại sau cọc 50. LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng 51. Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng 52. Applicable rules: quy tắc áp dụng 53. Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh) 54. Discrepancy: bất đồng chứng từ 55. Period of presentation: thời hạn xuất trình 56. Drawee: bên bị kí phát hối phiếu 57. Drawer: người kí phát hối phiếu 58. Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu 59. Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang) 60. Defered LC: thư tín dụng trả chậm 61. Usance LC = Defered LC 62. LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng 63. Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng 64. Exchange rate: tỷ giá 65. Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift) 66. Message Type (MT): mã lệnh 67. Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng 68. Available with…: được thanh toán tại… 69. Blank endorsed: ký hậu để trống 70. Endorsement: ký hậu 71. Account : tài khoản 72. Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở 73. International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế 74. Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng 75. Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền 76. Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu 77. Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng 78. Undertaking: cam kết 79. Disclaimer: miễn trách 80. Charges: chi phí ngân hàng 81. Intermediary bank: ngân hàng trung gian 82. Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu 83. Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ 84. Promissory note: kỳ phiếu 85. Third party documents: Chứng từ bên thứ ba 86. Cheque: séc 87. Tolerance: dung sai 88. Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực 89. Correction: các sửa đổi 90. Issuer: người phát hành 91. Mispelling: lỗi chính tả 92. Typing errors: lỗi đánh máy 93. Originals: bản gốc 94. Duplicate: hai bản gốc như nhau 95. Triplicate: ba bản gốc như nhau 96. Quadricate: bốn bản gốc như nhau 97. Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc) 98. First original: bản gốc đầu tiên 99. Second original: bản gốc thứ hai 100. Third original: bản gốc thứ ba 101. International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98) 102. Copy: bản sao 103. Shipment period: thời hạn giao hàng 104. Dispatch: gửi hàng 105. Taking in charge at: nhận hàng để chở tại… 106. Comply with: tuân theo 107. Field: trường (thông tin) 108. Transfer: chuyển tiền 109. Bank slip: biên lai chuyển tiền 110. Bank receipt = bank slip 111. Signed: kí (tươi) 112. Drawing: việc ký phát 113. Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo 114. Currency code: mã đồng tiền 115. Sender : người gửi (điện) 116. Receiver: người nhận (điện) 117. Value Date: ngày giá trị 118. Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant) 119. Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào) 120. Interest rate: lãi suất 121. Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng 122. Domestic L/C: thư tín dụng nội địa 123. Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu 124. Documentary credit number: số thư tín dụng 125. Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp 126. Abandonment: sự từ bỏ hàng 127. Particular average: Tổn thất riêng 128. General average: Tổn thất chung 129. Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao 130. Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

SECTION 4: NEGOTIATION – TRANSACTION 1. Inquiry: đơn hỏi hàng 2. Enquiry = inquiry = query 3. Purchase: mua hàng 4. Procurement: sự thu mua hàng 5. Inventory: tồn kho 6. Sales off: giảm giá 7. Free of charge (FOC) 8. Buying request = order request = inquiry 9. Negotiate/negotiation: đàm phán 10. Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả) 11. Transaction: giao dịch 12. Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc 13. Co-operate: hợp tác 14. Sign: kí kết 15. Quote: báo giá 16. Release order: đặt hàng (ai) 17. Give sb order: cho ai đơn đặt hàng 18. Assurance: sự đảm bảo 19. Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng) 20. Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount) 21. Trial order : đơn đặt hàng thử 22. Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice 23. Undervalue = Underbilling 24. PIC – person in contact: người liên lạc 25. Person in charge: người phụ trách 26. Quotation: báo giá 27. Offer = quotation 28. Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá) 29. Price list: đơn giá 30. RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng 31. Requirements: yêu cầu 32. Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng 33. Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin 34. Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận 35. Deal: thỏa thuận 36. Fix: chốt 37. Deduct = reduce: giảm giá 38. Bargain: mặc cả 39. Rate: tỉ lệ/mức giá 40. Throat-cut price: giá cắt cổ 41. Match: khớp được 42. Target price: giá mục tiêu 43. Terms and conditions: điều khoản và điều kiện 44. Feedback: phản hồi của khách 45. Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu 46. Complaints: khiếu kiện, phàn nàn 47. Company Profile: hồ sơ công ty 48. Input /raw material: nguyên liệu đầu vào 49. Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng 50. Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

SECTION 5: SALES CONTRACT 1. Contract: Hợp đồng 2. Purchase contract: hợp đồng mua hàng 3. Sale Contract: hợp đồng mua bán 4. Sales contract = Sales contract 5. Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương 6. Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc 7. Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng 8. Come into effect/come into force: có hiệu lực 9. Article: điều khoản 10. Validity: thời gian hiệu lực 11. Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán) 12. Goods description: mô tả hàng hóa 13. Commodity = Goods description 14. Items: hàng hóa 15. Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) 16. Quantity: số lượng 17. Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng 18. Documents required: chứng từ yêu cầu 19. Shipping documents: chứng từ giao hang 20. Terms of payment: điều kiện thanh toán 21. Unit price: đơn giá 22. Amount: giá trị hợp đồng 23. Grand amount: tổng giá trị 24. Settlement: thanh toán 25. Delivery time: thời gian giao hàng 26. Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C 27. Lead time: thời gian làm hàng 28. Packing/packaging: bao bì, đóng gói 29. Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn 30. Arbitration: điều khoản trọng tài 31. Force mejeure: điều khoản bất khả kháng 32. Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng 33. Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành 34. Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành 35. Terms of test running: điều khoản chạy thử 36. Model number: số mã/mẫu hàng 37. Heat treatment: xử lý bằng nhiệt 38. Dosage: liều lượng 39. Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng) 40. Penalty: điều khoản phạt 41. Claims: Khiếu nại 42. Disclaimer: sự miễn trách 43. Act of God = force majeure: bất khả kháng 44. Inspection: giám định 45. Dispute: tranh cãi 46. Liability : trách nhiệm 47. On behalf of: đại diện/thay mặt cho 48. Subject to: tuân thủ theo 49. Brandnew: mới hoàn toàn 50. General Conditions: các điều khoản chung 51. Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam 52. Signature: chữ kí 53. Stamp: đóng dấu 54. In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển 55. Date of manufacturing: ngày sản xuất 56. Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa 57. Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong 58. Outer packing: đóng gói bên ngoài 59. Unit: đơn vị 60. Piece: chiếc, cái 61. Sheet: tờ, tấm 62. Pallet: pallet 63. Roll: cuộn 64. Bundle: bó 65. Set: bộ 66. Cbm: cubic meter (M3): mét khối 67. Case: thùng, sọt 68. Jar: chum 69. Box: hộp 70. Bag: túi 71. Basket: rổ, thùng 72. Drum: thùng (rượu) 73. Barrel: thùng (dầu, hóa chất) 74. Can: can 75. Carton: thùng carton 76. Bottle: chai 77. Bar: thanh 78. Crate: kiện hàng 79. Package: kiện hàng 80. Combo: bộ sản phẩm 81. Pair: đôi 82. Carboy: bình 83. Offset: hàng bù 84. Free of charge (FOC): hàng miễn phí 85. Compensation: đền bù, bồi thường 86. All risks: mọi rủi ro 87. War risk: bảo hiểm chiến tranh 88. Protest/strike: đình công 89. Processing Contract: hợp đồng gia công 90. Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK) 91. FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK) SECTION 6: SHIPPING DOCUMENTS 1. Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) 2. Telex fee: phí điện giải phóng hàng 3. Airway bill: Vận đơn hàng không 4. Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không 5. House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không 6. Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill) 7. Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển 8. Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước 9. Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển 10. Ocean Bill of Lading = BL 11. Marine Bill of Lading = BL 12. Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc 13. Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở 14. Railway bill: Vận đơn đường sắt 15. Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng 16. Bill of truck: Vận đơn ô tô 17. Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots 18. Shipping instruction: hướng dẫn làm BL 19. Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng 20. Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương 21. Purchase order: đơn đặt hàng 22. Delivery order: lệnh giao hàng 23. Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ 24. Commercial invoice: hóa đơn thương mại 25. Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC) 26. Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán) 27. Final invoice: Hóa đơn chính thức 28. Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI) 29. Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán) 30. Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) 31. Tax invoice: hóa đơn nộp thuế 32. Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến 33. Notice of arrival = Arrival notice 34. Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen 35. Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra 36. Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật 37. Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng 38. Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ 39. Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai 40. Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai 41. Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba 42. Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền 43. Back-to-back CO: CO giáp lưng 44. Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể 45. Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng 46. Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %) 47. Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa 48. CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm) 49. CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm) 50. CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương 51. Issue retroactively: CO cấp sau 52. Accumulation: xuất xứ cộng gộp 53. De minimis: tiêu chí De Minimis 54. Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc 55. Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp 56. Partial cumulation: cộng gộp từng phần 57. Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm 58. Origin criteria: tiêu chí xuất xứ 59. Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy 60. Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy 61. Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ 62. Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm) 63. Production List: danh sách quy trình sản xuất 64. Inspection report: biên bản giám định 65. Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng 66. Certificate of quantity: chứng nhận số lượng 67. Certificate of quality: chứng nhận chất lượng 68. Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng 69. Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm 70. Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm 71. Certificate of sanitary = Certificate of health 72. Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật 73. Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm 74. Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường 75. Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa 76. Packing list: phiếu đóng gói 77. Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết 78. Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng 79. Mates’ receipt: biên lai thuyền phó 80. List of containers: danh sách container 81. Debit note: giấy báo nợ 82. Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng 83. Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do 84. Letter of guarantee: Thư đảm bảo 85. Letter of indemnity: Thư cam kết 86. Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất 87. Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu 88. Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng 89. Tally sheet: biên bản kiểm đếm 90. Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ 91. International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15 92. Survey report: biên bản giám định 93. Laycan: thời gian tàu đến cảng 94. Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu 95. Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng 96. Shipping documents: chứng từ giao hàng 97. Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận 98. Consignment note: giấy gửi hàng 99. Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới 100. Certificate of inspection: chứng nhận giám định 101. Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển 102. Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống 103. Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa 104. Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu 105. Balance of materials : bảng cân đối định mức

Từ khóa » Hàng Rút Ruột Tiếng Anh Là Gì