7P Trong Marketing Là Gì? Mô Hình Marketing Mix 7P 2022 - GTV SEO

7P Marketing là một chiến lược giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng, từ việc tạo ra nhận thức, kích thích nhu cầu đến thúc đẩy hành động mua hàng, qua đó mang lại doanh thu cho doanh nghiệp.

Với xu hướng doanh nghiệp ngày càng ưu tiên cho dịch vụ, mô hình 7P đã ra đời như một sự mở rộng từ 4P truyền thống. 7P bao gồm các yếu tố: Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Kênh phân phối), Promotion (Xúc tiến), People (Con người), Process (Quy trình) và Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình).

Mô hình Marketing 7P Mix
Mô hình 7P trong Marketing Mix

Liệu bạn đã thật sự hiểu đúng về 7P trong Marketing Mix chưa? Hãy cùng GTV tìm hiểu và phân tích về thuật ngữ Marketing này nhé.

7P Marketing là gì?

Mô hình 7P Marketing bao gồm 7 yếu tố chính: Product (sản phẩm), Price (giá), Place (kênh phân phối), Promotion (Quảng bá, quảng cáo),  People (con người),Process ( Quy trình) và Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình), những thứ hiện rất cần thiết để thành công.

  • Product (Sản phẩm): các sản phẩm hữu hình hoặc dịch vụ vô hình đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng.
  • Price (Giá cả): Chi phí mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Place (Phân phối): Các kênh bán hàng và cách khách hàng tiếp cận sản phẩm/dịch vụ.
  • Promotion (Xúc tiến): Chiến lược truyền thông, quảng cáo nhằm tạo khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số.
  • People (Con người): Tất cả những người liên quan đến việc tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ, bao gồm nhân viên, văn hóa công ty và dịch vụ khách hàng.
  • Process (Quy trình): Quy trình cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng một cách nhất quán và hiệu quả.
  • Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Những gì mà khách hàng có thể thấy, nghe, chạm và cảm nhận từ sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

Các yếu tố trong 7P không hoạt động riêng lẻ, chúng phải luôn tác động lẫn nhau và cần được kết hợp để có hiệu quả tối đa.

7P trong marketing là gì?
7P trong marketing là gì?

Sự khác nhau giữa 4P và 7P

Mô hình 7P Marketing là phiên bản nâng cấp toàn diện của 4P truyền thống.

  • 4P: Thường áp dụng cho sản phẩm hữu hình, tập trung vào sản phẩm với ít chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Các yếu tố bao gồm Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Xúc tiến).
  • 7P: Mở rộng từ 4P, tích hợp thêm People (Con người), Process (Quy trình) và Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình), phát triển toàn diện từ sản phẩm đến trải nghiệm dịch vụ của khách hàng. Điều này làm cho 7P thường được áp dụng cho ngành dịch vụ và trải nghiệm khách hàng nhiều hơn.

Mô hình 4P Marketing chỉ tập trung vào sản phẩm và gần như không chú trọng vào dịch vụ của khách hàng. Trong khi đó, 7P Marketing là mô hình phát triển toàn diện từ sản phẩm đến trải nghiệm dịch vụ của khách hàng.

Tham khảo thêm bài viết chi tiết về Marketing là gì? Kiến thức tổng quan về marketing mà mọi marketer cần nắm rõ.

Các thành phần trong 7P Marketing

Product (Sản phẩm)

Product là yếu tố cốt lõi, quan trọng nhất trong 7P Marketing, quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Đây có thể là sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp cho khách hàng nhằm giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng mong muốn của họ.

Product không chỉ là sản phẩm hay dịch vụ, mà còn bao gồm toàn bộ giá trị mà khách hàng nhận được khi mua và sử dụng. Một sản phẩm tốt, đáp ứng nhu cầu và mang lại giá trị vượt trội sẽ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, tăng doanh số và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến vòng đời sản phẩm, bao gồm bốn giai đoạn: giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái. Hiểu rõ các giai đoạn này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý về giá cả, quảng bá và định vị thị trường.

Iphone đánh bại các thương hiệu khác nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội
Iphone đánh bại các thương hiệu khác nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội

Price (Giá cả)

Giá cả là số tiền mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Giá cả tác động trực tiếp đến chi phí, lợi nhuận, vị thế thương hiệu và chiến lược cạnh tranh với đối thủ…

Khi điều chỉnh chiến lược giá, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như: mục tiêu kinh doanh, chi phí sản xuất, chi phí marketing, đối thủ cạnh tranh và khả năng chi trả của khách hàng. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần xác định chiến lược giá phù hợp, cân bằng giữa chi phí sản xuất và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.

Việc lựa chọn chiến lược giá sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, khả năng cạnh tranh và định vị thương hiệu. Chiến lược giá phù hợp giúp tối ưu hóa doanh thu, thu hút khách hàng mục tiêu và tạo dựng hình ảnh thương hiệu mong muốn. Ngược lại, chiến lược giá sai lầm có thể dẫn đến thua lỗ, mất khách hàng và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.

Ví dụ:

  • Một đôi giày thể thao Nike có thể được định giá cao hơn so với đôi giày không có thương hiệu, nhờ vào danh tiếng, chất lượng và thiết kế (định giá theo giá trị).
  • Các sản phẩm có giá 999.000 VND thường tạo cảm giác hấp dẫn hơn so với mức giá 1.000.000 VND, ngay cả khi sự chênh lệch là không đáng kể (định giá theo tâm lý).

Place (Địa điểm)

Kênh phân phối bao gồm tất cả các hoạt động đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng. Kênh phân phối còn giúp đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ dễ dàng tiếp cận và thuận tiện cho khách hàng mục tiêu.

Có hai hình thức phân phối chính:

Kênh trực tiếp: là bán hàng trực tiếp cho khách hàng mà không qua trung gian.

  • Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất mỹ phẩm thiết lập website để bán sản phẩm trực tiếp.

Kênh gián tiếp: Sử dụng các trung gian như nhà bán lẻ, đại lý, hoặc nhà phân phối.

  • Ví dụ: Một nhà sản xuất thực phẩm phân phối qua siêu thị và cửa hàng tiện lợi hoặc các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiktok Shop.
Thế giới di động phân bố ở cả 2 kênh trực tiếp và trực tuyến
Thế giới di động phân bố ở cả 2 kênh trực tiếp và trực tuyến

Ngày nay, khách hàng đặt ra yêu cầu cao về sự tiện lợi trong quá trình mua sắm. Chính vì vậy,  Việc áp dụng phương pháp tiếp cận đa kênh (omnichannel) kết hợp giữa online và offline giúp tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch, nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Promotion (Quảng bá)

Promotion là tập hợp các hoạt động truyền thông và tiếp thị để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, thu hút khách hàng tiềm năng và thuyết phục họ mua hàng. Bao gồm: quảng cáo, truyền thông, quan hệ công chúng, khuyến mãi.

Promotion không chỉ giúp tăng doanh số mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu, tạo lòng trung thành của khách hàng và củng cố vị thế cạnh tranh. Thông qua các hoạt động xúc tiến, doanh nghiệp truyền tải thông điệp, giá trị và lợi ích của sản phẩm/dịch vụ đến đúng đối tượng khách hàng mục tiêu, từ đó kích thích nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua hàng.

Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo sản phẩm mới có thể kết hợp giữa bán hàng cá nhân và quảng cáo trên mạng xã hội và truyền hình. Nhân viên bán hàng cung cấp thông tin chi tiết cho khách hàng, và kích thích họ tham gia chương trình khuyến mãi đặc biệt.

Đồng thời, các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội và truyền hình lan truyền thông điệp đến đối tượng rộng lớn, tạo sự kết hợp linh hoạt để đạt hiệu quả tối đa.

Quảng cáo ngoài trời được nhiều doanh nghiệp tận dụng

People (Con người)

Chữ “People” ở đây bao gồm tất cả những người có liên quan đến trải nghiệm dịch vụ, bao gồm nhân viên, quản lý và khách hàng.

Trong mô hình 7P Marketing thì khách hàng được lấy làm trung tâm, chính vì thế yếu tố con người đóng vai trò then chốt trong việc định hình trải nghiệm của khách hàng, từ chất lượng sản phẩm/dịch vụ đến sự tương tác và hỗ trợ.

Điều này thể hiện sức mạnh của nhân sự trong việc tạo ra trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng, từ đó tăng cơ hội bán hàng và tạo sự hài lòng của khách hàng.

Ví dụ: Nhân viên ở Hadilao phục vụ tận tâm luôn tươi cười, niềm nở, chủ động đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng. Họ còn có thể làm những việc như tặng quà cho trẻ em, biễu diễn, tổ chức sinh nhật,…

Tìm hiểu thêm về Customer Insight là gì, cách nghiên cứu insight khách hàng hiệu quả và chính xác nhất.

Nhân viên là bộ mặt của công ty
Nhân viên là bộ mặt của công ty

Process (Quy trình)

Quy trình bao gồm tất cả các hệ thống và bước liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, từ việc nhận đơn hàng, xử lý, giao hàng, đến chăm sóc khách hàng sau bán hàng.

Mỗi doanh nghiệp sẽ có quy trình bán hàng hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, sản phẩm/dịch vụ và đối tượng khách hàng cụ thể. Quy trình này đảm bảo trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ nhất quán và hiệu quả.

Tuy nhiên, chung quy lại, quy trình bán hàng hiệu quả thường bao gồm các bước sau:

Xác định đối tượng khách hàng  > Tiếp cận khách hàng > Xây dựng mối quan hệ > Giải đáp thắc mắc và tư vấn > Xử lý đơn hàng và giao hàng > Dịch vụ khách hàng sau bán hàng > Đánh giá và cải thiện.

Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần một quá trình cụ thể
Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần một quá trình cụ thể

Lập bản đồ hành trình khách hàng là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về trải nghiệm của khách hàng trong suốt quá trình tương tác. Bằng cách trực quan hóa hành trình của khách hàng, doanh nghiệp có thể xác định điểm nghẽn và cơ hội cải tiến trong quy trình.

Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)

Yếu tố này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp bán dịch vụ. Bằng chứng hữu hình bao gồm các yếu tố giúp khách hàng cảm nhận chất lượng dịch vụ, như bao bì sản phẩm, đồng phục nhân viên, không khí cửa hàng và tài liệu marketing. Những yếu tố này tạo ấn tượng tốt và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng.

Các bằng chứng hữu hình trong doanh nghiệp:

  • Sản phẩm: Chất lượng và thiết kế sản phẩm.
  • Địa điểm cung cấp dịch vụ, điểm bán hàng: Bố trí, trang trí, không gian và môi trường cửa hàng.
  • Biên nhận và hóa đơn: Chứng minh giao dịch và mức độ chuyên nghiệp của doanh nghiệp.
  • Bao bì và túi xách: Thiết kế và chất lượng bao bì tạo ấn tượng ban đầu.
  • Nhãn hiệu và logo: Biểu tượng nhận diện và tạo sự tin cậy.
  • Đầu tư cho nhân viên: Trang phục và phong cách giao tiếp của nhân viên thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • Môi trường làm việc: Sạch sẽ, gọn gàng tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.
Mỗi thương hiệu để có logo nhận diện riêng biệt
Mỗi thương hiệu để có logo nhận diện riêng biệt

Tham khảo thêm:  SWOT là gì? Cách phân tích mô hình ma trận SWOT cho doanh nghiệp

Các bước xây dựng chiến lược Marketing Mix 7P

Bước 1: Phân tích thị trường

Hiểu rõ “cuộc chơi” là bước đầu tiên để “chinh phục” thị trường. Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp xác định mong muốn của khách hàng, điểm mạnh của đối thủ, quy mô thị trường và xu hướng hiện tại. Kết hợp nhiều nguồn như khảo sát khách hàng, báo cáo ngành hàng và phân tích đối thủ để có cái nhìn toàn cảnh.

Hãy nhớ, thị trường luôn thay đổi, do đó, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình theo dõi liên tục qua mạng xã hội và báo cáo xu hướng để luôn nhạy bén và thích ứng kịp thời.

Phân tích thị trường là bước đầu tiên trong quy trình xây dựng chiến lược Marketing Mix 7P
Phân tích thị trường là bước đầu tiên trong quy trình xây dựng chiến lược Marketing Mix 7P

Bước 2: Xác định đối tượng mục tiêu

  • Hiểu khách hàng như hiểu một người bạn. Hãy tìm hiểu sâu về sở thích, thói quen mua sắm và nơi họ thường lui tới. Vẽ chân dung khách hàng dựa trên các thông tin đã thu thập được để cá nhân hóa thông điệp tiếp thị.
  • Ví dụ: Anh Hùng 30 tuổi, mê bóng đá, làm thiết kế, hay lướt Shopee… chị Lan 45 tuổi, thích chăm sóc nhà cửa, có thói quen đọc báo mạng… Điều này sẽ giúp chiến lược của bạn không nhắm vào đám đông vô hình, mà hướng về những con người cụ thể.

Bước 3: Phát triển sản phẩm

Sản phẩm là trái tim của hoạt động kinh doanh. Chính vì vậy, hãy:

  • tập trung vào việc giải quyết vấn đề của khách hàng.
  • Đổi mới cho thị trường/nhu cầu mới và cải tiến sản phẩm hiện có dựa trên phản hồi khách hàng.
  • Nghiên cứu và thử nghiệm sớm giúp tránh những sai lầm lớn.

Bước 4: Chiến lược định giá

Định giá theo chi phí hay theo giá trị? 

Chi phí cộng thêm dựa trên tổng chi phí sản xuất và lợi nhuận cố định, trong khi định giá theo giá trị tập trung vào giá trị cảm nhận của khách hàng.

Hiểu rõ thị trường và đối tượng khách hàng của bạn là chìa khóa để chọn mô hình phù hợp. Điều này đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng về nhu cầu, mong đợi của khách hàng và giá trị cạnh tranh trên thị trường.

Các chiếc lược định giá

Định giá hấp dẫn: Ví dụ: Apple đặt giá iPhone là $999 thay vì $1,000 để trông có vẻ rẻ hơn.

Định giá uy tín: Mercedes-Benz định giá cao để xây dựng hình ảnh sang trọng.

Định giá theo combo: McDonald’s thường cung cấp các bữa ăn combo (bao gồm burger, khoai tây chiên và nước ngọt) với giá thấp hơn so với việc mua từng món riêng lẻ

Bước 5: Kế hoạch phân phối

Hiểu hành trình của khách hàng là chìa khóa thành công! Họ sẽ bắt gặp sản phẩm của bạn ở đâu? Trên website, qua đại lý, hay trên trang thương mại điện tử?

Ngoài ra,  quan hệ đối tác vận chuyển (logistics) cũng vô cùng quan trọng, đặc biệt với các doanh nghiệp bán hàng trực tuyến. Hãy đảm bảo tốc độ, độ tin cậy và chi phí hợp lý khi vận chuyển và quản lý kho.

Đảm bảo hành trình mua sắm nhất quán và mượt mà cho khách hàng, bất kể họ tương tác với thương hiệu qua kênh nào. Khách hàng có thể bắt đầu mua sắm trên một kênh, sau đó chuyển sang kênh khác mà không gặp gián đoạn.

Tìm hiểu kỹ hơn về hành trình mua hàng của khách hàng – Customer Journey là gì?

Khách hàng có thể đặt hàng và thanh toán qua ứng dụng của Starbucks, sau đó đến cửa hàng lấy cà phê mà không cần xếp hàng

Khách hàng có thể đặt hàng và thanh toán qua ứng dụng của Starbucks, sau đó đến cửa hàng lấy cà phê mà không cần xếp hàng

Bước 6: Hoạt động quảng bá

“Content is King” là câu nói chưa bao giờ lỗi thời. Việc tạo ra nội dung giá trị vừa thể hiện chuyên môn của doanh nghiệp, vừa xây dựng lòng tin khách hàng một cách tự nhiên, được thể hiện qua blog, video hướng dẫn…

Hiểu khách hàng mục tiêu

  • Đừng phí công sức trên các kênh mà khách hàng ít sử dụng! Nghiên cứu xem họ hay “lướt” mạng xã hội, trang tin tức, hay các trang chuyên ngành nào.

Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu

  • Dùng các công cụ như Google Analytics (website) hay Fanpage Karma (Facebook, Youtube, Twitter) để theo dõi mức độ tiếp cận, tương tác, từ đó điều chỉnh chiến dịch hiệu quả hơn.

Bước 7: Nâng cao trải nghiệm khách hàng

  • Trải nghiệm khách hàng không chỉ là dịch vụ hậu mãi, mà là tổng hòa của tất cả điểm chạm với thương hiệu xuyên suốt mô hình 7P trong Marketing.
  • Phong cách giao tiếp và sự phục vụ tận tâm, chuyên nghiệp của nhân viên đóng góp lớn trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Airbnb sắp xếp dịch vụ đón tiếp đặc biệt cho khách hàng khi họ đến nơi lưu trú

Bước 8: Phản hồi & Điều chỉnh

Khảo sát chất lượng

  • Khảo sát định lượng: Sử dụng SurveyMonkey, Google Forms hoặc các nền tảng tương tự để đo lường mức độ hài lòng, lượng hóa điểm mạnh và điểm cần cải tiến.
  • Lắng nghe xã hội: Dùng Hootsuite, Brand24 hoặc các công cụ chuyên biệt để thu thập thảo luận về thương hiệu, phát hiện xu hướng trong ngành, và đánh giá hiệu quả chiến dịch.

Phân tích & điều chỉnh:

  • Phân loại phản hồi theo sản phẩm/dịch vụ, trải nghiệm khách hàng, chiến dịch…
  • Xác định vấn đề cốt lõi, tác động đến nhiều khách hàng để tập trung xử lý vấn đề đó trước
  • Thiết lập chu kỳ đánh giá định kỳ (hàng tuần/hàng tháng). Văn hóa doanh nghiệp luôn tiếp thu phản hồi và không ngần ngại điều chỉnh để hoàn thiện.

Chiến lược Marketing Mix 7P của Salesforce (B2B)

Case Study 7P Marketing Mix của Saleforce
Case Study chiến lược 7P Marketing Mix của Saleforce

Salesforce, công ty hàng đầu về phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), ra đời năm 1999 tại San Francisco bởi Marc Benioff và Parker Harris. Họ cung cấp giải pháp đám mây giúp doanh nghiệp quản lý bán hàng, dịch vụ khách hàng, tiếp thị và hơn thế nữa.

Vấn đề của Salesforce

Dù là tên tuổi lớn trong ngành CRM, Salesforce phải đối mặt với sự cạnh tranh từ Microsoft Dynamics, Oracle và SAP. Thêm vào đó, duy trì và mở rộng thị phần trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng cũng là thách thức lớn.

Phân tích chiến lược Marketing Mix 4P của Salesforce

  • Sản phẩm (Product): Salesforce cung cấp nhiều giải pháp đám mây như Sales Cloud, Service Cloud, Marketing Cloud, Commerce Cloud và Heroku. Các sản phẩm này giúp quản lý quy trình bán hàng và kiểm soát thông tin khách hàng linh hoạt..
  • Giá (Price): Salesforce dùng mô hình giá dựa trên đăng ký, với các gói từ cơ bản đến cao cấp, phù hợp với nhu cầu và quy mô của khách hàng. Giá cả biến động tùy theo tính năng và dịch vụ hỗ trợ.
  • Phân phối (Place): Sản phẩm của Salesforce được phân phối qua nền tảng đám mây, cho phép truy cập từ bất kỳ đâu có internet. Họ còn có mạng lưới đối tác toàn cầu để hỗ trợ triển khai và tùy chỉnh sản phẩm.
  • Quảng bá/ truyền thông (Promotion): Salesforce thực hiện các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số mạnh mẽ và tổ chức sự kiện lớn như Dreamforce. Họ sử dụng nhiều nội dung tiếp thị như blog, ebook, video và hội thảo trực tuyến để thu hút khách hàng.
  • Con người (People): Nhân viên của Salesforce là chuyên gia về CRM, cung cấp dịch vụ hỗ trợ và tư vấn chuyên nghiệp. Công ty chú trọng phúc lợi và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên..
  • Quy trình (Process): Salesforce có quy trình bán hàng và triển khai dịch vụ rõ ràng, từ tư vấn ban đầu đến hỗ trợ sau bán hàng. Quy trình này đảm bảo khách hàng nhận được giải pháp phù hợp và hỗ trợ tối đa.
  • Bằng chứng vật lý (Physical Evidence): Văn phòng và sự kiện của Salesforce hiện đại, tạo môi trường tích cực cho khách hàng. Các tài liệu, trang web và ứng dụng có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Hiệu quả đạt được

Chiến lược Marketing Mix 7P giúp Salesforce duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành CRM, với doanh thu tăng trưởng đều. Họ mở rộng tệp khách hàng và tăng cường lòng trung thành thông qua các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.

Điểm thành công “then chốt”

Yếu tố then chốt dẫn đến thành công của Salesforce là sự tập trung vào khách hàng và khả năng thích ứng nhanh chóng với công nghệ mới. Kết hợp các giải pháp sản phẩm toàn diện, chiến lược giá linh hoạt, mạng lưới phân phối toàn cầu và các chiến dịch tiếp thị sáng tạo, Salesforce duy trì và củng cố vị thế dẫn đầu trong ngành CRM.

Chiến lược Marketing Mix 7P của Starbucks (B2C)

Case Study Marketing Mix 7P của Starbucks
Case Study Marketing Mix 7P của Starbucks

Starbucks, chuỗi cửa hàng cà phê nổi tiếng toàn cầu, ra đời năm 1971 tại Seattle bởi Jerry Baldwin, Zev Siegl và Gordon Bowker. Họ kinh doanh đồ uống và thực phẩm, đặc biệt là cà phê rang xay, đồ uống pha chế, trà và các loại bánh ngọt, thức ăn nhẹ.

Vấn đề của công ty hiện tại

Starbucks đang đối mặt với sự cạnh tranh từ Highlands Coffee, Phúc Long và The Coffee House. Thêm vào đó, nhu cầu tiêu dùng thay đổi, yêu cầu cao hơn về tính bền vững và nguồn gốc sản phẩm minh bạch, đòi hỏi Starbucks phải liên tục cải tiến.

Phân tích chiến lược Marketing Mix 7P của Starbucks

  • Sản phẩm (Product): Starbucks cung cấp đa dạng sản phẩm từ cà phê, trà, đồ uống pha chế đến bánh ngọt và thức ăn nhẹ. Họ liên tục đổi mới, giới thiệu sản phẩm theo mùa và hợp tác với các thương hiệu khác để tạo ra sản phẩm độc đáo.
  • Giá (Price): Starbucks định giá cao hơn nhiều đối thủ, nhằm định vị thương hiệu như một nhà cung cấp cà phê cao cấp. Giá phản ánh chất lượng, trải nghiệm tại cửa hàng và các dịch vụ đi kèm.
  • Phân phối (Place): Starbucks có hệ thống cửa hàng khắp thế giới. Họ mở rộng kênh phân phối qua ứng dụng và dịch vụ giao hàng. Starbucks thường chọn vị trí cửa hàng tại khu vực đông dân cư, trung tâm thương mại và nơi có lưu lượng người qua lại cao.
  • Quảng bá/quảng cáo (Promotion): Starbucks thực hiện các chiến dịch quảng cáo sáng tạo, sử dụng mạng xã hội, chương trình Starbucks Rewards và khuyến mãi tại cửa hàng. Họ tổ chức sự kiện cộng đồng và tài trợ hoạt động văn hóa để tăng nhận diện thương hiệu..
  • Con người (People): Nhân viên Starbucks, từ barista đến quản lý, đều được đào tạo kỹ lưỡng để đảm bảo dịch vụ khách hàng xuất sắc. Công ty chú trọng phúc lợi và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên, tạo môi trường làm việc tích cực..
  • Quy trình (Process):Starbucks có quy trình vận hành hiệu quả từ khâu đặt hàng, pha chế đến phục vụ khách hàng. Họ sử dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa quy trình đặt hàng qua ứng dụng di động và chương trình khách hàng thân thiết, giảm thời gian chờ đợi và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • Bằng chứng vật lý (Physical Evidence): các cửa hàng Starbucks thiết kế ấm cúng, thoải mái và thẩm mỹ cao. Bao bì sản phẩm và vật dụng tại cửa hàng cũng được chú trọng thiết kế, tạo ấn tượng về sự cao cấp và chuyên nghiệp. Starbucks đầu tư vào dự án cải thiện môi trường và bền vững để nâng cao hình ảnh thương hiệu.

Hiệu quả chiến dịch

Chiến lược Marketing Mix 7P hiệu quả đã giúp Starbucks duy trì và mở rộng thị phần toàn cầu, với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đều đặn. Họ đạt được sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và lòng trung thành cao từ khách hàng..

Điểm thành công “then chốt”

Tập trung vào trải nghiệm khách hàng, không ngừng đổi mới sản phẩm và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ đã giúp Starbucks duy trì vị thế trong ngành F&B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, cùng với môi trường làm việc và dịch vụ khách hàng xuất sắc, là yếu tố then chốt dẫn đến thành công bền vững của Starbucks.

Kết luận

Mô hình 7P là một mô hình chiến lược marketing mở rộng từ 4P truyền thống (Product, Price, Place, Promotion) thành 7 yếu tố: Product (sản phẩm), Price (giá), Place (phân phối), Promotion (xúc tiến), People (con người), Process (quy trình), và Physical Evidence (bằng chứng vật lý).

Một kế hoạch 7P Marketing hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng trước thay đổi của thị trường mà còn tạo dựng uy tín và xây dựng niềm tin với khách hàng. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao giúp doanh nghiệp luôn dẫn đầu và phát triển bền vững.

Từ khóa » Chiến Lược 7p