875+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc

4Life English Center Menu Trang chủ » Từ Vựng » 875+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc875+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học ngay 875+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để trao dồi vốn từ vựng của mình ngay nào!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

  1. A range of colours: Đủ các màu
  2. A raw edge of cloth: Mép vải không viền
  3. A right line: Một đường thẳng
  4. Accept: Chấp thuận
  5. Accessories data: Bảng chi tiết phụ liệu
  6. Accessory: Phụ liệu
  7. Accurate: Chính xác
  8. Across the back: Ngang sau
  9. Adhesive, adhesiveness: Có chất dính băng keo
  10. Adjust: Điều chỉnh, quyết định
  11. Agree (agreement): Đồng ý
  12. Align: Sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
  13. All together: Tất cả cùng nhau
  14. Allowance: Sự công nhận, thừa nhận, cho phép
  15. Amend (amendment): Điều chỉnh, cải thiện
  16. Angle: Góc, góc xó
  17. Apply: Ứng dụng, thay thế
  18. Appoint (appointment): Chỉ định, bầu
  19. Approval (v) approval: Chấp thuận, bằng lòng
  20. Aarea: Khu vực
  21. Armhole: Vòng nách, nách áo
  22. Armhole curve: Đường cong vòng nách áo
  23. Armhole panel: Ô vải đắp ở nách
  24. Armhole curve: Đường cong vòng nách
  25. Article: No điều khoản số
  26. Assort: Tỉ lệ
  27. Assort size: Tỉ lệ kích cở
  28. Asymmetric: Không đối xứng
  29. Attach: Gắn vào
  30. Auditor: Kiểm tra viên, thánh giả
  31. Auto lock open zipper end: Đầu dây kéo khoá mở tự động
  32. Available: Có sẵn, có thể thay thế
  33. Available accessories: Phụ liệu có sẳn, thay thế
  34. Available fabric: Vải có sẳn, vải thay thế
  35. Average: Trung bình
  36. Back card: Bìa lưng
  37. Back pocket: Túi sau
  38. Back rise: Đáy sau
  39. Back side part: Phần hông sau
  40. Back yoke facing: Nẹp đô sau
  41. Badge: Nhãn hiệu
  42. Balance: Cân bằng
  43. Balance sheet: Bản cân đối
  44. Band: Đai nẹp
  45. Barre: Nổi thanh ngang như ziczắc
  46. Bartack: Đính bọ, con chỉ bọ
  47. Base part of magie tape: Phần mền của băng dính
  48. Bead: Hạt cườm
  49. Belt: Dây lưng, thắt lưng, dây đai
  50. Beyond: Ngoại trừ
  51. Bias: Đường chéo, xiên, dốc
  52. Bias tape: Băng xéo
  53. Bike pad: Quần đua xe đạp
  54. Bill: Nón lưỡi trai, mũi biển, neo
  55. Binding: Đường viền, dây viền
  56. Bindstitch: Đường chỉ ngầm
  57. Bleach: Chất tẩy trắng
  58. Bleeding: Ra màu, lem màu
  59. Blind flap: Nắp túi bị che (giữa)
  60. Block: Khối, tảng, rập chữ nổi
  61. Body length: Dài áo
  62. Body sweep: Ngang lai
  63. Body width: Rộng áo
  64. Both: Cả hai
  65. Bottom: Lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
  66. Bottom of pleat: Đáy nếp xếp
  67. Bound: Giới hạn, ranh giới
  68. Box knife: Cut dấu dao cắt thùng
  69. Box pleat: Nếp gấp hộp
  70. Bra: Mút ngực
  71. Braid: Viền, dải viền, bím tóc
  72. Braided hanger loop: Dây treo viền
  73. Breadth width: Khổ vải
  74. Broken stitch: Đường chỉ bị đứt
  75. Buckle: Khóa cài
  76. Bulk: Làm dày hơn, số lượng lớn
  77. Bulk fabric: Vải sản xuất, vải thực tế
  78. Bulk production: Sản xuất đại trà
  79. Bust: Ngực, đường vòng ngực
  80. Button: Nút
  81. Button attach: Đóng nút
  82. Button hole facing: Nẹp khuy
  83. Button hole panel: Miếng đắp lỗ khuy
  84. Button hole placket: Nẹp che có lỗ khuy
  85. Button hole: Khuy áo
  86. Button loop: Móc gài nút
  87. Button pair: Nút bóp, cặp nút
  88. Button shank: Trụ nút, ống
  89. Button tab pat: Lưng
  90. Byron collar: Cổ hở
  91. Calf: Bắp chân (bắp chuối)
  92. Cance: Loại bỏ
  93. Cap: Nón lưỡi trai, mỏm, chóp
  94. Care label: Nhãn sườn
  95. Carton: Thùng giấy
  96. Carton contents incorrect: Nội dung trên thùng không đúng
  97. Carton size: Kích thước thùng
  98. Catch: Nắm lấy, kẹp lại
  99. Center: Trung tâm, giữa
  100. Center back seam: Đường may giữa thân sau
  101. Certified: Được cứng nhận, chứng thực
  102. Chain: Dây, xích, dãy chuổi
  103. Chain stitch: Đường may móc xích
  104. Chalk mark: Dấu phấn
  105. Charge: Tiền công, giá tiền, tiền phải trả
  106. Check: Kiểm tra
  107. Chest: Ngực, vòng ngực
  108. Choose: Sự chọn lựa
  109. Clar wing paper: Giấy vẽ
  110. Cleanliness: Sạch sẽ, hợp vệ sinh
  111. Clip: Cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
  112. Clock: Đóng khoá
  113. Close front edges with clip: Gài mép trước với cái kẹp
  114. Coat: Áo choàng ngoài
  115. Collar: Cổ áo, lá cổ
  116. Collar corner: Góc cổ
  117. Collar edge: Mép cổ
  118. Collar height: Cao cổ
  119. Collar insert: Gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
  120. Collar panel: Miếng đắp cổ
  121. Collar pocket: Túi cổ
  122. Collar shape: Hình dáng cổ
  123. Collar stand: Chân cổ
  124. Collar stand seam: Đường ráp chân cổ
  125. Collar strap: Dây cổ
  126. Collar supporter: Dựng cổ
  127. Color contrast: Tương phản, đổi màu, phối màu
  128. Color migration: Ra màu, di trú màu
  129. Color range: Xếp loại màu sắc
  130. Color shading: Khác màu, bóng màu
  131. Color/ colour: Màu
  132. Commend: Khen ngợi, giới thiệu
  133. Comment: Góp ý, bình luận
  134. Complain: Trình bày, khiếu nại, than phiền
  135. Compleat lining body: May hoàn chỉnh thân lót
  136. Compleat veit face: Làm hoàn chỉnh khuy
  137. Compleat, finish: Hoàn chỉnh, hoàn hảo
  138. Compleat lining body: May hoàn chỉnh thân lót
  139. Complete: Hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn
  140. Comply: Tuân theo, vâng lệnh
  141. Component: Hợp thành, thành phần
  142. Concealing place ket: Nẹp dấu cúc
  143. Condensed stitch: Đường may bị rối chỉ
  144. Condensed stitch: Đường may bị rối chỉ
  145. Conduct: Hướng dẫn, điều khiển
  146. Consistently + with: Phù hợp với,thích hợp, kiên định
  147. Conspicuous repair: Để lộ dấu vết sữa chữa
  148. Construction: Cấu trúc, sự giải thích
  149. Construction not as specified: Cấu trúc không xác định rõ ràng
  150. Consumption: Định mức tiêu hao
  151. Contract: Thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại
  152. Contrast bartack: Bọ chỉ phối
  153. Contrast color: Khác màu, màu tương phản
  154. Contrast panel: Miếng đắp phối
  155. Contrast thread: Chỉ phối
  156. Cord: Dây thừng nhỏ, đường sọc nối
  157. Cord stopper: Nút chặn dây
  158. Cover fleece: Bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…)
  159. Cracking: Nứt ra, bể ra
  160. Crease: Nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn
  161. Criterion –> criteria: Tiêu chuẩn
  162. Cross lines: Chéo nhau, vắt ngang
  163. Cross off (out): Tẩy xóa, gạch đi, bôi
  164. Crotch: Đáy quần, đũng quần, đáy chậu
  165. Crotch seam: Đường ráp đáy quần
  166. Cuff: Cửa tay, cổ tay áo
  167. Cuff – link: Khuy măng sét
  168. Cushion: Cái đệm, cái nệm, cái gối
  169. Cut too far: Cắt phạm
  170. Damaged or open polybag: Bao rách hay hở miệng
  171. Damaged polypag: Bao bị hư
  172. Dart: Nếp gắp
  173. Dart back pen: Thân sau
  174. Debris: Mảnh vỡ, mảnh vụn
  175. Decorative tape: Dây (băng) trang trí
  176. Duct: Khấu trừ, trừ đi
  177. Defeet(v.n)defeetive(a): Thiếu sót, khuyết điểm, lỗi
  178. Defeeted fabric: Vải bị lỗi
  179. Delay(v)(n): Hoãn lại,chậm trễ
  180. Deliver(delivery): Giao hàng, phân phát hàng
  181. Departure: Sự khởi hành, nơi đi
  182. Depth of pleat: Độ sâu nếp xấp
  183. Deseribe(deseription): Diễn tả, mô tả
  184. Design: Thiết kế
  185. Designer: Người thiết kế
  186. Desingn issue: Vấn đề về thiết kế
  187. Destination: Nơi đến
  188. Detachable: Rời, tách rời
  189. Detachable collar: Cổ rời
  190. Detachable fur colla: Cổ lông thú rời
  191. Determine: Xác định, quyết định
  192. Development: Cải tiến, sửa đổi
  193. Development issue: Vấn đề về cải tiến sửa đổi
  194. Diagonal (adj,n): Chéo, đường chéo
  195. Dirty (adj..v) dirt (n): Dơ
  196. Disposition: Khuynh hướng, tâm tính
  197. Distanee of pleat eges: Khoảng cách những nếp xếp
  198. Distribute(distribution): Phân phát, phân phối hàng
  199. Diversify (diversification): Đa loại hóa
  200. Divide: Chia ra, tách ra
  201. Dolman: Áo đôman, áo choàng rộng tay
  202. Dot: Chấm dấu câu, chấm
  203. Dot button: Đóng nút
  204. Double face fabric: Vải dệt 2 mặt như nhau
  205. Double fly paget: Đôi
  206. Double fold: Xếp đôi
  207. Double stitch: Diễu hai kim
  208. Down ward: Hướng xuống, xuôi dòng
  209. Down(adv)(n): Xuống, lông vịt nhồi áo
  210. Draw: Sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
  211. Drawing paper: Giấy vẽ
  212. Drop stitch: Nổi chỉ
  213. Dye: Nhuộm
  214. Dyeing streaks: Vệt, đường sọc thuốc nhuộm
  215. Each Mỗi
  216. Ease: Nới lỏng, độ dùn
  217. Edgel Biên, mép, mí, gờ
  218. Edge stitch: Đường may viền
  219. Elastic: Thun
  220. Elastric string: Dây treo nhựa
  221. Elbow: Cùi chỏ, khuỷu tay áo
  222. Elbow seam: Đường may cùi chỏ
  223. Eliminate: Loại ra, trừ ra, rút ra
  224. Eliminate, exclude: Loại trừ, loại ra
  225. Embellishment: Sự trang điểm, làm đẹp
  226. Embellishment missing: Thiếu sự làm đẹp
  227. Embellishment not as specified: Sự làm đẹp không thích hợp
  228. Embroidery: Thêu
  229. Enclose(enclosure): Bỏ vào trong kèm theo
  230. End: Đuôi, kết thúc
  231. Entire: Toàn bộ, toàn thể, nguyên chất
  232. Epaulette: Cầu vai (quân sự)
  233. Erase(erasure): Bôi, tẩy xóa
  234. Even: Êm, bằng phẳng
  235. Exceed: Vượt quá
  236. Except: Trừ ra, ngoại trừ, phản đối
  237. Excessive fraying: Mòn/sờn/xơ trên diện rộng
  238. Excessive pilling: Dấu hình viên thuốc trên diện rộng
  239. Export: Xuất khẩu
  240. Extend: Éo dài ra
  241. Extension sleeve: Phần nối tay
  242. Exterior: Ở bên ngoài, đến từ bên ngoài
  243. Extra (adj,adv.n): Thêm, phụ ,hơn thường lệ
  244. Eye button hole: Khuy mắt phụng
  245. Eyelet: Mắt cáo
  246. Fabric: Vải
  247. Fabric edge: Biên vải, mép vải
  248. Fabric roll end: Đầu cây vải
  249. Fabric: Run thiếu sợi
  250. Face, out side: Mặt phải
  251. Facing: Mặt đối
  252. Fancy stitch: Đường diểu trang trí
  253. Fasten: Cột lại, cột chặt
  254. Fastening color: Ra màu, lem màu
  255. Fayoured by…: Kính nhờ chuyển
  256. Fabric run, misted: Lỗi sợi
  257. Feed dog: Bàn lừa
  258. Fibre: Sợi
  259. Filler cord: Dây luồn trong
  260. Film: Phủ một lớp màng
  261. Finish: Hoàn tất
  262. Finished: Thành phẩm
  263. Finished size: Cở thành phẩm
  264. Finishing streaks: Vệt sọc do công đoạn hoàn tất
  265. Fit (v) (a): Gắn vào, phù hợp, ăn khớp
  266. Ffit on: Mặc thử quần áo cho vừa
  267. Fix (v): Lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào
  268. Fixed cutting machine: Máy cắt cố định
  269. Flap (v) (n): Dập, nhồi, nắp túi, cánh
  270. Flat: Êm, bằng phẳng
  271. Fold: Gấp lại
  272. Foot width: Rộng ống quần
  273. Forecast (foreasting): Dự đoán, tiên đoán
  274. Foreign objects: Những vật lạ
  275. Forward: Trước, phía trước
  276. Frayed seam: Mép vải, may không sạch
  277. Fraying: Làm mòn, sờn, xơ, tước
  278. Front facing: Mặt đối phía trước
  279. Front rise: Đáy trước
  280. Front side part: Phần hông trước
  281. Fur: Lông thú;
  282. Fur collar: Cổ lông thú
  283. Fuse: Ép keo (tan chảy)
  284. Fusible interlining: Dựng ép dính, keo ép
  285. Garment: Quần áo
  286. Garment dye not within color standard: Nhuộm không chuẩn màu, bóng màu
  287. Garment wash shading: Giặt bóng màu
  288. Gather: Nhăn, dúm, nếp xếp
  289. Grade (v) (n) : Sắp xếp, phân loại, mức độ
  290. Graded: Chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại
  291. Grading paper pattern: Nhảy rập
  292. Grafting: Phần vải may ghép
  293. Gross weight: Trọng lượng phủ bì
  294. Ground colour: Màu nền
  295. Guide (guidance): Hướng dẫn
  296. Gusset: Miếng vải đệm
  297. Hand: Bàn tay
  298. Hand feel: Cảm giác khi sờ
  299. Handkerchief: Khăn tay
  300. Handling: Cách trình bày
  301. Hanger: Móc treo
  302. Hangerloop: Dây treo viền
  303. Hangtag: Nhãn treo
  304. Hard: Cứng
  305. Hard-working: Cần mẫn, chăm chỉ
  306. Heat strapping string: Máy thắt dây dai thùng
  307. Herring-bone (stitching): May ziczắc
  308. High (adj): Cao
  309. High pocket: Túi cao
  310. Hip: Hông
  311. Hip width: Ngang hông
  312. Hold: Giữ lại, cầm nắm
  313. Hole: Lỗ
  314. Hood: Nón trùm đầu
  315. Hood center piece: Sóng nón
  316. Hood edge: Vành nón, mép nón
  317. Hood end: Vành nón
  318. Hood neckline seam: Đường ráp cổ với nón
  319. Hood panel: Ô vải đắp nón
  320. Hook: Móc
  321. Hook part of magic tape: Phần gai của băng dính
  322. Hoop marks: Dấu hình đai vòng
  323. Horizontal (adj): Ngang chân trrời
  324. Horizontal panel: Miếng đắp ngang
  325. Horizontal stitching: Đường diểu ngang
  326. Improper backing removal: Cách lắp ráp t/điểm không đúng
  327. In seam: Sườn trong
  328. In side: Mặt trong phần giữa
  329. Inconsistent stitch count: To bản đường may không đều
  330. Incorrect carton count: Kích thước thùng không đúng
  331. Incorrect color: Màu không đúng
  332. Incorrect fit: Mặc không vừa văn, không êm
  333. Incorrect information on polybag: Thông tin không đúng trên bao nylon
  334. Incorrect placement: Lắp ráp/sắp đặt không đúng
  335. Incorrect polybag size: Cở bao không đúng
  336. Incorrect size: Cở không đúng
  337. Incorrect stitch count: To bản đ/may không đúng
  338. Incorrect tension: Độ căng chỉ không đúng
  339. Incorrect UPC lable, hangtags: Nhã giá thùng, thẻ bài sai
  340. Incorreet color: Màu không đúng
  341. Incorreet color combination: Phối màu không đúng
  342. Incorreet fit: Mặc không vừa vặn
  343. Incorreet stitch count: To bản đường may không đúng
  344. Incorreet tension: Độ căng chỉ không đúng
  345. Indelible: Không thể tẩy xóa được
  346. Inelude (inelusiveness): Bao gồm, gồm cả
  347. Infant: Trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi
  348. Ink marks: Dấu mực
  349. Inner: Mặt trong
  350. Inner facing: Ve áo
  351. Inner fold: Gấp trong
  352. Inner sleeve: Tay trong
  353. Inner stitch: Đường may diểu trong
  354. Inner waist band: Dây lưng trong
  355. Inseam: Đường ráp sườn trong
  356. Insecure component: Các thành phần không chắc chắn
  357. Insecure label: Nhãn không chắc chắn
  358. Insecure trim: Vật trang trí không chắc chắn
  359. Insepection report: Biên bản kiểm hàng
  360. Insert: Chêm vào,nhấn vào
  361. Insert point: Điểm chêm vào
  362. Inside: Bên trong
  363. Inside colla: Trong cổ
  364. Inspeet: Kiểm tra
  365. Instruct (instruction): Hướng dẫn, dạy dỗ
  366. Intelining: Keo, dựng
  367. Interfere (interference): Can thiệp, xen vào
  368. Interior: Bên trong, ở bên trong, phía trong
  369. Interlock: Cài vào nhau, khoá liên động
  370. Invisible: Vô hình không thấy được
  371. Invisible stitch: Đường may dấu (khuất)
  372. Invisible zipper: 3 dây kéo giọt nước răng 3
  373. Jacket: Áo khoát
  374. Jeans: Quần jeans
  375. Join center under collar: Giáp giữa cổ chân cổ
  376. Join stand collar: Nối chân lá cổ
  377. Knee: Đấu gối, khuỷu, khớp
  378. Knee circle: Vòng gói
  379. Knit: Đan, liên kết vải thun
  380. Knitted waistband: Bo lưng thun
  381. Knitter: Máy dệt kim
  382. Knitwear: Hàng dệt kim
  383. Knot: Gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt
  384. Know-how: Bí quyết công nghệ
  385. Lapel: Ve áo
  386. Lable: Nhãn
  387. Lace: Vải lưới ,len
  388. Lap: Vạt áo, vạt váy
  389. Lay pleats opposite direetion: Đặt các xếp li đối nhau
  390. Layer: Sắp từng lớp, số lớp
  391. Left front facing: Mặt đối trước trái
  392. Leg: chân
  393. Leg opening: Rộng ống quần
  394. Like a clock: Đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
  395. Line rolling: Cuốn chuyền
  396. Liner rise: Nửa vòng đấy lót quần
  397. Lining: Lót
  398. Lining bias tape: Viền xéo bằng vải lót
  399. Lining pattern: Mẫu mềm
  400. Lining yokes: Đồ lót
  401. Lint: Sơ vải
  402. Liquidate: Thanh lý
  403. Logo placement: Vị trí của nhãn hiệu
  404. Look down: Khi dễ, xem thường
  405. Loom: Máy dệt
  406. Loop: Cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại
  407. Loop: Pin đạn treo thẻ bài
  408. Loose: Thoát ra, tự do, lỏng lẻo
  409. Loose sleeve yoke de-coup: Tay bung
  410. Loose yokel: Đô bung
  411. Machine: Máy
  412. Machine cutting: Máy cắt
  413. Made-inlabel: Nhản xuất xứ
  414. Magic tape: Băng dính gỡ ra được
  415. Main label: Nhãn chính
  416. Make button hole: Thùa khuy
  417. Make the numbering: Đánh số
  418. Mark: Làm dấu, dấu vết
  419. Marker: Sơ đồ để cắt bàn vải
  420. Marking: Vẽ lấy dấu
  421. Master polybag: Bao nylon lớn
  422. Material: Nguyên liệu
  423. Measurement: Thông số
  424. Meed: Phần thưởng
  425. Mesh: Vải lưới
  426. Metal: Bọc kim loại, kim loại
  427. Metal deteetor: Máy dò kim
  428. Metal zipper: Dây kéo răng kim loại
  429. Middle: Ở giữa
  430. Miseellancous fabric defeets: Lỗi vải linh tinh
  431. Missing information on polybag: Thiếu thông thông tin trên bao nylon
  432. Missing label: Thiếu nhãn
  433. Missing trim or label: Thiếu vật trang trí hay nhãn
  434. Missing UPC lable, pricetikets…: Thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
  435. Misunderstand: Hiểu lầm
  436. Mixed sizes: Lộn cỡ
  437. Moire: Màu xỉn tối
  438. Mould: Khuôn ,cối
  439. Move down: Dời xuống
  440. Move up: Dời lên
  441. Multi stiching: Nhiều đường diểu
  442. Multiplied by two: Nhân đôi
  443. Nap: Theo chiều tuyết, làm cho lên tuyếtn
  444. Neck: Cổ
  445. Meck base girth: Vòng cổ
  446. Meck drop: Hạ cổ
  447. Neck hoard: Khoanh cổ giấy
  448. Neck keeper: Giữ cổ, cầm cổ
  449. Neck minimum stretch: Độ căng họng cổ tối thiểu
  450. Neck opening: Họng cổn
  451. Neck width: Rộng cổ
  452. Needle bar: Trụ kim
  453. Needle chew: Lâm nhâm lỗ kim
  454. Needle detector machine: Máy rà kim
  455. Needle hole: Lỗ kim
  456. Needle machine: Máy một kim
  457. Net weight: Trọng lượng trừ bì
  458. Network of hy-steam iron: Giàn máy ủi hơi
  459. Non function: Không phận sự
  460. Non-woven: Không có dệt
  461. Non-woven interlining: Chất dựng không dệt
  462. Not cured” Chưa được sữa chữa
  463. Notch: Lấy dấu, bấm ,cắt
  464. Number (numbering): Đánh số (số thứ tự)
  465. Nylon zipper, closed: 3 dây kéo bím,đầu đóng răng 3
  466. Obstinate: Cứng đầu
  467. Off white: Trắng bạch
  468. Offensive odor: Mùi, dấu vết khó chịu
  469. Oil: Vết dầu
  470. Oil stain: Vết dầu
  471. Open seam: Đường may bị hở
  472. Opening for the thread: Lỗ xỏ chỉ
  473. Operation: Công đoạn
  474. Order: Sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
  475. Order sample: Mẫu đặt hàng
  476. Original (adj): Gốc, nguồn gốc, căn nguyên
  477. Original sample: Mẫu gốc
  478. Other: Cái khác
  479. Ouside sleeve: Ngoài tay
  480. Out seam: Sườn ngoài
  481. Outer: Mặt ngoài
  482. Outer fold: Gấp ngoài
  483. Outer sleeve: Tay ngoài
  484. Outseam: Đường ráp sườn ngoài
  485. Outside: Bên ngoài
  486. Over lock: Vắt sổ
  487. Overlock together: Vắt sổ chập
  488. Overlocking (overedging): Đường vắt sổ 3 chỉ
  489. Overpacked carton: Đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
  490. Overrun stitch: Đường diễu bị lố
  491. Pack (package): Đóng gói
  492. Pack way: Cách đóng thùngB
  493. Padding: Gòn lót
  494. Pair: Cặp
  495. Panel: Ô vải đắp
  496. Pants: Quần
  497. Parallel (adj.n.v): Song song
  498. Part: Phần
  499. Patch: Đốm,miếng đắp,miếng vá
  500. Patch on inner body: Miếng đắp thân trong
  501. Patter paper: Giấy cắt rập
  502. Pattern: Rập, kiểu mẫu, khuôn đúc
  503. Pearemerrol: Cuốn biên
  504. Peeling: Bốc ra, tróc ra
  505. Pen marks: Dấu vết
  506. Pepair: Sửa hàng
  507. Peper pattern: Rập giấy, rập cứng
  508. Piece: Cái,chiếc, mảnh, miếng
  509. Pigiment: Chất nhuộm
  510. Pile: Len, hàng dệt len
  511. Pin: Đính ghim
  512. Pin hole: Lỗ dính ghim
  513. Pin tag: Đạn bắn thẻ bài
  514. Piped button hole: Khuy viền
  515. Piped pocket: Túi viền
  516. Piping: Viền
  517. Piping inside waist: May viền lưng
  518. Piping = piped: Viền
  519. Pivot: Điểm then chốt, trục đứng
  520. Placement: Sắp đặt, sắp xếp công việc làm
  521. Placket: Nẹp che
  522. Placket facing: Ve áo
  523. Plait (v)(n): Dây bện, bím tóc sam
  524. Plastic ring: Khoen nhựa
  525. Plastic-clip: Kẹp nhựa
  526. Plate marks: Dấu hình đĩa
  527. Pleat: Nếp gấp, nếp xếp
  528. Pleat edge: Mép (biên), nếp xếp
  529. Pleat facing: Mặt đối nếp xếp
  530. Pleat strap: Dây xếp
  531. Pleat with: Rộng nếp xấp
  532. Pleating: Xếp ly
  533. Pocker bag: Bao túi
  534. Pocket: Túi
  535. Pocket entry: Cơi túi
  536. Pocket facing: Đáp túi
  537. Pocket height: Cao túi
  538. Pocket opening: Miệng úi
  539. Pocket welt: Nẹp túi
  540. Point: Đầu nhọn, điểm, chỉ hướng
  541. Point taking: Điểm câu dây
  542. Pointed collar: Cổ nhọn
  543. Poly bag: Bao nylon
  544. Polyester propylene ball: Gòn tròn (pp ball)
  545. Polyfil: Gòn đệm áo
  546. Poor coverage: Bề ngoài trông rất tệ
  547. Poor fixing at: Không đối xứng
  548. Poor pressing (shine, moire): Ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối)
  549. Poor registration: Sự trang điểm xấu xí
  550. Position: Vị trí
  551. Postpone/postponement: Trì hoãn, chậm trễ
  552. Power-loom: Máy dệt
  553. Predict: Dự đoán, tiên đoán
  554. Prepare: Xếp khuôn
  555. Prepare (preparation): Chuẩn bị
  556. Press (pressure): Ép, ấn, xuống, ủi
  557. Press openseam: Ủi rẽ
  558. Presser foot: Chân vịt
  559. Pressing: Ép, đang ép
  560. Prior to (v-ing): Trước ưu tiên
  561. Process: Công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình
  562. Processing charge: Chi phí sản xuất
  563. Product: Sản phẩm
  564. Production status: Bản tiến độ sản xuất
  565. Proven claim: Khiếu nại có bằng chứng
  566. Pucker (puckering): Nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
  567. Pull: Kéo
  568. Push: Đẩy, thúc đẩy
  569. Put: Đơm
  570. Put aside: Đặt qua một bên
  571. Quality: Chất lượng, phẩm chất
  572. Quilt quilting: Chần gòn, đường chần
  573. Quilted lining: Lót đã chần gòn
  574. Raglan seam: Đường ráp ráp-lăng
  575. Raglan shoulder part: Phần vai ráp-lăng
  576. Raglan sleeves: Những tay ráp – lăng
  577. Raw edge: Lồi đường mép vải may
  578. Rayon: Tơ nhân tạo
  579. Ready made belt: Dây lưng làm sẳn
  580. Ready made piping: Dây viền làm sẳn
  581. Rebate: Giảm, bớt, khấu trừ tiền
  582. Recheck: Kiểm tra lại
  583. Reed: Khuôn khổ, tranh, sậy
  584. Relay: Ca làm, kíp thợ
  585. Remake: Làm lại
  586. Remove: Lấy ra, di dời
  587. Repair: Sửa chữa, tu sữa, phục hồi
  588. Residual: Phần còn lại, còn dư, vôi ra
  589. Residual debris: Mảnh vở vụn sót lại
  590. Resin: Nhựa, mũ cây
  591. Reverse: Sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn
  592. Reverse stitch: Lại mũi
  593. Reversible cloth: Vải ko có mặt phải, mặt trái
  594. Reversible zipper: Dây kéo hai mặt
  595. Rhombus: Hình thoi, con thoi
  596. Rib: Thun đan có gân, bolen
  597. Right angle: Góc vuông
  598. Right angle to bottom: Hem vuông góc với lai
  599. Rivet: Đinh tán,đinh ri-ve
  600. Roll: Cuộn lại
  601. Root: Cội rễ
  602. Roping: Hem xiết lại, thắt lại
  603. Row: Theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn)
  604. Rubber: Cao su
  605. Ruffle: Dây bèo
  606. Run off stitch at: Sụp mí ở
  607. Run out: Hết hạn, chấm dứt
  608. Sample(v) (n): Đưa mẫu, điển hình
  609. Schedule: Lịch trình, giờ giấc
  610. Scorching: Cháy sém
  611. Screen marks: Dấu hình vuông
  612. Seam (v) (n): Đường may nối
  613. Seam allowance: Phần vải chừa đường may
  614. Seam back: Đường may thân sau
  615. Seam front: Đường may thân trước
  616. Secure: Chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại
  617. Selbing: Tra
  618. Selvage (selvi): Mép vải được vắt sổ, biên vải
  619. Separate horizontally: Tách ngang
  620. Separate(v): Tách biệt
  621. Set: Bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng
  622. Set in: Dựng lên
  623. Set on: Đặt trên
  624. Sew: May, khâu
  625. Sew edge: May mép
  626. Sew in: May vào
  627. Sew on as pattern: May như mẫu
  628. Sewing machine: Máy may
  629. Sewing pitch: Mật độ chỉ
  630. Shading: Bóng màu, phai màu
  631. Shading – within garment: Khác màu với sản phẩm
  632. Shading color: Khác màu
  633. Shape: Hình dáng
  634. Shawl: Khăn choàng, tả lót trẻ
  635. Sheet: Tấm, miếng, tờ,bản
  636. Shell: Lớp ngoài, vải chính
  637. Shell string: Dây vải chính
  638. Shell with nap: Vải chính có sọc tuyết
  639. Shipment sample: Mẫu xuất hàng
  640. Shipping mark: Nhãn hiệu hàng
  641. Shirring: Độ nhún
  642. Shirt body: Thân áo
  643. Short sleeve: Tay ngắn
  644. Shoulder: Vai
  645. Shoulder lining: Lót vai
  646. Shoulder pad: Đệm vai
  647. Shoulder yoke: Cá vai
  648. Show: Chỉ ra, phơi bày ra
  649. Shrink (shrinkage): Co rút (độ co rút)
  650. Side: Bên hông, bên cạnh
  651. Side part: Phần hông
  652. Side seam: Đường ráp hông, đường sườn
  653. Side slit: Đường xẻ hông
  654. Single breasted: Ngực đơn
  655. Single fly paget: Đơn
  656. Size: Kích cỡ
  657. Size label: Nhãn cỡ
  658. Size spec: Thông số kỹ thuật
  659. Sketch: Bản vẽ, bản phát thảo
  660. Skew (adj.v.n): Lệch không đối, nghiêng cách sợi
  661. Skip stitch: Bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ
  662. Skirt: Váy
  663. Slab: Nổi sợi thắt nút
  664. Slant: Độ dốc,làm nghiêng
  665. Sleeve: Tay áo
  666. Sleeve dividing seam: Đường may rời tay áo
  667. Sleeve gusset: Phần nối tay
  668. Sleeve hem pleat: Nếp gấp ở lai tay
  669. Sleeve length: Dài tay
  670. Sleeve opening: Cửa tay
  671. Sleeve panel: Ô vải đắp trên tay
  672. Sleeve seam: Sườn tay
  673. Sleeve slit: Khe hở ở tay,đường xẻ tay
  674. Sleeve strap: Dây dai tay
  675. Sleeve tunnel: Đường ngầm ở tay
  676. Sleeve yoke facing de-coup: Tay trước
  677. Slider: Đầu trược của dây kéo
  678. Slightly creased at: Bị xoắn nhẹ,
  679. Slit: Kẻ, khe hở, đường hở
  680. Slubs: Sợi xe
  681. Smock: Trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em
  682. Snag: Sạc vải, thủng vải,vết toạc
  683. Snap (v.n): Nút đóng (4 hay 2 phần)
  684. Soft: Mềm
  685. Soft collar: Cổ mềm
  686. Soil: Vết bẩn
  687. Solid: Đồng nhất
  688. Solid colour: Đồng màu
  689. Space: Khoảng cách
  690. Spare: Dành cho, dự phòng
  691. Spare button: Nút dự phòng
  692. Spee: Thông số, kỹ thuật
  693. Speedup: Đẩy thúc đẩy
  694. Spin-spun-spun: Giăng tơ,đánh thành sợi
  695. Spool: Ống chỉ
  696. Stable: Ổn định
  697. Stain: Làm dơ, vết dơ
  698. Stand-up collar: Cổ dựng
  699. Staple: Đinh ghim kẹp giấy, sợi
  700. Start: Bắt đầu
  701. Step: Bước
  702. Stick: Dán dính, đâm thoạt
  703. Sticker: Băng keo dán, chất dán
  704. Stiff collar: Cổ đứng
  705. Stirriupstitch (v.n): Stitching may, khâu, đường diễu
  706. Stirrup: Cái gài chân bàn đạp
  707. Stitch down: Diễu xuống
  708. Stitch on: Diễu trên,1 chút vải
  709. Stitching: May, khâu, đường diễu
  710. Stitching pattern: Mầu chỉ diễu
  711. Stitchup: Vá lại
  712. Stock colour: Màu gốc
  713. Stomach: Bụng, dạ dày
  714. Stopper: Nút chặn
  715. Straddle: Chân
  716. Strap: Dây (da) dai, dây đeo qua vai
  717. Streak (v.n): Đường sọc,vệt, tia, thời kỳ
  718. Stretch: Giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra
  719. Stripe(n): Sọc, vằn, loại
  720. Stubborn: Cứng đầu
  721. Style: Mã hàng
  722. Substitute (v) (n): Thay thế, người hay vật thay thế
  723. Suit: Bộ quần áo
  724. Superintedence: Sự giám thị, giám sát
  725. Survey (land): Đo đạt
  726. Swatch: Mẫu vải
  727. Sweat-band: Dải vải thấm nước
  728. Symmetry: Hài hoà,đối xứng,quan tâm
  729. Synthetic silk vải xoa
  730. Tack: Dính tạm, đường lược tạm
  731. Taffeta: Vải lụa, sợi lụa, tơ lụa
  732. Taffeta colour: Màu óng ả như lụa
  733. Taffeta string: Dây lụa
  734. Taffeta tape: Băng vải lụa
  735. Taffteta: Vải lụa, sợi lụa, tơ lụa
  736. Tailar’s chalk: Phấn may
  737. Take care: Săn sóc ,theo dõi
  738. Tap measure: Thước dây
  739. Tape: Dây dệt, băng
  740. Task: Công đoạn
  741. Technic (n): Kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật
  742. Technical.technicality: Vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật
  743. Technician (n): Kt gia, nghệ nhân, nhân tài
  744. Technique (n): Kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật
  745. Teeth-type: Kiểu có răng cưa
  746. Template: Mẫu cứng
  747. Temporary: Tạm thời
  748. Thigh circle: Vòng đùi
  749. Thong: Dây dáy đồ bơi,dáy da
  750. Thread: Chỉ may
  751. Thread direction: Hướng chỉ
  752. Thread ends: Những đầu chỉ
  753. Thread stand: Giá mắc chỉ
  754. Thread tension: Sức căng của chỉ
  755. Three piece sleeve: Tay áo ba mảnh
  756. Tie: Cột lại, cột chặt
  757. Tie front: Thân trước có dây cột
  758. To baste: May lược
  759. Toddler: Bé mới biết đi
  760. Together: Với nhau
  761. Top stitch: Đường may diễu ngoài
  762. Top stitched cross: Đường diễu chéo
  763. Top stitched triangle: Diễu tam giác
  764. Torque: Xoắn lại
  765. Transparent: Trong suốt, rõ ràng
  766. Trim: Xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí
  767. Trim bleeding: Vật trang điểm loan màu
  768. Trim broken: Vật trang trí bị hư
  769. Trim inoperable: Vật trang trí không phát huy được
  770. Trim not as specified: Vật trang trí không xác định rõ ràng
  771. Trousers: Quần
  772. Try on: Mặc thử
  773. Tuck: Nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong
  774. Tunnel: Đường hầm , bao luồn dây
  775. Turn over: Trở ngược, lật lại, so đo
  776. Turn over with facing: Ngược mặt, đối xứng
  777. Turned up leg: Bẻ lơ-vê ống
  778. Turned up sleeve: Bẻ lơ-vê tay
  779. Twist (v.n.a): Bị vặn, bị xoắn lại
  780. Twisted hem: Lai bị xoắn
  781. Twisted wawaistband: Bo lưng bị vặn
  782. Two piece collar: Cổ rời
  783. Tyvex (tyvek): Lót cách lông vịt
  784. Tyvex 30gr/50gr…: Loại bao giữ lông vịt để chần
  785. Tyvex dupon blv: Chông thấm,chg ánh màu
  786. Unstitch: Thoá chỉ
  787. Unattached thread: Chỉ không chặt
  788. Unclean: Vệ sinh không sạch
  789. Underlap: Viền lai áo
  790. Underlay: Lớp lót ở dười, nền móng, nền
  791. Underpacked carton: Đóng gói lỏng (thùng lỏng)
  792. Undertake: Cam kết, nhận trách nhiệm
  793. Uneven: Không đều, ko bằng phẳng
  794. Uneven hem: Lai không đều
  795. Uneven stitching: Đường diễu không đều
  796. Unitrade: Giá đơn hàng
  797. Unraveling: Tháo gỡ
  798. Untrimmed thread: Chỉ không được cắt gọt
  799. Untrimmed thread ends: Không gọt cắt những đầu chỉ
  800. Unven: Không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh
  801. Upper arm width: Phần rộng nách trên
  802. Upper front sleeve: Phần tay trước trên
  803. Upper sleeve: Phần tay trên
  804. Upper back sleeve: Phần tay sau trên
  805. Upward (upwards of): Hướng lên, phát triển
  806. Vecro tape: Băng dính gỡ ra được
  807. Velcro tape: Loại khóa dán (một nhám, một trơn)
  808. Vent: Đường xẻ tà, lỗ thoát
  809. Verticle: Dọc, thẳng đứng
  810. Verticle pocket: Túi dọc
  811. Vest: Áo khoát không tay
  812. Via (pre): Theo đường (gì)
  813. Visible: Có thể thấy được
  814. Visylon zipper,opened 5: d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5
  815. Void (a) (n): Không hiệu lực, chỗ trống
  816. Void (v): Làm mất hiệu lực, thải ra
  817. Wadding: Gòn, bông, len, chèn
  818. Wadding strip: Nhồi bông
  819. Waist: Co, lưng
  820. Waist band: Lưng quần, nẹp lưng
  821. Waist –deep: Đến thắt lưng
  822. Waist height: To bản lưng
  823. Waist line: Đường eo
  824. Waisted: Thắt eo, thóp lại ở eo
  825. Wash: Giặt
  826. Wave (v) (n) wavy: Gợn sống, dập dờn, uốn lượn
  827. Wavy of doing: Cách làm
  828. Wavy stitching: Đường diễu gợn sóng
  829. Way of doing: Cách làm
  830. Weave-wove-woven: Dệt đan, thêu
  831. Weit: Cơi túi
  832. Wide (a), width (n): Rộng lốn, độ rộng, bế ngang
  833. With: Ở, ở nơi, bằng, với
  834. Without sleeve: Không có tay
  835. Work sheet: Bản tác nghiệp
  836. Workmanship: Tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo
  837. Wrinkle: Nấp nhăn,nếp gấp
  838. Wrist: Cườm ngực
  839. Yarn: Sợi, chỉ sợi
  840. Yarn contamination: Làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ
  841. Yellowing of white fabric: Vải trắng ố vàng
  842. Yoke: Cái ách, cầu vai, đô áo
  843. Yoke back: Đô sau
  844. Yoke dividing seam: Đường ráp đô rời
  845. Yoke front: Đô trước
  846. Yoke slit: Khe đô, đường xẻ đô
  847. Zig-zag sewing machine: Máy may zig-zagZ
  848. Zipper: Dây kéo
  849. Zipper attachment point: Điểm tra dây kéo
  850. Zipper slice: Phần dây đầu kéo
  851. Zipper tape: Phần vải nền của dây kéo
Từ vựng chuyên ngành may mặc trong tiếng Anh
Từ vựng chuyên ngành may mặc trong tiếng Anh

2. Một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh về may mặc

  1. What style do you want to design?: Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?
  2. We’ll reduce the price by 5% if you increase the order by 5%: Chúng tôi sẽ giảm giá 5% nếu bạn tăng quy mô đơn đặt hàng lên 5%
  3. I want to have a pair of trousers like this design, can you make it?: Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?
  4. What is the quantity of your order? How many types of size do you want?: Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và kích thước như thế nào?
  5. If i increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price?: Nếu tôi đặt may với số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá thành không?
  6. We would like to place an order of office uniforms following this design: Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục của văn phòng theo mẫu sau?

3. Đoạn hội thoại về chuyên ngành may mặc bằng tiếng Anh

  • A: Hi. Warmly welcome to our tailor – Co Ba: Chào chị. Chân trọng kính chào anh đến với cửa hàng may đo Cô Ba
  • B: Good afternoon!: Xin chào!
  • A: What can we do for you?: Cửa hàng chúng tôi có thể giúp gì cho chị?
  • B: I want you to measure and make me a suit in European style.: Tôi muốn đặt cửa hàng đo và may cho tôi một bộ quần áo kiểu Âu
  • A: Yes, please come in. Have a look and choose the designs and type of fabric you want: Vâng. Mời chị vào trong. Chị hãy thăm quan và lựa chọn mẫu quần áo và loại vải may
  • B: I choose model A1 with high quality fabric: Bạn cho tôi chọn kiểu quần áo loại A1 làm bằng chất liệu tốt nhé
  • A: You do not need to worry about the quality. All of our fabrics are high quality. We never use low quality one: Chị không cần phải lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả số vải ở đây của chúng tôi đều là chất lượng cao cấp hết. Chúng tôi không bao giờ dùng vải không tốt
  • B: Perfect!: Vậy tốt rồi!
  • A: Please enter the next room to have your size measured: Vậy mời chị hãy sang buồng bên cạnh để tiến hành đo may.
Đoạn hội thoại về chuyên ngành may mặc bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại về chuyên ngành may mặc bằng tiếng Anh

Trên đây là 875+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp bọn bỏ túi vài từ vựng hay ho từ đó tự tin hơn trong giao tiếp!

Đánh giá bài viết[Total: 7 Average: 4.6] Có thể bạn quan tâm Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh Cấu trúc Would like trong tiếng Anh Cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh Giới thiệu trung tâm anh ngữ 4Life English Center Search Đăng ký tư vấn Đăng kí Khóa học chính TOEIC 4Life Spoken English IELTS Banner IELTS Online Course Banner TOEIC Online Course Fanpage 4Life English Center

4Life English Center mang đến giải pháp giúp người Việt có thể dùng tiếng Anh như Ngôn ngữ thứ hai. Triết lý của 4Life là giúp con người Hạnh phúc thông qua sự tôn trọng và phát huy Tài năng cá nhân, đề cao khả năng Tự chiếm lĩnh tri thức, tôn trọng và hướng đến sự Hài hòa.

 Thông tin liên hệ
  • 266 Lê Thanh Nghị, Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0236 7778 999
  • hello@4life.edu.vn
  • Bảo mật
  • Sitemap
Facebook Tumblr Pinterest Reddit Địa chỉ Map Địa chỉ Map Trung Tâm Anh Ngữ 4Life

Copyright @ e4Life.vn. Design by KPsoft

DMCA Protection Status 4Life English CenterYou cannot copy content of this page

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Về May Mặc