Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Thường Gặp

May mặc là một trong những ngành rất phát triển tại Việt Nam hiện nay. Việc nắm vững các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn.

Hiểu được điều đó, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may mặc quan trọng nhất cho bạn. Hy vọng sẽ giúp bạn vững bước trên con đường sự nghiệp của mình.

Nội dung chính

  • 1. Từ vựng tiếng Anh ngành may
  • 2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
  • 3. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành may mặc
  • 4. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc.
  • 5. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
  • 6. Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

1. Từ vựng tiếng Anh ngành may

Từ vựng tiếng Anh ngành may là những từ cần thiết đối với nghề thợ may hoặc thiết kế thời trang. Những từ vựng này có vai trò rất quan trọng trong việc giúp ngành may mặc của nước ta phát triển, bắt kịp xu hướng thời trang của thế giới nhanh chóng. Bên cạnh đó, tiếng Anh ngành may có công dụng rất lớn trong cuộc sống cũng như mở rộng mối quan hệ hợp tác. Do đó, tiếng Anh ngành may rất cần thiết đối với bất kỳ ai.

Số thứ tựTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Workmanshiptay nghề, tài nghệ, sự khéo léo
2Construction not as specifiedcấu trúc không xác định rõ ràng
3Bustngực, đường vòng ngực
4Over Packed cartonđóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
5Eyeletmắt cáo
6Preparexếp khuôn
7Miscellaneous fabric defectslỗi vải
8Plastic ringkhoen nhựa
9Slabnổi sợi thắt nút
10Sew edgemay mép
11Dart back penthân sau
12Pointđầu nhọn, điểm, chỉ hướng
13Epaulettecầu vai (quân sự)
14Bulk productionsản xuất đại trà
15Sewing pitchmật độ chỉ
16Remakelàm lại
17Pack waycách đóng thùng
18Polyfilgòn đệm áo
19Residualphần còn lại, còn dư, vôi ra
20Tucknếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong
21Synthetic silkvải xoa
22Inteliningkeo, dựng
23Compleat, finishhoàn chỉnh, hoàn hảo
24Componenthợp thành, thành phần
25Qualitychất lượng, phẩm chất
26Feed dogbàn lừa
27Excessive frayingmòn/sờn/xơ trên diện rộng
28Button tab patlưng
29Collar strapdây cổ
30Checkkiểm tra
31Certifiedđược chứng nhận, chứng thực
32Placementsắp đặt, sắp xếp công việc làm
33Extra (adj,advthêm, phụ ,hơn thường lệ
34Collar shapehình dáng cổ
35 Make button holethùa khuy
36Improper backing removalcách lắp ráp t/điểm không đúng
37 Button attachđóng nút
38 Pinđính ghim
39 Stitch ondiễu trên,1 chút vải
40 Move updời lên
41 Meshvải lưới
42 Transparenttrong suốt, rõ ràng
43 Sleeve panelô vải đắp trên tay
44 Incorrect tensionđộ căng chỉ không đúng
45Overclocking (overedging)đường vắt sổ 3 chỉ
46 Schedulelịch trình, giờ giấc
47 Outseamđường ráp sườn ngoài
48 Loommáy dệt
49 Braidviền, dải viền, bím tóc
50 Wide (a), width (n)rộng lốn, độ rộng, bế ngang
51 Shelllớp ngoài, vải chính
52 Blindstitchđường chỉ ngầm
53 Pleat withrộng nếp xấp
54 Trim not as specifiedvật trang trí không xác định rõ ràng
55 Inspection reportbiên bản kiểm hàng
56 Insecure trimvật trang trí không chắc chắn
57 Sleeve openingcửa tay
58 Clar wing papergiấy vẽ
59Garment dye not within color standardnhuộm không chuẩn màu, bóng màu
60 Incorrect stitch count tobản đ/may không đúng
61 Upper back sleevephần tay sau trên
62 Upper sleevephần tay trên
63 Insecure componentcác thành phần không chắc chắn
64 Clipcái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
65 Favoured by…kính nhờ chuyển
66 Productsản phẩm
67 Gathernhăn, dúm, nếp xếp
68 Technic (n)kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
69 Incorrect colormàu không đúng
70 Edgebiên, mép, mí, gờ
71 Deliver(delivery)giao hàng, phân phát hàng
72 Sangsạp vải, thủng vải,vết toạc
73 Net weighttrọng lượng trừ bì
74 Tightchặt
75 Untrimmed threadchỉ không được cắt gọt
76Available accessoriesphụ liệu có sẵn, thay thế
77 Trimxén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí
78 Tapedây dệt, băng
79 Bartackđính bọ, con chỉ bọ
80 Clockđóng khoá
81 Patternrập, kiểu mẫu, khuôn đúc
82 Residual debrismảnh vỡ vụn sót lại
83 Underlaylớp lót ở dưới, nền móng, nền
84 Wristcườm ngực
85Incorrect stitch count tobản đường may không đúng
86Incorrect colormàu không đúng
87 Waist –deepđến thắt lưng
88Inconsistent stitch count tobản đường may không đều
89 Beadhạt cườm
90 Ready made pipingdây viền làm sẵn
91 Stylemã hàng
92 Pucker (puckering)nhăn, gấp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
93 Underlapviền lai áo
94 Hangerloopdây treo viền
95 Shadingbóng màu, phai màu
96 Processing chargechi phí sản xuất
97 Rhombushình thoi, con thoi
98 Shipmentsample mẫu xuất hàng
99 Shirt bodythân áo
100 Collar insertgài vào cổ, khoanh nhựa cổ
101 Design issuevấn đề về thiết kế
102 Side slitđường xẻ hông
103 Amend (amendment)điều chỉnh, cải thiện
104 Interlockcài vào nhau, khoá liên động
105 Side seamđường ráp hông, đường sườn
106 Togethervới nhau
107 Wrinklenếp nhăn,nếp gấp
108 Cut too farcắt phạm
109 Pearemerrolcuốn biên
110 Technique (n)kỹnăng, kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật
111 Obstinatecứng đầu
112 Horizontal (adj)ngang chân trời
113Close front edges with clipgài mép trước với cái kẹp
114 Multiplied by twonhân đôi
115 Outer foldgấp ngoài
116 Stirrup Stitch (vmay, khâu, đường diễu
117 Indeliblekhông thể tẩy xóa được
118 Yokecái ách, cầu vai, đô áo
119Carton contents incorrectnội dung trên thùng không đúng
120 Way of doingcách làm
121 Foot widthrộng ống quần
122 Bottomlai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
123 Teeth-typekiểu có răng cưa
124 Undertakecam kết, nhận trách nhiệm
125 Cleanlinesssạch sẽ, hợp vệ sinh
126 Incorrect carton countkích thước thùng không đúng
127 Metal zipperdây kéo răng kim loại
128 Stomachbụng, dạ dày
129 Metal detectormáy dò kim
130 Non-wovenkhông có dệt
131 Markersơ đồ để cắt bàn vải
132 Sleeve seamsườn tay
133 Hiphông
134 Hangtreo
135 Lining bias tapeviền xéo bằng vải lót
136 Hangtagnhãn treo
137 Original samplemẫu gốc
138 Putđơm
139 Crotch seamđường ráp đáy quần
140 Incorrect placementlắp ráp/sắp đặt không đúng
141 Stainlàm dơ, vết dơ
142 Zipper tapephần vải nền của dây kéo
143 Kneeđầu gối, khuỷu, khớp
144 Loose sleeve yoke de-couptay bung
145 Piping = pipedviền
146 Lininglót
147 Dartnếp gấp
148 Layersắp từng lớp, số lớp
149 Thread endsnhững đầu chỉ
150 Solid colourđồng màu

>>> Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về thời trang, quần áo

  • Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành thời trang
  • Từ vựng tiếng Anh về quần áo

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc

  • Approved swatches: Tác nghiệp vải.
  • Armhole depth: Hạ nách
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
  • Armhold panel: Nẹp vòng nách
  • Armhole seam: Đường ráp vòng nách
  • Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
  • Assort color: Phối màu
  • At waist height: Ở độ cao của eo
  • Back body: Thân sau
  • Back collar height: Độ cao cổ sau
  • Back neck insert: Nẹp cổ sau
  • Backside collar: Vòng cổ thân sau
  • Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
  • Bottom hole placket: Nẹp khuy
  • Bound seam: Đường viền
  • Button distance: Khoảng cách nút
  • Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
  • Color matching: Đồng màu
  • Color shading: Khác màu
  • Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
  • Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
  • Decorative tape: Dây thêu trang trí
  • Double chains stitched: Mũi đôi
  • Double collar: Cổ đôi
  • Double sleeve: Tay đôi
  • Draw cord: Dây luồn
  • Fabric defects: Những lỗi về vải
  • Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
  • Fiber content: Thành phần vải
  • Hip side: Dọc quần
  • Imitated slit: Giả xẻ tà
  • Imitation leather: Vải giả da
  • Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
  • Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
  • Low turtleneck: Cổ lọ thấp
  • Outside collar: Cổ ngoài
  • Pocket bag: Túi lót
  • Presser foot: Chân vịt
  • Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
  • Seam pocket: Đường may túi
  • Shank button: Nút hình khối nám
  • Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
  • Steam boiled: Nồi hơi nước

Xem thêm các bài viết từ vựng chuyên ngành:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • Từ vựng tiếng Anh thương mại PDF – Trọn bộ thuật ngữ
  • Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch & khách sạn
  • Từ vựng chủ đề Education IELTS Speaking

3. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành may mặc

Nắm trong tay một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về may mặc sẽ giúp bạn dễ dàng và tự tin sử dụng để nói chuyện trong công việc, cuộc sống hơn rất nhiều.

  • What style do you want to make?

(Bạn muốn đặt may theo kiểu dáng nào?)

  • I want to have a skirt like this design, can you do it?

(Tôi muốn may một chiếc chân váy theo mẫu này, bạn có thể làm được không?)

  • I would like to place an order of jacket following this design.

(Tôi muốn đặt đơn hàng may áo khoác theo thiết kế sau.)

  • How many jackets do you want to order? And how many types of size?

(Bạn muốn đặt may bao nhiêu chiếc áo và bao nhiêu kích thước các loại?)

  • How long does this order take?

(Đơn hàng này có thể được hoàn thành trong bao lâu?)

  • If we increase our order, can you offer a bigger discount the price?

(Nếu tôi đặt may nhiều hơn, bạn có thể giảm thêm giá không?)

>>> Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
  • Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
  • Từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp

4. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc.

4.1. Hội thoại chào hỏi khách hàng

Chào hỏi khách hàng tưởng chừng như là đoạn hội thoại đơn giản nhất. Tuy nhiên, với đặc thù của ngành may mặc, thời trang, bạn cần phải sử dụng thêm một số từ chuyên ngành. Bởi khách vào cửa hàng có thể không phải may đo trang phục mà là mua vải hay tham khảo các mẫu sản phẩm mới. Vậy trong các trường hợp đó bạn nên giao tiếp như thế nào?

Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Trợ lý bán hàng: Hi. Welcome to our tailor.

(Xin chào. Chào mừng anh đến với cửa hàng may đo của chúng tôi.)

Khách hàng: Good afternoon.

(Xin chào.)

Trợ lý bán hàng: What can we do for you?

(Chúng tôi có thể giúp gì cho anh ạ?)

Khách hàng: I want you to make me a suit in European style.

(Tôi muốn đặt cửa hàng may một bộ quần áo kiểu Âu cho tôi.)

Trợ lý bán hàng: Yes, please come in. Please consider and select the clothing pattern and type of fabric.

(Vâng. Mời anh vào trong. Anh hãy xem xét và lựa chọn mẫu quần áo và loại vải may.)

Khách hàng: I choose model A1 with high quality fabric.

(Tôi chọn mẫu A1 với chất lượng vải cao.)

Trợ lý bán hàng: You do not need to worry about the quality. All of our fabric are high quality. We never use low quality one.

(Anh không cần lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả các loại vải của chúng tôi là chất lượng cao. Chúng tôi không bao giờ sử dụng chất lượng thấp.)

Khách hàng: Perfect.

(Vậy tốt rồi.)

Trợ lý bán hàng: Please enter the next room to have your size measured.

(Vui lòng vào phòng tiếp theo để đo kích thước của bạn.)

>>> Xem thêm những bài viết đáng chú ý

  • Tổng hợp Bảng từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ nhất & ý nghĩa
  • Tổng hợp từ vựng tiếng anh về mỹ phẩm & trang điểm
  • Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

4.2. Hội thoại chọn vải

Trợ lý bán hàng: Good afternoon. Can I help you?

(Chào buổi chiều. Em có thể giúp gì cho anh/chị ạ?)

Khách hàng: Yes, I’d like some material. It’s very smooth material.

(Vâng, tôi muốn nhiều loại vải. Tôi muốn vải phải tốt và mịn.)

Trợ lý bán hàng: It’s made of pure silk.

(Nó được làm từ lụa tơ tằm ạ.)

Khách hàng: How much is it?

(Giá của vải này bao nhiêu vậy?)

Trợ lý bán hàng: It’s two dollars and fifty cents a meter.

(Một mét vải có giá hai đô la và năm mươi xu.)

Khách hàng: I’ll have 2 meters, please.

(Tôi cần hai mét.)

Trợ lý bán hàng: Anything else?

(Anh/chị cần thêm sản phẩm gì nữa không ạ?)

Khách hàng: Yes, Have you got cotton material?

(Vâng, bạn có cần thêm vải bông không?)

Trợ lý bán hàng: Yes, we have. How about this one?

(Vâng, bên em có ạ. Loại vải này thì sao ạ?)

Khách hàng: I’ll take 3 meters. How much is that altogether?

(Tôi sẽ lấy 3 mét loại vải này nhé. Tổng cộng lượng vải này có giá bao nhiêu tiền?)

Trợ lý bán hàng: That’s $14 altogether.

(Tổng cộng là 14 đô la.)

Khách hàng: Here you are. Thank you.

(Hàng của anh/chị đây ạ. Cảm ơn nhiều.)

Trợ lý bán hàng: Thank you.

(Cảm ơn anh/chị)

4.3. Hội thoại chốt đơn và chào khách hàng

Trợ lý bán hàng: Your measurement is done. Please fill in here and make deposit.

(Anh đã đo xong rồi. Mời anh làm thủ tục và đặt cọc trước.)

Khách hàng: Here you are.

(Tiền đặt cọc đây.)

Trợ lý bán hàng: Thank you so much. Please come back in 5 days to get your suit.(Vâng cảm ơn anh. Shop hẹn anh 5 ngày nữa quay lại quần áo.)

>>> Tham khảo:

  • Từ vựng tiếng Anh thương mại
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
  • Từ vựng chuyên ngành kế toán

5. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Nhiều người cảm thấy việc học tiếng Anh chuyên ngành rất khó và dễ thất bại. Tuy nhiên để học tốt cũng không quá hạn chế nếu như bạn chịu khó và nắm vững một số quy tắc bên dưới.

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bí quyết học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Khoanh vùng lại một số nhóm từ ngữ có mối liên quan với nhau.

Các thuật ngữ tiếng Anh của chuyên ngành may rất nhiều, chỉ nhìn thôi cũng khiến người ta nản chí. Tuy nhiên, hãy khoanh vùng một số nhóm từ vựng lại với nhau. Những nhóm này có đặc điểm chung nào đó để khiến bạn dễ liên tưởng nhất. Điều này vô cùng có lợi khi ghi nhớ đấy.

Học đi kèm với hành.

Nếu người học chỉ chăm chăm học từ vựng mà không áp dụng thực thế sẽ rất dễ quên. Thay vì chỉ ngồi ghi ghi chép chép, hãy thực hành ngay với một số từ vừa học được. Chẳng hạn đặt câu có chưa từ vựng đó, thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hay học tiếng Anh với một số công cụ trực quan ngay tại xưởng may,…

Không học theo cách máy móc.

Nhiều người ý kiến rằng chỉ cần nắm vững những cấu trúc, học thật nhiều từ vựng đến khi cần sẽ chắp ghép lại và phản xạ tốt hơn.

Tuy nhiên cách này lại rất phản khoa học. Bởi phản xạ của con người cũng giống như trí nhớ vậy, cần thời gian rèn luyện mới có được hiệu quả tốt được. Vì thế, thay vì học một cách may móc hãy học đi đôi với hành nhé.

6. Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

Bạn có thể tải tài liệu: TẠI ĐÂY

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất mà Ieltscaptoc.com.vn muốn gửi tới các bạn. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể tự tin khi giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

>>> Các chủ đề từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến:

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Về May Mặc