90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
Có thể bạn quan tâm
Việc thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh sẽ rất có lợi cho việc học tập, sinh hoạt cũng như công việc của mỗi chúng ta. Vì thế, dù bạn đang lam ở bất cứ ngành nghề nào cũng nên trau dồi và cải thiện vốn tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, 4Life English Center (e4life.vn) sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Massage mà bất cứ kỹ thuật viên, chủ cửa hàng hay khách hàng nào cũng nên nắm vững.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Massage
- Abdomen: Bụng.
- Acne: mụn trứng cá.
- Antiwrinkle: tẩy nếp nhăn.
- Arm: Cánh tay.
- Back liposuction: Hút mỡ lưng.
- Backache: Đau lưng.
- Ball: Xương khớp ngón chân.
- Big toe: Ngón cái.
- Body slimming: Giảm béo toàn thân.
- Breast enhancement: Nâng ngực.
- Buttocks: Mông.
- Chest: Ngực.
- Chin: Cằm.
- Comprise: bao gồm.
- Cost: chi phí.
- Cuticle cream: Kem làm mềm da.
- Dry skin: da bị khô.
- Edema: Chứng phù.
- Face: Khuôn mặt.
- Fat reduction: Giảm béo.
- Foot-hand massage: xoa bóp thư giãn tay/ chân.
- Freckle: tàn nhan.
- Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay.
- Hip: Hông.
- Ischemia: Chứng thiếu máu cục bộ.
- Leg: Phần chân.
- Little toe: Ngón út.
- Maxillo – facial surgery: Phẫu thuật hàm mặt.
- Neck: Cổ.
- Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình.
- Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.
- Pupil: Con ngươi.
- Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi.
- Rock/ stone: đá.
- Scrub: tẩy tế bào chết.
- Shoulder: Vai.
- Skin cleaning: Làm sạch da.
- Skin pigmentation: da bị nám.
- Skin Toning: Cải thiện màu da.
- Stretch the skin: Căng da.
- Thigh liposuction: Hút mỡ đùi.
- Toe: Ngón chân.
- Trim face: Gọt mặt.
- Trim the Chin: Gọt cằm.
- Waist: Thắt lưng/eo.
- Wrinkle: nếp nhăn.
- Upper arm: Cánh tay phía trên.
- Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm.
- Toenail: Móng chân.
- Thigh: Bắp đùi.
- Supine: nằm ngửa.
- Spa packages: gói chăm sóc.
- Skin Tightening: Làm căng da.
- Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu.
- Skin care: chăm sóc da.
- Serum: huyết thanh chăm sóc.
- Safe Touch: Tiếp xúc an toàn.
- Rock massage: mát-xa đá.
- Raising the nose: Nâng mũi.
- Prone: Nằm sóng soài.
- Palpation: Sự sờ nắn.
- Oily skin: da nhờn.
- Mouth: Miệng.
- Manipulation: Sự vận dụng bằng tay.
- Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt.
- Knee: Đầu gối.
- Instep: Mu bàn chân.
- Heel: Gót chân.
- Hair removal: Triệt lông.
- Forearm: Cẳng tay.
- Foot: Chân.
- Facial liposuction: Hút mỡ mặt.
- Elbow: Khuỷu tay.
- Dental surgery: Phẫu thuật nha khoa.
- Cut eyes: Cắt mắt.
- Cosmetic surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ.
- Cleanser: sữa rữa mặt.
- Chin face V line: Độn cằm vline.
- Calf: Bắp chân.
- Buttocks liposuction: Hút mỡ mông.
- Book someone an appointment: đặt lịch cho ai đó.
- Body massage: mát-xa toàn thân.
- Beauty salon: Thẩm mỹ viện.
- Backache: đau lưng.
- Back: Lưng.
- Armpit: Nách.
- Arm liposuction: hút mỡ tay.
- Ankle: Mắt cá chân.
- Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng.
- A sauna: tắm hơi.
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Massage
2.1. Khi trao đổi với khách
- Hello/Welcome/Good morning/…I’m sale consultant of …spa. – Xin chào/Chào mừng/Chào buổi sáng/… Tôi là nhân viên tư vấn của spa…
- Did you book before you come here? – Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?
- Would you like to foot massage or body massage? – Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
- Our spa package comprises of Thai oil massage, a manicure and a pedicure pampering session, a sauna. – Chúng tôi gói chăm sóc của spa chúng tôi bao gồm mát xa tinh dầu Thái, làm móng tay, làm móng chân, tắm hơi.
- Let’s go take a bath. – Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.
- Is it ok to begin? – Bắt đầu được chưa?
- Do you have any allergies? – Quý khách có dị ứng gì không?
- Please change your clothes. – Làm ơn thay đồ của quý khách đi.
- Goodbye. Thank you for using our service. – Tạm biệt quý khách. Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
- Face up, please. – Làm ơn nằm ngửa.
- Please lie on your back. – Quý khách hãy nằm ngửa.
- How do you feel? – Quý khách cảm thấy thế nào?
- Please tell me if the pressure hurts and I need to lighten up, ok? – Làm ơn nói cho tôi biết nếu tôi nhấn đau hoặc tôi cần làm mạnh hơn nhé?
- Please relax your neck/arm/leg. – Làm ơn thả lỏng cổ, tay, chân.
- Is there any area that is painful? – Có chỗ nào đau không?
- Do you have an appoitment? – Bạn có hẹn lịch trước không?
- Here is our menu. What kind of massage would you like? – Đây là menu. Quý khách muốn loại massage gì?
- The body massage cost is 20USD. – Thư giãn chân có giá là 20 đô la.
- Please sit down here and enjoy the massage. – Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn.
- Please turn on the music. – Bạn có thể bật nhạc.
- After the course of treatment, your skin will be brighter, smoother, and less wrinkles. – Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng hơn, ít nếp nhăn hơn và mềm mại hơn.
- We’ll begin. – Chúng ta sẽ bắt đầu.
- How many hours of massage would you like? – Quý khách muốn mát xa bao nhiêu giờ?
- Come this way please. Take off your shoes. – Đi lối này. Làm ơn cởi giày của quý khách ra.
- Lie on the massage table, please. – Làm ơn nằm lên bàn mát xa.
- Face down, please. – Làm ơn nằm sấp.
- Stretch your legs, please. – Làm ơn duỗi chân ra.
- Are you comfortable? – Quý khách thấy dễ chịu không?
- Is this pressure ok? – Lực nhấn thế này được không?
- I’ve finished the massage. I will go wash my hands. You may get up and get dressed. I’ll return when you say you are done, ok? – Tôi đã mát xa xong. Tôi sẽ đi rửa tay. Quý khách có thể mặc đồ vào. Tôi sẽ trở lại khi quý khách đã xong được chứ?
- I hope you enjoyed the massage, and that it relaxed you. Thank you for coming in today. Let me know when I can help you again. – Hi vọng quý khách thích và nó giúp quý khách thư giãn. Cảm ơn đã đến đây hôm nay. Cho tôi biết nếu quý khách cần giúp đỡ nhé.
- Are you taking any medications that may be a contraindication to massage? – Quý khách có dùng loại thuốc nào chống chỉ định xoa bóp không?
- Would you like to have a body massage? – Quý khách muốn mát xa toàn thân phải không?
- Do you like (to have) foot massages? – Quý khách có muốn mát xa chân không?
- We have one hour and two hours services. Which one do you like? – Chúng tôi có dịch vụ mát xa 1 giờ và 2 giờ. Quý khách muốn dịch vụ nào?
- Do you have any medical condition? – Quý khách có đang chữa bệnh gì không?
- Are you on medication? – Quý khách có đang điều trị bệnh gì không?
- What are your treatment goals? – Mục đích điều trị của quý khách là gì?
- Change your clothes over here, please. – Làm ơn thay đồ đăng kia ở đằng kia.
- Remove your watch, please. – Làm ơn, cởi đồng hồ ra.
- I’ll return when you say you’re ready. – Tôi sẽ trở lại khi quý khách đã sẵn sàng.
- Can you show me if there is any area on your body that hurts? On a scale from 1-10, with 10 being the worst, how bad is your pain? – Quý khách có thể chỉ cho tôi chỗ nào bị đau trên cơ thể mình không? Mức độ từ 1-10, với 10 là đau nhất, quý khách đau đến mức nào?
- Please lie on your right side. – Làm ơn nằm nghiên bên phải.
- Spread your legs. – Giang rộng chân ra.
- Sit up, please. – Làm ơn ngồi dậy.
- Bend forward, please. – Làm ơn, cúi người về phía trước.
- How do you feel? – Quý khách cảm thấy thế nào?
- Are you warm enough? – Có đủ ấm không thưa quý khách?
- Do you need a pillow for your head/abdomen/legs? – Quý khách có cần gối để gác đầu/bụng/chân không?
- Please remember to breathe normally during the session, and to not hold your breath. – Quý khách nhớ hít thở bình thường trong quá trình trị liệu, và đừng có nín thở.
- Are you feeling numb now? – Quý khách có thấy tê không?
- Do you need a blanket? – Quý khách có cần cái chăn không?
- Let me have both of your hands. – Đưa cho tôi 2 bàn tay của quý khách.
- Raise your legs. – Nâng chân của quý khách lên.
- Stretch your legs, please. – Làm ơn duỗi chân ra.
- Please lie on your left side. – Làm ơn nằm nghiêng bên trái.
- You may cover yourself with the top sheet. – Quý khách có thể che người với cái khăn trên cùng.
2.2. Khách thường nói
- Please turn off the air conditioner. – Làm ơn tắt máy lạnh dùm.
- Two hours will be great for me. – 2 giờ là tuyệt với tôi rồi.
- I’m going to do a massage for relaxation. – Tôi muốn mát xa để thư giãn.
- How much for an oil massage? – Mát xa dầu bao nhiêu vậy?
- How long do you suggest I book my service for? – Tôi nên sử dụng dịch vụ bao lâu?
- What type of clothing should I wear? – Tôi phải mặc quần áo gì?
- What type of massage should I book? – Tôi nên chọn loại mát xa gì nhỉ?
- What time do you open? – Khi nào chỗ bạn làm việc?
- How am I going to feel tomorrow? – Tôi sẽ cảm thấy thế nào vào ngày mai?
- What service is best for what I need? – Dịch vụ nào tốt nhất mà tôi cần?
- Can you increase (or decrease) the pressure, please? – Bạn có thể nhấn mạnh (nhẹ) hơn không?
- How much does it cost for a body massage? – Mát xa toàn thân giá bao nhiêu?
3. Một số đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Massage
3.1. Hội thoại 1
- A: Do you do body wrapping here? – Bạn có quấn cơ thể ở đây không?
- B: Yes, we have a Thai body herbal wrap, tomato and honey body wrap, detox body wrap, and seaweed body wrap. Which would you prefer? – Vâng, chúng tôi có liệu trình quấn body thảo dược Thái Lan, quấn body cà chua và mật ong, quấn body detox và quấn body rong biển. Bạn thích cái nào?
- A: The detox body wrap sounds interesting. I’ll have that one. – Gói giải độc cơ thể nghe có vẻ thú vị. Tôi sẽ có cái đó.
3.2. Hội thoại 2
- Masseuse: Hello. Would you like a Thai massage? – Xin chào. Bạn có muốn mát xa kiểu Thái không?
- Male client: What kind of massage do you have? – Bạn có loại massage nào?
- Masseuse : OK, we have many kinds of massages. Thai massage with herbs, and oil massage. You can choose. – Được rồi, chúng tôi có nhiều loại mát-xa. Massage Thái với các loại thảo mộc và massage bằng dầu. Bạn có thể chọn.
- Female client : How much is a Thai massage? – Bao nhiêu tiền một suất massage Thái?
- Masseuse : One hour for 10$. – Một giờ với 10 đô la.
- Female client : What about two hours? How much is it? – Còn hai giờ nữa? cái này giá bao nhiêu?
- Masseuse : You pay double, 20$. – Bạn phải trả gấp đôi, 20 đô la.
- Male client : For me, I would like something just for my head and shoulders. Is that possible? – Đối với tôi, tôi muốn một cái gì đó chỉ dành cho đầu và vai của tôi. Điều đó có thể không?
- Masseuse : You can get a half-hour or one-hour massage. It depends on what you want it. – Bạn có thể được mát-xa nửa giờ hoặc một giờ. Nó phụ thuộc vào những gì bạn muốn nó.
- Male client : How much does that cost? – Cái đó giá bao nhiêu?
- Masseuse : For thirty minutes, it’s 15$. – Trong ba mươi phút, đó là 15 đô la.
3.3. Hội thoại 3
- Receptionist: All right. You would like to buy a set of body scrub and oil massage. – Được rồi. Bạn muốn mua một bộ tẩy tế bào chết và massage toàn thân.
- Customer: Well. I think it’s okay. – Chà. Tôi nghĩ nó ổn.
- Receptionist: May I have your name, please? – Cho tôi xin tên được không?
- Customer: My name is Sharon. – Tên tôi là Sharon.
- Receptionist: Please kindly fill in this form about your personal details and your health record. – Vui lòng điền vào biểu mẫu này về các chi tiết cá nhân và hồ sơ sức khỏe của bạn.
- Customer: Why do you need all this information? – Tại sao bạn cần tất cả thông tin này?
- Receptionist: We need to know about your blood pressure, your weight and any health problems, such as past injury so that we can adjust our services accordingly. – Chúng tôi cần biết về huyết áp, cân nặng của bạn và bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, chẳng hạn như chấn thương trong quá khứ để chúng tôi có thể điều chỉnh dịch vụ của mình cho phù hợp.
- Customer: Oh. I see. – Ồ. Tôi hiểu rồi.
- Receptionist: Please let me know if you need any help. – Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
3.4. Hội thoại 4
- Customer: Check your belongings before you leave the massage shop. Today I’ve got a stiff neck and I’ve muscle tension. I’d like to have oil massage. – Kiểm tra đồ đạc trước khi rời tiệm massage. Hôm nay tôi bị cứng cổ và căng cơ. Tôi muốn được xoa bóp bằng dầu.
- Masseuse: May suggest Thai massage? – Có thể gợi ý mát-xa kiểu Thái không?
- Customer: Why not oil massage? – Tại sao không xoa bóp dầu?
- Masseuse: Because, Thai massage can relieve the stiff neck and muscle tension. – Bởi vì, mát-xa kiểu Thái có thể làm dịu cổ cứng và căng cơ.
- Customer: Great. I’ll try it. – Tuyệt vời. Tôi sẽ thử nó.
- Masseuse: I’m sure you gonna feel so good after the massage. – Tôi chắc rằng bạn sẽ cảm thấy rất tốt sau khi mát-xa.
- Masseuse: Do you feel better now? – Bạn có cảm thấy tốt hơn bây giờ không?
- Customer: I feel great. Thank you. – Tôi cảm thấy tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
- Masseuse: Thank you. This way, please.. – Cảm ơn bạn. Mời đi lối này..
3.5. Hội thoại 5
- Customer: I’d like to make an appointment for body treatment package at 10 o’clock tomorrow morning, please. – Tôi vui lòng đặt lịch hẹn gói trị liệu toàn thân lúc 10 giờ sáng mai.
- Receptionist: Let me check. – Để tôi kiểm tra.
- Customer: Okay. – Được rồi.
- Receptionist: I’m sorry, sir. We are fully booked at that time. What’s about 1 p.m? – Tôi xin lỗi, thưa ông. Chúng tôi đã được đặt kín tại thời điểm đó. Còn 1 giờ chiều thì sao?
- Customer: Sure. That’s fine. – Chắc chắn. Tốt rồi.
- Receptionist: May I have your name and your phone number, please. – Cho tôi xin tên và số điện thoại của bạn được không.
3.6. Hội thoại 6
- Receptionist: Hi. My name is Jery. I’m a receptionist here. How can I help you today? – Chào bạn. Tên tôi là Jery. Tôi là nhân viên lễ tân ở đây. Hôm nay tôi giúp gì được cho bạn?
- Customer: I need to relax today. What would you recommend? – Tôi cần thư giãn hôm nay. Bạn muốn giới thiệu điều gì?
- Receptionist: How much time do you have? – Bạn có bao nhiêu thời gian?
- Customer: About three hours. – Khoảng ba giờ.
- Receptionist: May I suggest a package of Thai massage or oil massage with body scrub and facial treatment. It will definitely relieve your stress. – Tôi có thể gợi ý một gói mát-xa kiểu Thái hoặc mát-xa dầu với tẩy tế bào chết và chăm sóc da mặt. Nó chắc chắn sẽ làm giảm căng thẳng của bạn.
- Customer: It sounds good. I’d like to try it. – Nghe hay đấy. Tôi muốn thử nó.
3.7. Hội thoại 7
- Customer: Could you give me the information of your massage? – Bạn có thể cho tôi biết thông tin về việc massage của bạn được không?
- Masseuse: With pleasure, would you like to see the list? – Với niềm vui, bạn có muốn xem danh sách không?
- Masseuse: Do you find anything interesting, sir? – Bạn có thấy điều gì thú vị không, thưa ông?
- Customer: Okay…I’ll try it. – Được rồi … Tôi sẽ thử.
- Customer: I can’t decide which one is better between Thai massage and oil massage. – Tôi không thể quyết định cái nào tốt hơn giữa massage Thái và massage dầu.
- Masseuse: Thai massage can relieve stiffness and help improve your blood flow. – Mát-xa kiểu Thái có thể giảm căng cứng và giúp cải thiện lưu lượng máu của bạn.
- Customer: How about oil massage? – Làm thế nào về massage dầu?
- Masseuse: It is a kind of aroma therapy. The oil massage helps you relax and reduce stress. – Đó là một loại liệu pháp hương thơm. Dầu xoa bóp giúp bạn thư giãn và giảm căng thẳng.
- Masseuse: The body wrap helps you eliminate toxins from your body. – Việc quấn cơ thể giúp bạn đào thải độc tố ra khỏi cơ thể.
- Customer: How long is the course of Thai massage? – Liệu trình massage Thái kéo dài bao lâu?
- Masseuse: About two hours, sir. – Khoảng hai giờ, thưa ông.
3.8. Hội thoại 8
- Receptionist: Good morning. Welcome to Oasis Spa. My name is Paula. What can I do for you today? Would you like to see the brochure? – Chào buổi sáng. Chào mừng đến với Oasis Spa. Tôi tên là Paula. Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay? Bạn có muốn xem tài liệu này không?
- Customer: Well. I don’t know what to choose. What would you like to suggest? – Chà. Tôi không biết phải chọn cái gì. Bạn muốn đề xuất điều gì?
- Receptionist: Would you like to try our body package? – Bạn có muốn dùng thử gói body của chúng tôi không?
- Customer: Well. Let me see. What does the body package include? – Chà. Hãy để tôi xem. Gói body bao gồm những gì?
- Receptionist: It includes oil massage, body scrub and steam. – Bao gồm massage dầu, tẩy tế bào chết toàn thân và xông hơi.
- Customer: That sounds wonderful. I’ll have it. – Nghe thật tuyệt. Tôi sẽ có nó.
3.9. Hội thoại 9
- Masseuse: Please, take this seat. – Làm ơn, ngồi này.
- Customer: Okay. Thank you. – Được rồi. Cảm ơn bạn.
- Masseuse: Let me clean your feet. – Để tôi lau chân cho bạn.
- Customer: Okay. Sure. – Được rồi. Chắc chắn rồi.
- Masseuse: Please put your feet in this tub, ma’am. – Làm ơn đặt chân vào bồn này, thưa bà.
- Customer: Okay. Thank you.- Được rồi. Cảm ơn bạn.
- Masseuse: Do you prefer strong or soft pressure, ma’am? – Bà thích áp lực mạnh hay mềm, thưa bà?
- Customer: Strong please. – Xin vui lòng mạnh mẽ.
- Masseuse: Yes…Like this? – Có … Như thế này?
- Customer: Okay. Fine. – Được rồi. Khỏe.
Bài viết trên đây của 4Life English Center (e4life.vn) đã giới thiệu đến bạn bộ từ vựng, các mẫu câu giao tiếp và các đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Massage thông dụng nhất hiện nay. Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong công việc và cuộc sống hằng ngày nhé!
Tham khảo thêm:
Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết[Total: 11 Average: 5]Từ khóa » Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XOA BÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ XOA BÓP - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "xoa Bóp" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Masseur Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Xoa Bóp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"dấu Xoa Bóp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh
-
Dầu Xoa Bóp Tiếng Anh Là Gì
-
Xoa Bóp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số