Nếu trẻ quấy khóc lên thì có lẽ là bé chưa sẵn sàng để cho bạn xoa bóp . If there 's any fussing , baby may not be ready for a massage . EVBNews.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự xoa bóp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Xoa bóp trong một câu và bản dịch của họ ... Đổ vào một ban floured và xoa bóp cho 5- 10min. Pour onto a floured work surface and knead for 5- ...
Xem chi tiết »
xoa bóp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xoa bóp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. xoa bóp. to give a massage; to massage.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự xoa bóp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
xoa bóp bằng máy điện chấn động: electrovibratory massage. xoa bóp tim: cardiac massage. dấu xoa bóp. liniment. liệu pháp xoa bóp. massotherapy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Tôi muốn được xoa bóp bằng dầu. Masseuse: May suggest Thai massage? – Có thể gợi ý mát-xa kiểu Thái không? Customer: Why not oil massage? – Tại ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · masseur ý nghĩa, định nghĩa, masseur là gì: 1. a person whose job it is to give massages to people 2. a person whose job it is to give ...
Xem chi tiết »
Anh ta đến để xoa bóp và mọi thứ rất tốt cho đến khi.... Một vài mẫu câu thường dùng trong ngành Massage. 1. I get a massage. I hurt my back this morning.
Xem chi tiết »
And massage therapists, kayaking, surfing, acupuncture - - did I mention massage therapists? Copy Report an error. Cô gái Rub mà anh ta bỏ trốn là một ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "dấu xoa bóp" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
3. 22 Xoa bóp cho bé? 22 A Massage for Baby? 4. Cô ta là thợ xoa bóp xịn đấy. She's a real masseuse. 5.
Xem chi tiết »
Liniment is a liquid, usually containing alcohol, that is rubbed into the skin to reduce pain or stiffness in a joint. 2. Tôi không thể tìm được dầu xoa bóp để ...
Xem chi tiết »
* v - さする - 「摩る」 - [MA] - マッサージ する - マッサージをする * n - マッサージVí dụ cách sử dụng từ "xoa bóp" trong tiếng Nhật- xoa đầu gối:ひざを摩る,.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề xoa bóp trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu