940 Từ đồng Nghĩa ôn Thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh 2022

      • Mầm non

      • Lớp 1

      • Lớp 2

      • Lớp 3

      • Lớp 4

      • Lớp 5

      • Lớp 6

      • Lớp 7

      • Lớp 8

      • Lớp 9

      • Lớp 10

      • Lớp 11

      • Lớp 12

      • Thi vào lớp 6

      • Thi vào lớp 10

      • Thi Tốt Nghiệp THPT

      • Đánh Giá Năng Lực

      • Khóa Học Trực Tuyến

      • Hỏi bài

      • Trắc nghiệm Online

      • Tiếng Anh

      • Thư viện Học liệu

      • Bài tập Cuối tuần

      • Bài tập Hàng ngày

      • Thư viện Đề thi

      • Giáo án - Bài giảng

      • Tất cả danh mục

    • Mầm non
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi Chuyển Cấp
Gói Thành viên của bạn sắp hết hạn. Vui lòng gia hạn ngay để việc sử dụng không bị gián đoạn Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lưu và trải nghiệm Đóng Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm! Đăng nhập ngay để nhận điểm Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169 VnDoc.com Lớp 12 Tiếng Anh 12 mới 940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh Bài trước Tải về Bài sau Lớp: THPT Quốc gia Môn: Tiếng Anh Dạng tài liệu: Chuyên đề Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.

  • Tải tất cả tài liệu lớp (Trừ Giáo án, bài giảng)
  • Trắc nghiệm không giới hạn
Hỗ trợ Zalo Tải nhanh tài liệu này 99.000đ Mua ProPlus 369.000đ

940 Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn Từ đồng nghĩa cho ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh do VnDoc.com tổng hợp và chọn lọc nhằm giúp quý thầy cô và các bạn có tài liệu giảng dạy cũng như ôn tập để chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2025 môn Anh sắp diễn ra. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

TỪ ĐỒNG NGHĨA DỊCH
1. a matter of speculation = supposition (n) 1. dự đoán
2. abroad = oversea (adv) 2. nước ngoài
3. abrupt = sudden (adj) 3. đột ngột
4. abstract = recondite (adj) 4. trừu tượng khó hiểu
5. absurd = ridiculous 5. vô lý
6. acceleration = speeding up 6. tăng tốc
7. accentuate = emphasize 7. làm nổi bật = nhấn mạnh
8. acceptable = permissible 8. chấp nhận được = cho phép
9. accessible = easy to reach 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được
10. accommodate = adjust to 10. điều chỉnh
11. accommodate = allow for 11. chứa = cho phép
12. accompany = join 12. đi cùng = tham gia
13. accomplished = achieved 13. hoàn thành = đạt
14. accorded = granted 14. dành được
15. accordingly = consequently 15. một cách tương ứng = do đó
16. account for = explain 16. giải thích
17. accumulate = collect 17. tích lũy = thu thập
18. accumulate = build up 18. tích lũy = xây dựng
19. accurately = precisely 19. chính xác
20. achieve = subject to 20. đạt = hướng tới
21. acknowledge = concede 21. thừa nhận
22. acquire = obtain 22. đạt được
23. actually = truly 23. thực sự
24. adapted = modified 24. thích ứng/ làm rõ
25. added = extra 25. thêm
26. adhere = stick together 26. bám/ dính vào nhau
27. adjacent = nearby 27. liền kề = lân cận
28. adjunction = appendage 28. hỗ trợ = phụ
29. adjusted = modificated 29. điều chỉnh
30. admit = let in 30. nhận = cho phép vào trong
31. adorn = decorate 31. tô điểm = decorate
32. advance = improvement 32. cải thiện
33. advanced = progressive 33. tiên tiến
34. advent = arrival 34. đến
35. advent = introduce 35. giới thiệu
36. adverse = negative 36. tiêu cực
37. adverse = unfavorable 37. xấu = không thuận lợi
38. advocating = recommending 38. ủng hộ = gợi ý
39. affection = fondness 39. tình cảm/ có hứng thú
40. affluence = wealth 40. sung túc = giàu
41. afford = provide/ purchase/ originate/ require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì
42. afluence = wealth 42. giàu
43. aggravating = irritating 43. khó chịu
44. agile = nimble 44. nhanh nhẹn
45. agitated = disturbed 45. quấy rầy
46. alarming = upsetting 46. báo động/ gây khó chịu
47. allocates = designates 47. phân bổ = chỉ định
48. altered = changed 48. thay đổi
49. alternative = different 49. thay thế/ khác nhau
50. alternative = option 50. thay thế = tùy chọn
51. ambition = goal 51. mục tiêu = tham vọng
52. amenity = facilities 52. cơ sở hạ tầng
53. ample = abundant 53. dồi dào phong phú
54. amusement = entertainment 54. vui chơi giải trí
55. analogous = similar 55. tương tự
56. analysis = examination 56. phân tích = kiểm tra
57. anchor = hold in a place 57. giữ ở một nơi
58. annoying = bothersome 58. phiền toái khó chịu
59. annually = yearly 59. hàng năm
60. antecedent = predecessor 60. tiền thân = trước
61. anticipated = expected 61. dự đoán dự kiến
62. anticipated = predicted 62. dự đoán
63. antiquated = outmoded 63. cũ/ đã lạc hậu
64. anxious = eager 64. lo lắng = háo hức
65. apart from = except 65. ngoài = trừ
66. apparently = seemingly 66. dường như/ có vẻ
67. apparently = visibly 67. dường như/ rõ ràng
68. appeal = attraction/popularity 68. hấp dẫn = thu hút/ phổ biến
69. inbabitants = population 69. dân cư = dân số
70. appealing= alluring 70. hấp dẫn quyến rũ
71. appearance = turn up 71. xuất hiện
72. aquatic = marine 72. thủy = biển
73. arbitrarily = without any order 73. tùy tiện/ không cần bất kỳ thứ tự
74. arbitrary = haphazard 74. tùy ý = lung tung
75. archaic = ancient 75. cổ xưa
76. arid = dry 76. khô/ cằn khô
77. array = range 77. phạm vi
78. as well = in addition 78. cũng = ngoài ra
79. ascribed to = assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng
80. assess = evaluate 80. đánh giá = đánh giá
81. assigned = specified/studied specified 81. xác định/ được nghiên cứu/ được quy định
82. assortments = selections 82. chủng loại
83. astounding = astonishing 83. đáng kinh ngạc
84. astute = perceptive 84. khôn ngoan sâu sắc
85. at bay >< under control 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát
86. at least = at the minimum 86. ít nhất = tối thiểu
87. atmosphere = air 87. bầu không khí
88. attachment to = preference for 88. kèm theo = ưu tiên cho
89. attain = reach 89. đạt = đạt
90. attendant = accompanying 90. đi kèm
91. attest = give evidence to 91. đưa ra bằng chứng
92. attributed = credited 92. đóng góp/ là do cái gì
93. attribution = character 93. nhân vật
94. authorized = empowered 94. uỷ quyền trao quyền
95. autonomous = independent 95. tự trị/ độc lập
96. available = obtainable 96. sẵn = đạt được
97. avenue = means 97. địa điểm = phương tiện
98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì
99. baffle = puzzle 99. trở ngại/ thách thức
100. banks = edges 100. bờ/ rìa
101. barge = trade 101. thương mại
102. barging = trading 102. vận tải thủy = giao dịch
103. barren = empty 103. trống rỗng/ ko có kết quả gì
104. barrier = obstacle 104. rào cản trở ngại
105. barter = trading 105. giao dịch
106. basking = lying 106. phơi = nằm
107. be designed to = intended to 107. được thiết kế để = dành cho
108. bears = produces 108. sản xuất
109. beckon = invite 109. gật đầu ra hiệu = mời
110. beckoning = inviting 110. vẫy tay gọi mời
111. beneficial = advantageous 111. lợi = thuận lợi
112. benefit = assistance 112. lợi ích/ hỗ trợ
113. biting = sharp 113. sắc sảo/ sắc nét
114. blocked = confined 114. chặn/ giới hạn
115. blurred = clouded 115. không rõ nét/che phủ
116. boost = raise 116. tăng
117. boosts = promotes 117. làm tăng = khuyến khích
118. boundary = border 118. ranh giới = biên giới
119. boom = expansion 119. tăng vọt = mở rộng
120. break up >< increasing rapidly 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng

121. break through=improving

121. đột phá = nâng cao

122. breed=reproduce

122. giống / sinh sản

123. brief=fleeting

123. ngắn = thoáng qua

124. bright=brilliant

124. tươi sáng rực rỡ

125. brilliance=radiance

125. ánh sáng chói lọi

126. brilliant=bright

126. rực rỡ tươi sáng

127. broad=general

127. rộng / chung chung

128. broaden=enlarge

128. Mở rộng = phóng to

129. budding=pubescent

129. vừa chớm nở = dậy thì

130. budding >< by-product

130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm

131. burgeoning=thriving

131. đang phát triển/ thịnh vượng

132. bustling=active

132. nhộn nhịp / hoạt động

133. by-product=unexpected

133. sản phẩm phụ / không mong muốn

134. caliber=quality

134. tầm cỡ = chất lượng

135. camouflage=hide

135. ngụy trang = giấu

136. capable of using=able to use

136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng

137. cases=situations

137. trường hợp = tình huống

138. catastrophic=extreme

138. thảm họa = cùng cực

139. cautioned=warned

139. cảnh báo

140. cautions=careful

140. cảnh báo cẩn thận

141. celebrated=famous

141. nổi tiếng

142. celebrated=renowned

142. nổi tiếng

143. chaotic=disorganized

143. hỗn loạn vô tổ chức

144. characterisitic=typical

144. điển hình

145. charisma=appeal

145. uy tín = hấp dẫn

146. chiefly=mostly

146. chủ yếu

147. chisel=carve

147. đục = khắc

148. choicest=best/expensive best

148. tốt nhất / đắt tiền nhất

149. circle=process

149. quá trình

150. classic=typical

150. điển hình

151. clustering=gathering

151. thu thập

152. coarse=rough

152. thô = thô

153. coherent =logical

153. mạch lạc/ logic

154. coil=wire

154. cuộn dây

155. colonize=habited

155. Xâm chiếm / thuộc địa

156. comeback=reappearance

156. tái xuất hiện

157. common=shared

157. chung = chia sẻ

158. commonplace=standard

158. phổ biến tiêu chuẩn

159. comparatively=relatively

159. tương đối

160. compelled=forced

160. buộc

161. compelled=obliged

161. nghĩa vụ

162. compelling=powerful

162. hấp dẫn mạnh mẽ

163. complement=supplement

163. bổ sung

164. complex=intricate

164. phức tạp

165. component=part.

165. phần = một phần .

166. components=elements

166. thành phần nguyên tố

167. components=parts

167. thành phần

168. concealed=hid

168. che giấu

169. conceivably=possibly

169. có thể hình dung được

170. conceiving=imagining

170. tưởng tượng

171. confidential=secret

171. bí mật

172. confine=limit

172. Nhốt = giới hạn

173. confirms=proves

173. xác nhận = chứng minh

174. consequently=therefore/ thus

174. do đó

175. considerable=important

175. đáng kể = quan trọng

176. consist of=be make up of consistently

176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán

177. conspicuous=noticeable

177. dễ thấy = đáng chú ý

178. constant=continued

178. liên tục

179. constant=continuous

179. liên tục

180. constant=stable

180. liên tục ổn định

181. constantly=regularly

181. liên tục = thường xuyên

182. constituent=component

182. thành = thành phần

183. constitutes=consists of

183. tạo thành = gồm

184. constituting=composing

184. cấu thành = tạo nên

185. constraint=restriction

185. hạn chế

186. contaminated=polluted

186. ô nhiễm

187. contemporary=current

187. đương đại = hiện tại

188. contend=maintain

188. duy trì

189. contexts=settings

189. bối cảnh

190. continual = constant

190. liên tục

191. convenient=practical

191. thuận tiện = thực tế

192. conventional=traditional

192. thông thường = truyền thống

193. convert=transform

193. chuyển đổi

194. conveys=communicate

194. chuyển tải = giao tiếp

195. core=chief

195. lõi = trưởng

196. correspondence=harmonies

196. sự hòa hợp

197. counter of=in the opposition of

197. trong sự phản đối của

198. counterpart=style

198. đối = phong cách

199. counterpart=version

199. bản sao đối chiếu = phiên bản

200. couple=associate

200. kết hợp với

201. couple with=combine with

201. đôi với = kết hợp với

202. couple=associate

202. cộng sự / cặp đôi

203. coveted=desired

203. thèm muốn mong muốn

204. cracks=fractures

204. vết nứt gãy

205. created=produced

205. tạo ra / sản xuất

206. credence=credibility

206. niềm tin = uy tín

207. creep=crawl

207. sởn gai ốc

208. critical=essential critical=important

208. quan trọng thiết yếu = quan trọng

209. critical=significant, crucial

209. quan trọng

210. crush=grind

210. nghiền= xay

cultivated=grown

trồng

curative=healing

chữa bệnh

211. curious=peculiar

211. tò mò đặc biệt

212. currency=money

212. tiền tệ

213. dangle=hang

213. treo đung đưa

214. daring=bold

214. táo bạo cả gan

215. dawdle= waste time

215. lãng phí thời gian

216. debate=argue

216. cuộc tranh luận

217. debilitating=weakening

217. suy nhược = suy yếu

218. deceptive=misleading

218. lừa đảo = gây hiểu lầm

219. deceptively=noticeably

219. giả vờ = đáng chú ý

220. decrease=decline

220. giảm = suy giảm

221. deem=consider

221. xét thấy = xem xét

222. deep=thorough

222. sâu

223. defying=resisting

223. bất chấp / chống

224. delineate=trace

224. phác họa = dấu vết

225. delusion=can not concentrate

225. không thể tập trung

226. demand=need

226. nhu cầu cần thiết

227. demise=decline

227. sụp đổ = suy giảm

228. demonstrations=displays

228. thể hiện = hiển thị

229. dense=thick

229. dày đặc = dày

230. depicted=presented

230. mô tả

231. deposit=place

231. gửi tiền / đặt

232. depredation=destruction

232. cướp phá = phá hủy

233. depth=thoroughness

233. tỉ mỉ = triệt để

234. derive=origin

234. Rút ra = nguồn gốc

235. deterioration=decline

235. suy giảm = suy thoái

236. determining=calculating

236. xác định tính toán

237. detractor=critic

237. phỉ báng = phê bình

238. detriment=harmful

238. có hại

239. devoid=empty

239. trống rỗng

240. devoted to=concentrated on

240. tập trung vào

241. devoted to=dependent on/concentrated on/related to

242. dichotomy=division

241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào

242. bộ phận / rẽ đôi

243. diffuse=travel

243. khuếch tán = truyền tin

244. diffusion=dissemination

244. khuếch tán

245. dim=faint

245. mờ mờ

246. dimension=size

246. chiều = kích thước

247. diminished=reduced

247. giảm giảm

248. disappear=vanish, fade

248. biến mất = tan biến, mờ dần

249. discern=ascertain

249. xác định

250. discharge=release

250. xả = tung ra

251. discovers=learns

251. phát hiện ra = nghe tin

252. disguise=concealment

252. ngụy trang che giấu

253. dislodge=remove

253. đánh bật = loại bỏ

254. dispersal=distribution

254. tán = phân phối

255. dispersed=scattered

255. phân tán rải rác

256. display=exhibit

256. hiển thị = trưng bày

257. dispute=argument

257. tranh chấp = tranh luận

258. dispute=disagree with

258. không đồng ý với / quyết tranh chấp

259. disregarded=overlooked

259. bỏ qua

260. disruptive=disturbing

260. gây rối làm phiền

261. dissemination=spread

261. phổ biến = lan rộng

262. distinct=definite

262. phân biệt / xác định

263. distinguish=discriminate

263. phân biệt = phân biệt đối xử

264. distribute=spread

264. phân phối = lan rộng

distribution=dispensing

phân phối = phân phát

265. disturb=upset

265. làm phiền = gây buồn phiền

266. diverge=move apart

266. phân kỳ = rẽ ra

267. diverse=different

267. đa dạng khác nhau

268. diversity=varied

268. đa dạng

269. documented=proven

269. được ghi chép tài liệu = chứng minh

270. documented=verified

270. xác minh làm rõ

dominate=rule, control, govern

quy luật, kiểm soát, chi phối

271. dormant=inactive

271. im / không hoạt động

272. dose=measure

272. liều = biện pháp

273. drab=colorless

273. xám xịt không màu

274. drab=dull

274. nâu xám xỉn

275. dramatic=emotional

275. kịch tính = cảm xúc

drive=excursion

= tham quan/ chuyến đi

276. driven=pushed

276. hướng/ đẩy

277. durable=lasting

277. bền lâu dài

278. dwellings=abodes

278. nhà ở

279. dwindle=decrease

279. suy nhược = giảm

280. element=component

280. Yếu tố = thành phần

281. element=feature

281. Yếu tố = Tính năng

282. eliminated=deleted

282. loại bỏ / xóa

283. elsewhere=in other places

283. nơi khác = ở những nơi khác

284. embedded=encased

284. nhúng = bọc

285. emerge=appear

285. nổi = xuất hiện

286. emerge=come out

286. xuất hiện = đi ra

287. emit=release, Send out, discharge

287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra

288. emphasize=press

288. nhấn mạnh = nhấn vào

289. emphasize=stress

289. nhấn mạnh

290. employ=use

290. Tuyển dụng = sử dụng

291. enable=permit

291. cho phép = giấy phép

292. encircles=surroundings

292. bao quanh = môi trường xung quanh

293. enclave=community

293. vùng đất = cộng đồng

294. enclosure=surrounding

294. bao vây xung quanh

295. encompass=include

295. bao gồm

296. encouraged=promoted

296. khuyến khích = thăng chức

297. encroachment=invasion

297. lấn = xâm lược

298. endangered >< abundant

298. tuyệt chủng >< dồi dào

299. ensue=follow

299. theo sau

300. endure=persevere

300. chịu đựng kiên trì

301. enduring=lasting

301. bền bỉ lâu dài

302. energetic=vigorous

302. tràn đầy năng lượng / mạnhmẽ

303. engage=involve

303. tham gia = liên quan

304. enhance=improve

304. tăng cường / cải thiện

305. enhance=rising

305. nâng cao = tăng

306. enhance=improve

306. tăng cường cải thiện

307. enrich=enhance

307. phong phú thêm= nângcao

308. ensue= be subsequent to

308. xảy ra theo sau / hệ quả của

309. entail= require

309. yêu cầu

310. enter=go into

310. đi vào

311. entire=complete

311. toàn bộ

312. entirely=thoroughly

312. hoàn toàn = triệt để

313. environment=ecosystem

313. môi trường / hệ sinh thái

314. envisioned=conceived

314. hình dung = nhận thức

315. eroded=deteriorated

315. xói mòn/ xấu đi

316. erratic=inconsistent

316. thất thường = không phùhợp

317. erratic=irregular

317. thất thường = bất thường

318. expanse=area

318. dải đất/ khu vực

319. essential=fundamental

319. điều cần thiết = cơ bản

320. establishment=formation

320. Cơ sở = hình thành

321. estimate= calculate

321. ước tính

322. etch=cute

322. dễ thương

323. evaluate=judge

323. đánh giá

324. evaporated=disappeared

324. bốc hơi biến mất

325. even=already

325. thậm chí / đã

326. evenly=uniformly

326. đều / thống nhất

327. eventually=ultimately

327. cuối cùng

328. evident=apparent

328. hiển nhiên rõ ràng

329. evoke=stimulate

329. gợi lên = kích thích

330. exacerbate=intensify

330. làm trầm trọng thêm=cườngđiệu

331. exaggerate=embellish

331. phóng đại = thêmthắt

332. exceed=go beyond

332. vượt quá = đi xa hơn

333. exceeded=surpassed

333. vượt qua

334. exceedingly=extremely

334. cực = cực kỳ

335. exemplifies=symbolize

335. nêu gương = tượng trưng

336. exert=cause

336. gây = nguyên nhân

337. exhausted=depleted

337. kiệt sức = cạn kiệt

338. exhibit=feature

338. triển lãm = Tính năng

339. exhibits=displays

339. trưng bày = hiển thị

340. exorbitant=expensive

340. cắt cổ = đắt

341. expanse=region

341. vùng / khu vực

342. expendable=unprofitable

342. tiêu hao = không có lợi nhuận

343. expertise=skill=special

343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt;

344. expertise=special

344. chuyên môn đặc biệt

345. explicitly=clearly

345. rõ ràng

346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of

346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi thế của

347. relocate = transfer

347. rời địa điểm

348. exploit=use

348. khai thác sử dụng

349. explore = analyze

349. khám phá / phân tích

350. expose to=subject to

350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi

351.expressly=specially

351. đặc biệt

352. extra=additional

352. thêm

353. extraneous=inessential, from outside

353. không liên quan = từ bên ngoài

354. fabrics=fiber

354. vải sợi

355. face=confront

355. đối đầu

356. facets=aspects

356. mặt = khía cạnh

357. facilitate=ease

357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng

358. facilitating=easing

358. tạo điều kiện giảm bớt

359. fallacy=misconception

359. sai lầm = quan niệm sai lầm

360. far-reaching = significant

360. ảnh hưởng sâu rộng

361. fashion=fact

361. thời trang = thực tế

362. favorable=popular

362. thuận lợi phổ biến

363. feasible=possible

363. khả thi = có thể

364. feature=characterize

364. đặc điểm = đặc trưng

365. feeble=weak

365. yếu ớt = yếu

Còn tiếp ....

Download đề thi và đáp án tại: Tổng hợp tất cả các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh 12 THPT. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Xem thêm: 100 cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc Gia 2025 môn Anh

Cách làm bài từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025

Tải về Chọn file muốn tải về:

940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh

422,6 KB
  • Tải định dạng .doc

    142,7 KB
  • Chia sẻ bởi: Trần Thị Mỹ Lệ
16 45.671 Bài viết đã được lưu Bài trước Mục lục Bài sau Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất Xóa Đăng nhập để Gửi Tìm bài trong mục này
  • Đề thi HOT nhất

    • Bộ 10 đề phát triển đề minh hoa số 1 (Form 2025)
    • Bộ 50 đề phát triển đề minh họa (có đáp án)
    • Bộ 50+ đề thi thử Form 2025 (có lời giải chi tiết)
    • Bộ 60+ Đề thi thử của các trường THPT, sở Giáo dục trên cả nước
    • Bộ đề đặc biệt dự đoán tốt nghiệp (có lời giải chi tiết)
  • Các dạng bài tiếng Anh thường gặp

    • Đọc điền Quảng cáo - Thông báo - Tờ rơi
    • Sắp xếp đoạn hội thoại/ lá thư/ đoạn văn
    • Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK Global Success
    • Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK iLearn Smart World
    • Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK Friends Global
    • Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK Bright
    • Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK THiNK
    • Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) theo SGK English Discovery
    • Đọc hiểu 8 câu
    • Đọc hiểu 10 câu
    • Đọc điền khuyết thông tin đoạn văn
  • Đề phát triển đề minh họa (Form 2025)

    • Đề số 1
    • Đề số 2
    • Đề số 3
    • Đề số 4
    • Đề số 5
    • Đề số 6
    • Đề số 7
    • Đề số 8
    • Đề số 9
    • Đề số 10
    • Đề số 11
    • Đề số 12
    • Đề số 13
    • Đề số 14
    • Đề số 15
    • Đề số 16
  • Đề thi thử THPT của sở

    • Đề sở GD&ĐT Quảng Nam
    • Đề thi sở GD&ĐT Hà Nội
    • Đề thi Sở GD Hà Nội số 2
    • Đề thi sở GD&ĐT Bắc Giang
    • Đề thi sở GD&ĐT Tuyên Quang
    • Đề thi sở GD&ĐT Bắc Ninh
    • Đề thi sở GD&ĐT Bắc Ninh lần 2
    • Đề thi thử sở GD&ĐT Bắc Ninh số 3
    • Đề thi sở GD&ĐT Hải Phòng
    • Đề thi sở GD&ĐT Hải Phòng lần 2
    • Đề thi sở GD&ĐT Quảng Ninh
    • Đề thi sở GD&ĐT Thanh Hóa
    • Đề thi sở GD&ĐT Thanh Hóa lần 2
    • Đề thi sở GD&ĐT Ninh Bình
    • Đề thi sở GD&ĐT Ninh Bình lần 3
    • Đề thi sở GD&ĐT Thái Nguyên lần 1
    • Đề thi sở GD&ĐT Thái Nguyên
    • Đề thi cụm trường Quảng Nam
    • Đề thi cụm trường Hải Dương
    • Đề thi sở GD&ĐT Nam Định
    • Đề thi sở GD&ĐT Nam Định lần 2
    • Đề thi thử sở GD&ĐT Bắc Ninh số 4
    • Đề thi sở GD&ĐT Yên Bái
    • Đề thi sở GD&ĐT Hải Dương
    • Đề thi sở GD&ĐT Bến Tre
    • Đề thi sở GD&ĐT Cà Mau
    • Đề thi sở GD&ĐT Bình Thuận
    • Đề thi sở GD&ĐT Quảng Bình
    • Đề thi sở GD&ĐT Bình Phước
    • Đề thi sở GD&ĐT Hậu Giang
    • Đề thi sở GD&ĐT Đắk Lắk
    • Đề thi sở GD&ĐT Phú Thọ
    • Đề thi sở GD&ĐT Lạng Sơn
    • Đề thi thử sở GD&ĐT Vĩnh Phúc
    • Đề thi sở GD&ĐT Hà Tĩnh
    • Đề thi sở GD&ĐT Tây Ninh
    • Đề thi cụm trường Nghệ An
    • Đề thi sở GD&ĐT Đồng Nai
    • Đề thi cụm trường Bắc Ninh lần 3
  • Đề thi thử THPT của trường chuyên

    • Đề thi trường THPT chuyên Đại học Vinh lần 1
    • Đề thi trường THPT chuyên Đại học Vinh lần 2
    • Đề thi trường THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
    • Đề thi trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
    • Đề thi trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
    • Đề thi trường THPT chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn
    • Đề thi trường THPT chuyên Hà Tĩnh
    • Đề thi trường THPT chuyên Hùng Vương
    • Đề thi trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
    • Đề thi trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa, An Giang
    • Đề thi trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
    • Đề thi trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
    • Đề thi trường THPT chuyên Nguyễn Văn Trỗi, Hà Tĩnh
    • Đề thi trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum
    • Đề thi trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
    • Đề thi trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An lần 2
    • Đề thi trường THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
    • Đề thi trường THPT chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội
    • Đề thi trường THPT Định Quán, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
    • Đề thi trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
    • Đề thi trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
    • Đề thi trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang
  • Đề thi thử của các trường THPT

    • Đề thi trường THPT Thuận Thành lần 1
    • Đề thi trường THPT huyện Cẩm Xuyên lần 1
    • Đề thi liên trường THPT Nghệ An
    • Đề thi trường THPT Đội Cấn, Vĩnh Phúc
    • Đề thi trường THPT Nguyễn Đức Cảnh, Thái Bình
    • Đề thi trường THPT Kinh Môn, Hải Dương
    • Đề thi cụm chuyên môn số 3 Đắk Lắk
    • Đề thi trường THPT Trần Phú, Vĩnh Phúc
    • Đề thi trường THPT Đào Duy Từ, Thanh Hóa
    • Đề thi trường THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội
    • Đề thi trường THPT Bùi Thị Xuân, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT Tân Kỳ, Nghệ An
    • Đề thi cụm Thanh Oai, Chương Mỹ
    • Đề thi trường THPT An Dương, Hải Phòng
    • Đề thi trường THPT Hàm Rồng
    • Đề thi thử trường THPT Cẩm Thủy 3
    • Đề thi trường THPT Thạch Thành 4
    • Đề thi trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
    • Đề thi thử trường THPT Trần Đại Nghĩa
    • Đề thi trường THPT Nguyễn Trãi, Thái Bình
    • Đề thi khối THPT huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
    • Đề thi thử trường THPT Trần Phú, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT Nguyễn Công Trứ, Hà Tĩnh
    • Đề thi trường THPT Võ Thị Sáu
    • Đề thi trường THPT Mỹ Đức B, Hà Nội
    • Đề thi trường THPT Thanh Miện, Hải Dương
    • Đề thi trường THPT Kỳ Anh, Hà Tĩnh
    • Đề thi trường THPT Lê Quý Đôn, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT Nguyễn Khuyến, Bình Dương
    • Đề thi trường THCS&THPT Hoàng Vân, Huế
    • Đề thi trường THPT Gò Công Đông, Tiền Giang
    • Đề thi trường THPT Nguyễn Sinh Sắc, An Giang
    • Đề thi trường THPT Điểu Cải, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT Thành Đông, Hải Dương
    • Đề thi trường THPT Sơn Thịnh, Yên Bái
    • Đề thi trường THPT Nghèn, Hà Tĩnh
    • Đề thi trường THPT Châu Phong, An Giang
    • Đề thi trường THPT Hóa Châu, Huế
    • Đề thi trường THPT Hương Trà, Huế
    • Đề thi trường THPT Hải Lăng, Quảng Trị
    • Đề thi trường THPT An Dương, Nghệ An
    • Đề thi trường THPT Đinh Tiên Hoàng, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT Bàu Hàm, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT Hồng Bàng, Đồng Nai
    • Đề thi trường THPT Tố Hữu, Huế
    • Đề thi trường THPT Phan Đăng Lưu, Huế
  • Các chuyên đề Ngữ pháp trọng tâm

    • 12 chuyên đề Ngữ pháp thường gặp
    • 12 thì trong Tiếng Anh
    • Câu so sánh
    • Câu tường thuật
    • Câu bị động
    • Câu đảo ngữ
    • Chuyên đề To V/ Ving
    • Cụm động từ
    • 940 Từ đồng nghĩa
    • 65 Cụm từ trái nghĩa
    • Cấu trúc viết lại câu
    • Chuyên đề Giới từ tiếng Anh
    • Lượng từ
    • Cấu trúc Although/ Though/ Even though & In spite of/ Despite
    • Unless
    • Câu bị động
    • Collocation và Phrasal Verbs thường gặp
    • Câu ước với WISH
  • Mẹo làm bài thi

    • Mẹo Điền từ vào Đoạn văn
    • Phương pháp loại nhanh đáp án sai
    • Cách làm bài từ đồng nghĩa trái nghĩa
    • Mẹo làm bài thi trắc nghiệm
  • Lớp 12 Lớp 12

  • Tiếng Anh 12 mới Tiếng Anh 12 mới

  • Đề KSCL đầu năm lớp 12 Đề KSCL đầu năm lớp 12

  • Đề thi giữa kì 1 lớp 12 Đề thi giữa kì 1 lớp 12

  • Đề thi học kì 1 lớp 12 Đề thi học kì 1 lớp 12

  • Đề thi giữa kì 2 lớp 12 Đề thi giữa kì 2 lớp 12

  • Đề thi học kì 2 lớp 12 Đề thi học kì 2 lớp 12

  • Đề kiểm tra 15 phút lớp 12 Đề kiểm tra 15 phút lớp 12

  • Thi học sinh giỏi lớp 12 Thi học sinh giỏi lớp 12

  • Toán 12 Toán 12

  • Toán 12 Kết nối tri thức Toán 12 Kết nối tri thức

  • Toán 12 Chân trời sáng tạo Toán 12 Chân trời sáng tạo

  • Toán 12 Cánh diều Toán 12 Cánh diều

  • Trắc nghiệm Toán 12 Kết nối tri thức Trắc nghiệm Toán 12 Kết nối tri thức

  • Chuyên đề Toán 12 Chuyên đề Toán 12

Tham khảo thêm

  • Write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots

  • Tell the life story of General Vo Nguyen Giap or Vo Thi Sau to the class

  • Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading Global Success

  • Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5b Grammar

  • Tiếng Anh 12 Unit 6 lesson 1

  • 100 câu bài tập đồng nghĩa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5a Reading

  • Bài tập về từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 12 Unit 6 Speaking Global Success

  • Write about the ideal world in which you would like to live in the year 2050

🖼️

Tiếng Anh 12 mới

  • Tiếng Anh 12 Unit 6 Speaking Global Success

  • Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5b Grammar

  • Write about the ideal world in which you would like to live in the year 2050

  • Write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots

  • Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5a Reading

  • Tell the life story of General Vo Nguyen Giap or Vo Thi Sau to the class

Xem thêm 🖼️

Gợi ý cho bạn

  • 20 đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Anh có đáp án + giải thích chi tiết

  • TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4

  • Từ vựng Unit 2 lớp 12 Cultural diversity

  • Từ vựng Unit 3 lớp 12 Ways of Socialising

  • Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?

  • Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 12 Unit 1 Life stories

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao

  • Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1

  • Đề thi và đáp án môn Tiếng Anh khối D 2009

  • Đề thi minh họa và đáp án kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Tiếng Anh Lần 3

Xem thêm

940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh

940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh

Chỉ mua tài liệu trên 99.000đ Ưu đãi kèm thêm

Mua gói VnDoc Pro chỉ với giá

79.000đ 59.000đ
  • 30 lượt tải tài liệu thường
  • 10.000+ bài luyện Trắc nghiệm trực tuyến
  • Không quảng cáo
Mua tài liệu này và Gói Thành viên 158.000đ ×

Thông tin thanh toán nhanh

Tên tài liệu:

940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh

99.000đ

Số điện thoại/email

Vui lòng nhập số điện thoại hoặc email hợp lệ.

Tải nhanh tài liệu này 99.000đ Hỗ trợ Zalo × ← Thanh toán 99.000đ để tải tài liệu
  • Tên tài khoản:CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META
  • Số tài khoản:1038633514Copy
  • Ngân hàng:Vietcombank
  • Số tiền:99.000đ
  • Nội dung bắt buộc*: Copy
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Vietcombank Thành Công Mã QR Code thanh toán

Vui lòng giữ đúng nội dung KH khi chuyển khoản và giữ nguyên cửa sổ này để tải tài liệu tự động.

Hỗ trợ Zalo

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 12 Unit 10