940 Từ đồng Nghĩa ôn Thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh 2022
Có thể bạn quan tâm
-
-
-
Mầm non
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi vào lớp 6
-
Thi vào lớp 10
-
Thi Tốt Nghiệp THPT
-
Đánh Giá Năng Lực
-
Khóa Học Trực Tuyến
-
Hỏi bài
-
Trắc nghiệm Online
-
Tiếng Anh
-
Thư viện Học liệu
-
Bài tập Cuối tuần
-
Bài tập Hàng ngày
-
Thư viện Đề thi
-
Giáo án - Bài giảng
-
Tất cả danh mục
-
- Mầm non
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi Chuyển Cấp
-
- Hôm nay +3
- Ngày 2 +3
- Ngày 3 +3
- Ngày 4 +3
- Ngày 5 +3
- Ngày 6 +3
- Ngày 7 +5
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
940 Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn Từ đồng nghĩa cho ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh do VnDoc.com tổng hợp và chọn lọc nhằm giúp quý thầy cô và các bạn có tài liệu giảng dạy cũng như ôn tập để chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2025 môn Anh sắp diễn ra. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
| TỪ ĐỒNG NGHĨA | DỊCH |
| 1. a matter of speculation = supposition (n) | 1. dự đoán |
| 2. abroad = oversea (adv) | 2. nước ngoài |
| 3. abrupt = sudden (adj) | 3. đột ngột |
| 4. abstract = recondite (adj) | 4. trừu tượng khó hiểu |
| 5. absurd = ridiculous | 5. vô lý |
| 6. acceleration = speeding up | 6. tăng tốc |
| 7. accentuate = emphasize | 7. làm nổi bật = nhấn mạnh |
| 8. acceptable = permissible | 8. chấp nhận được = cho phép |
| 9. accessible = easy to reach | 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được |
| 10. accommodate = adjust to | 10. điều chỉnh |
| 11. accommodate = allow for | 11. chứa = cho phép |
| 12. accompany = join | 12. đi cùng = tham gia |
| 13. accomplished = achieved | 13. hoàn thành = đạt |
| 14. accorded = granted | 14. dành được |
| 15. accordingly = consequently | 15. một cách tương ứng = do đó |
| 16. account for = explain | 16. giải thích |
| 17. accumulate = collect | 17. tích lũy = thu thập |
| 18. accumulate = build up | 18. tích lũy = xây dựng |
| 19. accurately = precisely | 19. chính xác |
| 20. achieve = subject to | 20. đạt = hướng tới |
| 21. acknowledge = concede | 21. thừa nhận |
| 22. acquire = obtain | 22. đạt được |
| 23. actually = truly | 23. thực sự |
| 24. adapted = modified | 24. thích ứng/ làm rõ |
| 25. added = extra | 25. thêm |
| 26. adhere = stick together | 26. bám/ dính vào nhau |
| 27. adjacent = nearby | 27. liền kề = lân cận |
| 28. adjunction = appendage | 28. hỗ trợ = phụ |
| 29. adjusted = modificated | 29. điều chỉnh |
| 30. admit = let in | 30. nhận = cho phép vào trong |
| 31. adorn = decorate | 31. tô điểm = decorate |
| 32. advance = improvement | 32. cải thiện |
| 33. advanced = progressive | 33. tiên tiến |
| 34. advent = arrival | 34. đến |
| 35. advent = introduce | 35. giới thiệu |
| 36. adverse = negative | 36. tiêu cực |
| 37. adverse = unfavorable | 37. xấu = không thuận lợi |
| 38. advocating = recommending | 38. ủng hộ = gợi ý |
| 39. affection = fondness | 39. tình cảm/ có hứng thú |
| 40. affluence = wealth | 40. sung túc = giàu |
| 41. afford = provide/ purchase/ originate/ require | 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì |
| 42. afluence = wealth | 42. giàu |
| 43. aggravating = irritating | 43. khó chịu |
| 44. agile = nimble | 44. nhanh nhẹn |
| 45. agitated = disturbed | 45. quấy rầy |
| 46. alarming = upsetting | 46. báo động/ gây khó chịu |
| 47. allocates = designates | 47. phân bổ = chỉ định |
| 48. altered = changed | 48. thay đổi |
| 49. alternative = different | 49. thay thế/ khác nhau |
| 50. alternative = option | 50. thay thế = tùy chọn |
| 51. ambition = goal | 51. mục tiêu = tham vọng |
| 52. amenity = facilities | 52. cơ sở hạ tầng |
| 53. ample = abundant | 53. dồi dào phong phú |
| 54. amusement = entertainment | 54. vui chơi giải trí |
| 55. analogous = similar | 55. tương tự |
| 56. analysis = examination | 56. phân tích = kiểm tra |
| 57. anchor = hold in a place | 57. giữ ở một nơi |
| 58. annoying = bothersome | 58. phiền toái khó chịu |
| 59. annually = yearly | 59. hàng năm |
| 60. antecedent = predecessor | 60. tiền thân = trước |
| 61. anticipated = expected | 61. dự đoán dự kiến |
| 62. anticipated = predicted | 62. dự đoán |
| 63. antiquated = outmoded | 63. cũ/ đã lạc hậu |
| 64. anxious = eager | 64. lo lắng = háo hức |
| 65. apart from = except | 65. ngoài = trừ |
| 66. apparently = seemingly | 66. dường như/ có vẻ |
| 67. apparently = visibly | 67. dường như/ rõ ràng |
| 68. appeal = attraction/popularity | 68. hấp dẫn = thu hút/ phổ biến |
| 69. inbabitants = population | 69. dân cư = dân số |
| 70. appealing= alluring | 70. hấp dẫn quyến rũ |
| 71. appearance = turn up | 71. xuất hiện |
| 72. aquatic = marine | 72. thủy = biển |
| 73. arbitrarily = without any order | 73. tùy tiện/ không cần bất kỳ thứ tự |
| 74. arbitrary = haphazard | 74. tùy ý = lung tung |
| 75. archaic = ancient | 75. cổ xưa |
| 76. arid = dry | 76. khô/ cằn khô |
| 77. array = range | 77. phạm vi |
| 78. as well = in addition | 78. cũng = ngoài ra |
| 79. ascribed to = assumed to be true of | 79. gán cho = giả định là đúng |
| 80. assess = evaluate | 80. đánh giá = đánh giá |
| 81. assigned = specified/studied specified | 81. xác định/ được nghiên cứu/ được quy định |
| 82. assortments = selections | 82. chủng loại |
| 83. astounding = astonishing | 83. đáng kinh ngạc |
| 84. astute = perceptive | 84. khôn ngoan sâu sắc |
| 85. at bay >< under control | 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát |
| 86. at least = at the minimum | 86. ít nhất = tối thiểu |
| 87. atmosphere = air | 87. bầu không khí |
| 88. attachment to = preference for | 88. kèm theo = ưu tiên cho |
| 89. attain = reach | 89. đạt = đạt |
| 90. attendant = accompanying | 90. đi kèm |
| 91. attest = give evidence to | 91. đưa ra bằng chứng |
| 92. attributed = credited | 92. đóng góp/ là do cái gì |
| 93. attribution = character | 93. nhân vật |
| 94. authorized = empowered | 94. uỷ quyền trao quyền |
| 95. autonomous = independent | 95. tự trị/ độc lập |
| 96. available = obtainable | 96. sẵn = đạt được |
| 97. avenue = means | 97. địa điểm = phương tiện |
| 98. avert >< avid | 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì |
| 99. baffle = puzzle | 99. trở ngại/ thách thức |
| 100. banks = edges | 100. bờ/ rìa |
| 101. barge = trade | 101. thương mại |
| 102. barging = trading | 102. vận tải thủy = giao dịch |
| 103. barren = empty | 103. trống rỗng/ ko có kết quả gì |
| 104. barrier = obstacle | 104. rào cản trở ngại |
| 105. barter = trading | 105. giao dịch |
| 106. basking = lying | 106. phơi = nằm |
| 107. be designed to = intended to | 107. được thiết kế để = dành cho |
| 108. bears = produces | 108. sản xuất |
| 109. beckon = invite | 109. gật đầu ra hiệu = mời |
| 110. beckoning = inviting | 110. vẫy tay gọi mời |
| 111. beneficial = advantageous | 111. lợi = thuận lợi |
| 112. benefit = assistance | 112. lợi ích/ hỗ trợ |
| 113. biting = sharp | 113. sắc sảo/ sắc nét |
| 114. blocked = confined | 114. chặn/ giới hạn |
| 115. blurred = clouded | 115. không rõ nét/che phủ |
| 116. boost = raise | 116. tăng |
| 117. boosts = promotes | 117. làm tăng = khuyến khích |
| 118. boundary = border | 118. ranh giới = biên giới |
| 119. boom = expansion | 119. tăng vọt = mở rộng |
| 120. break up >< increasing rapidly | 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng |
| 121. break through=improving | 121. đột phá = nâng cao |
| 122. breed=reproduce | 122. giống / sinh sản |
| 123. brief=fleeting | 123. ngắn = thoáng qua |
| 124. bright=brilliant | 124. tươi sáng rực rỡ |
| 125. brilliance=radiance | 125. ánh sáng chói lọi |
| 126. brilliant=bright | 126. rực rỡ tươi sáng |
| 127. broad=general | 127. rộng / chung chung |
| 128. broaden=enlarge | 128. Mở rộng = phóng to |
| 129. budding=pubescent | 129. vừa chớm nở = dậy thì |
| 130. budding >< by-product | 130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm |
| 131. burgeoning=thriving | 131. đang phát triển/ thịnh vượng |
| 132. bustling=active | 132. nhộn nhịp / hoạt động |
| 133. by-product=unexpected | 133. sản phẩm phụ / không mong muốn |
| 134. caliber=quality | 134. tầm cỡ = chất lượng |
| 135. camouflage=hide | 135. ngụy trang = giấu |
| 136. capable of using=able to use | 136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng |
| 137. cases=situations | 137. trường hợp = tình huống |
| 138. catastrophic=extreme | 138. thảm họa = cùng cực |
| 139. cautioned=warned | 139. cảnh báo |
| 140. cautions=careful | 140. cảnh báo cẩn thận |
| 141. celebrated=famous | 141. nổi tiếng |
| 142. celebrated=renowned | 142. nổi tiếng |
| 143. chaotic=disorganized | 143. hỗn loạn vô tổ chức |
| 144. characterisitic=typical | 144. điển hình |
| 145. charisma=appeal | 145. uy tín = hấp dẫn |
| 146. chiefly=mostly | 146. chủ yếu |
| 147. chisel=carve | 147. đục = khắc |
| 148. choicest=best/expensive best | 148. tốt nhất / đắt tiền nhất |
| 149. circle=process | 149. quá trình |
| 150. classic=typical | 150. điển hình |
| 151. clustering=gathering | 151. thu thập |
| 152. coarse=rough | 152. thô = thô |
| 153. coherent =logical | 153. mạch lạc/ logic |
| 154. coil=wire | 154. cuộn dây |
| 155. colonize=habited | 155. Xâm chiếm / thuộc địa |
| 156. comeback=reappearance | 156. tái xuất hiện |
| 157. common=shared | 157. chung = chia sẻ |
| 158. commonplace=standard | 158. phổ biến tiêu chuẩn |
| 159. comparatively=relatively | 159. tương đối |
| 160. compelled=forced | 160. buộc |
| 161. compelled=obliged | 161. nghĩa vụ |
| 162. compelling=powerful | 162. hấp dẫn mạnh mẽ |
| 163. complement=supplement | 163. bổ sung |
| 164. complex=intricate | 164. phức tạp |
| 165. component=part. | 165. phần = một phần . |
| 166. components=elements | 166. thành phần nguyên tố |
| 167. components=parts | 167. thành phần |
| 168. concealed=hid | 168. che giấu |
| 169. conceivably=possibly | 169. có thể hình dung được |
| 170. conceiving=imagining | 170. tưởng tượng |
| 171. confidential=secret | 171. bí mật |
| 172. confine=limit | 172. Nhốt = giới hạn |
| 173. confirms=proves | 173. xác nhận = chứng minh |
| 174. consequently=therefore/ thus | 174. do đó |
| 175. considerable=important | 175. đáng kể = quan trọng |
| 176. consist of=be make up of consistently | 176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán |
| 177. conspicuous=noticeable | 177. dễ thấy = đáng chú ý |
| 178. constant=continued | 178. liên tục |
| 179. constant=continuous | 179. liên tục |
| 180. constant=stable | 180. liên tục ổn định |
| 181. constantly=regularly | 181. liên tục = thường xuyên |
| 182. constituent=component | 182. thành = thành phần |
| 183. constitutes=consists of | 183. tạo thành = gồm |
| 184. constituting=composing | 184. cấu thành = tạo nên |
| 185. constraint=restriction | 185. hạn chế |
| 186. contaminated=polluted | 186. ô nhiễm |
| 187. contemporary=current | 187. đương đại = hiện tại |
| 188. contend=maintain | 188. duy trì |
| 189. contexts=settings | 189. bối cảnh |
| 190. continual = constant | 190. liên tục |
| 191. convenient=practical | 191. thuận tiện = thực tế |
| 192. conventional=traditional | 192. thông thường = truyền thống |
| 193. convert=transform | 193. chuyển đổi |
| 194. conveys=communicate | 194. chuyển tải = giao tiếp |
| 195. core=chief | 195. lõi = trưởng |
| 196. correspondence=harmonies | 196. sự hòa hợp |
| 197. counter of=in the opposition of | 197. trong sự phản đối của |
| 198. counterpart=style | 198. đối = phong cách |
| 199. counterpart=version | 199. bản sao đối chiếu = phiên bản |
| 200. couple=associate | 200. kết hợp với |
| 201. couple with=combine with | 201. đôi với = kết hợp với |
| 202. couple=associate | 202. cộng sự / cặp đôi |
| 203. coveted=desired | 203. thèm muốn mong muốn |
| 204. cracks=fractures | 204. vết nứt gãy |
| 205. created=produced | 205. tạo ra / sản xuất |
| 206. credence=credibility | 206. niềm tin = uy tín |
| 207. creep=crawl | 207. sởn gai ốc |
| 208. critical=essential critical=important | 208. quan trọng thiết yếu = quan trọng |
| 209. critical=significant, crucial | 209. quan trọng |
| 210. crush=grind | 210. nghiền= xay |
| cultivated=grown | trồng |
| curative=healing | chữa bệnh |
| 211. curious=peculiar | 211. tò mò đặc biệt |
| 212. currency=money | 212. tiền tệ |
| 213. dangle=hang | 213. treo đung đưa |
| 214. daring=bold | 214. táo bạo cả gan |
| 215. dawdle= waste time | 215. lãng phí thời gian |
| 216. debate=argue | 216. cuộc tranh luận |
| 217. debilitating=weakening | 217. suy nhược = suy yếu |
| 218. deceptive=misleading | 218. lừa đảo = gây hiểu lầm |
| 219. deceptively=noticeably | 219. giả vờ = đáng chú ý |
| 220. decrease=decline | 220. giảm = suy giảm |
| 221. deem=consider | 221. xét thấy = xem xét |
| 222. deep=thorough | 222. sâu |
| 223. defying=resisting | 223. bất chấp / chống |
| 224. delineate=trace | 224. phác họa = dấu vết |
| 225. delusion=can not concentrate | 225. không thể tập trung |
| 226. demand=need | 226. nhu cầu cần thiết |
| 227. demise=decline | 227. sụp đổ = suy giảm |
| 228. demonstrations=displays | 228. thể hiện = hiển thị |
| 229. dense=thick | 229. dày đặc = dày |
| 230. depicted=presented | 230. mô tả |
| 231. deposit=place | 231. gửi tiền / đặt |
| 232. depredation=destruction | 232. cướp phá = phá hủy |
| 233. depth=thoroughness | 233. tỉ mỉ = triệt để |
| 234. derive=origin | 234. Rút ra = nguồn gốc |
| 235. deterioration=decline | 235. suy giảm = suy thoái |
| 236. determining=calculating | 236. xác định tính toán |
| 237. detractor=critic | 237. phỉ báng = phê bình |
| 238. detriment=harmful | 238. có hại |
| 239. devoid=empty | 239. trống rỗng |
| 240. devoted to=concentrated on | 240. tập trung vào |
| 241. devoted to=dependent on/concentrated on/related to 242. dichotomy=division | 241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào |
| 242. bộ phận / rẽ đôi | |
| 243. diffuse=travel | 243. khuếch tán = truyền tin |
| 244. diffusion=dissemination | 244. khuếch tán |
| 245. dim=faint | 245. mờ mờ |
| 246. dimension=size | 246. chiều = kích thước |
| 247. diminished=reduced | 247. giảm giảm |
| 248. disappear=vanish, fade | 248. biến mất = tan biến, mờ dần |
| 249. discern=ascertain | 249. xác định |
| 250. discharge=release | 250. xả = tung ra |
| 251. discovers=learns | 251. phát hiện ra = nghe tin |
| 252. disguise=concealment | 252. ngụy trang che giấu |
| 253. dislodge=remove | 253. đánh bật = loại bỏ |
| 254. dispersal=distribution | 254. tán = phân phối |
| 255. dispersed=scattered | 255. phân tán rải rác |
| 256. display=exhibit | 256. hiển thị = trưng bày |
| 257. dispute=argument | 257. tranh chấp = tranh luận |
| 258. dispute=disagree with | 258. không đồng ý với / quyết tranh chấp |
| 259. disregarded=overlooked | 259. bỏ qua |
| 260. disruptive=disturbing | 260. gây rối làm phiền |
| 261. dissemination=spread | 261. phổ biến = lan rộng |
| 262. distinct=definite | 262. phân biệt / xác định |
| 263. distinguish=discriminate | 263. phân biệt = phân biệt đối xử |
| 264. distribute=spread | 264. phân phối = lan rộng |
| distribution=dispensing | phân phối = phân phát |
| 265. disturb=upset | 265. làm phiền = gây buồn phiền |
| 266. diverge=move apart | 266. phân kỳ = rẽ ra |
| 267. diverse=different | 267. đa dạng khác nhau |
| 268. diversity=varied | 268. đa dạng |
| 269. documented=proven | 269. được ghi chép tài liệu = chứng minh |
| 270. documented=verified | 270. xác minh làm rõ |
| dominate=rule, control, govern | quy luật, kiểm soát, chi phối |
| 271. dormant=inactive | 271. im / không hoạt động |
| 272. dose=measure | 272. liều = biện pháp |
| 273. drab=colorless | 273. xám xịt không màu |
| 274. drab=dull | 274. nâu xám xỉn |
| 275. dramatic=emotional | 275. kịch tính = cảm xúc |
| drive=excursion | = tham quan/ chuyến đi |
| 276. driven=pushed | 276. hướng/ đẩy |
| 277. durable=lasting | 277. bền lâu dài |
| 278. dwellings=abodes | 278. nhà ở |
| 279. dwindle=decrease | 279. suy nhược = giảm |
| 280. element=component | 280. Yếu tố = thành phần |
| 281. element=feature | 281. Yếu tố = Tính năng |
| 282. eliminated=deleted | 282. loại bỏ / xóa |
| 283. elsewhere=in other places | 283. nơi khác = ở những nơi khác |
| 284. embedded=encased | 284. nhúng = bọc |
| 285. emerge=appear | 285. nổi = xuất hiện |
| 286. emerge=come out | 286. xuất hiện = đi ra |
| 287. emit=release, Send out, discharge | 287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra |
| 288. emphasize=press | 288. nhấn mạnh = nhấn vào |
| 289. emphasize=stress | 289. nhấn mạnh |
| 290. employ=use | 290. Tuyển dụng = sử dụng |
| 291. enable=permit | 291. cho phép = giấy phép |
| 292. encircles=surroundings | 292. bao quanh = môi trường xung quanh |
| 293. enclave=community | 293. vùng đất = cộng đồng |
| 294. enclosure=surrounding | 294. bao vây xung quanh |
| 295. encompass=include | 295. bao gồm |
| 296. encouraged=promoted | 296. khuyến khích = thăng chức |
| 297. encroachment=invasion | 297. lấn = xâm lược |
| 298. endangered >< abundant | 298. tuyệt chủng >< dồi dào |
| 299. ensue=follow | 299. theo sau |
| 300. endure=persevere | 300. chịu đựng kiên trì |
| 301. enduring=lasting | 301. bền bỉ lâu dài |
| 302. energetic=vigorous | 302. tràn đầy năng lượng / mạnhmẽ |
| 303. engage=involve | 303. tham gia = liên quan |
| 304. enhance=improve | 304. tăng cường / cải thiện |
| 305. enhance=rising | 305. nâng cao = tăng |
| 306. enhance=improve | 306. tăng cường cải thiện |
| 307. enrich=enhance | 307. phong phú thêm= nângcao |
| 308. ensue= be subsequent to | 308. xảy ra theo sau / hệ quả của |
| 309. entail= require | 309. yêu cầu |
| 310. enter=go into | 310. đi vào |
| 311. entire=complete | 311. toàn bộ |
| 312. entirely=thoroughly | 312. hoàn toàn = triệt để |
| 313. environment=ecosystem | 313. môi trường / hệ sinh thái |
| 314. envisioned=conceived | 314. hình dung = nhận thức |
| 315. eroded=deteriorated | 315. xói mòn/ xấu đi |
| 316. erratic=inconsistent | 316. thất thường = không phùhợp |
| 317. erratic=irregular | 317. thất thường = bất thường |
| 318. expanse=area | 318. dải đất/ khu vực |
| 319. essential=fundamental | 319. điều cần thiết = cơ bản |
| 320. establishment=formation | 320. Cơ sở = hình thành |
| 321. estimate= calculate | 321. ước tính |
| 322. etch=cute | 322. dễ thương |
| 323. evaluate=judge | 323. đánh giá |
| 324. evaporated=disappeared | 324. bốc hơi biến mất |
| 325. even=already | 325. thậm chí / đã |
| 326. evenly=uniformly | 326. đều / thống nhất |
| 327. eventually=ultimately | 327. cuối cùng |
| 328. evident=apparent | 328. hiển nhiên rõ ràng |
| 329. evoke=stimulate | 329. gợi lên = kích thích |
| 330. exacerbate=intensify | 330. làm trầm trọng thêm=cườngđiệu |
| 331. exaggerate=embellish | 331. phóng đại = thêmthắt |
| 332. exceed=go beyond | 332. vượt quá = đi xa hơn |
| 333. exceeded=surpassed | 333. vượt qua |
| 334. exceedingly=extremely | 334. cực = cực kỳ |
| 335. exemplifies=symbolize | 335. nêu gương = tượng trưng |
| 336. exert=cause | 336. gây = nguyên nhân |
| 337. exhausted=depleted | 337. kiệt sức = cạn kiệt |
| 338. exhibit=feature | 338. triển lãm = Tính năng |
| 339. exhibits=displays | 339. trưng bày = hiển thị |
| 340. exorbitant=expensive | 340. cắt cổ = đắt |
| 341. expanse=region | 341. vùng / khu vực |
| 342. expendable=unprofitable | 342. tiêu hao = không có lợi nhuận |
| 343. expertise=skill=special | 343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt; |
| 344. expertise=special | 344. chuyên môn đặc biệt |
| 345. explicitly=clearly | 345. rõ ràng |
| 346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of | 346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi thế của |
| 347. relocate = transfer | 347. rời địa điểm |
| 348. exploit=use | 348. khai thác sử dụng |
| 349. explore = analyze | 349. khám phá / phân tích |
| 350. expose to=subject to | 350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi |
| 351.expressly=specially | 351. đặc biệt |
| 352. extra=additional | 352. thêm |
| 353. extraneous=inessential, from outside | 353. không liên quan = từ bên ngoài |
| 354. fabrics=fiber | 354. vải sợi |
| 355. face=confront | 355. đối đầu |
| 356. facets=aspects | 356. mặt = khía cạnh |
| 357. facilitate=ease | 357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng |
| 358. facilitating=easing | 358. tạo điều kiện giảm bớt |
| 359. fallacy=misconception | 359. sai lầm = quan niệm sai lầm |
| 360. far-reaching = significant | 360. ảnh hưởng sâu rộng |
| 361. fashion=fact | 361. thời trang = thực tế |
| 362. favorable=popular | 362. thuận lợi phổ biến |
| 363. feasible=possible | 363. khả thi = có thể |
| 364. feature=characterize | 364. đặc điểm = đặc trưng |
| 365. feeble=weak | 365. yếu ớt = yếu |
Còn tiếp ....
Download đề thi và đáp án tại: Tổng hợp tất cả các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh 12 THPT. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Xem thêm: 100 cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc Gia 2025 môn Anh
Cách làm bài từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025
Tải về Chọn file muốn tải về:940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh
422,6 KB-
Tải định dạng .doc
142,7 KB
- Chia sẻ bởi:
Trần Thị Mỹ Lệ
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất-
Đề thi HOT nhất
- Bộ 10 đề phát triển đề minh hoa số 1 (Form 2025)
- Bộ 50 đề phát triển đề minh họa (có đáp án)
- Bộ 50+ đề thi thử Form 2025 (có lời giải chi tiết)
- Bộ 60+ Đề thi thử của các trường THPT, sở Giáo dục trên cả nước
- Bộ đề đặc biệt dự đoán tốt nghiệp (có lời giải chi tiết)
-
Các dạng bài tiếng Anh thường gặp
- Đọc điền Quảng cáo - Thông báo - Tờ rơi
- Sắp xếp đoạn hội thoại/ lá thư/ đoạn văn
- Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK Global Success
- Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK iLearn Smart World
- Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK Friends Global
- Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK Bright
- Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) - theo SGK THiNK
- Đọc điền khuyết thông tin (5 câu) theo SGK English Discovery
- Đọc hiểu 8 câu
- Đọc hiểu 10 câu
- Đọc điền khuyết thông tin đoạn văn
-
Đề phát triển đề minh họa (Form 2025)
- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
-
Đề thi thử THPT của sở
- Đề sở GD&ĐT Quảng Nam
- Đề thi sở GD&ĐT Hà Nội
- Đề thi Sở GD Hà Nội số 2
- Đề thi sở GD&ĐT Bắc Giang
- Đề thi sở GD&ĐT Tuyên Quang
- Đề thi sở GD&ĐT Bắc Ninh
- Đề thi sở GD&ĐT Bắc Ninh lần 2
- Đề thi thử sở GD&ĐT Bắc Ninh số 3
- Đề thi sở GD&ĐT Hải Phòng
- Đề thi sở GD&ĐT Hải Phòng lần 2
- Đề thi sở GD&ĐT Quảng Ninh
- Đề thi sở GD&ĐT Thanh Hóa
- Đề thi sở GD&ĐT Thanh Hóa lần 2
- Đề thi sở GD&ĐT Ninh Bình
- Đề thi sở GD&ĐT Ninh Bình lần 3
- Đề thi sở GD&ĐT Thái Nguyên lần 1
- Đề thi sở GD&ĐT Thái Nguyên
- Đề thi cụm trường Quảng Nam
- Đề thi cụm trường Hải Dương
- Đề thi sở GD&ĐT Nam Định
- Đề thi sở GD&ĐT Nam Định lần 2
- Đề thi thử sở GD&ĐT Bắc Ninh số 4
- Đề thi sở GD&ĐT Yên Bái
- Đề thi sở GD&ĐT Hải Dương
- Đề thi sở GD&ĐT Bến Tre
- Đề thi sở GD&ĐT Cà Mau
- Đề thi sở GD&ĐT Bình Thuận
- Đề thi sở GD&ĐT Quảng Bình
- Đề thi sở GD&ĐT Bình Phước
- Đề thi sở GD&ĐT Hậu Giang
- Đề thi sở GD&ĐT Đắk Lắk
- Đề thi sở GD&ĐT Phú Thọ
- Đề thi sở GD&ĐT Lạng Sơn
- Đề thi thử sở GD&ĐT Vĩnh Phúc
- Đề thi sở GD&ĐT Hà Tĩnh
- Đề thi sở GD&ĐT Tây Ninh
- Đề thi cụm trường Nghệ An
- Đề thi sở GD&ĐT Đồng Nai
- Đề thi cụm trường Bắc Ninh lần 3
-
Đề thi thử THPT của trường chuyên
- Đề thi trường THPT chuyên Đại học Vinh lần 1
- Đề thi trường THPT chuyên Đại học Vinh lần 2
- Đề thi trường THPT chuyên Bình Long, Bình Phước
- Đề thi trường THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
- Đề thi trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
- Đề thi trường THPT chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn
- Đề thi trường THPT chuyên Hà Tĩnh
- Đề thi trường THPT chuyên Hùng Vương
- Đề thi trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
- Đề thi trường THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa, An Giang
- Đề thi trường THPT chuyên Vĩnh Phúc
- Đề thi trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
- Đề thi trường THPT chuyên Nguyễn Văn Trỗi, Hà Tĩnh
- Đề thi trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum
- Đề thi trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
- Đề thi trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An lần 2
- Đề thi trường THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
- Đề thi trường THPT chuyên Khoa học tự nhiên, Hà Nội
- Đề thi trường THPT Định Quán, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
- Đề thi trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
- Đề thi trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
- Đề thi trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang
-
Đề thi thử của các trường THPT
- Đề thi trường THPT Thuận Thành lần 1
- Đề thi trường THPT huyện Cẩm Xuyên lần 1
- Đề thi liên trường THPT Nghệ An
- Đề thi trường THPT Đội Cấn, Vĩnh Phúc
- Đề thi trường THPT Nguyễn Đức Cảnh, Thái Bình
- Đề thi trường THPT Kinh Môn, Hải Dương
- Đề thi cụm chuyên môn số 3 Đắk Lắk
- Đề thi trường THPT Trần Phú, Vĩnh Phúc
- Đề thi trường THPT Đào Duy Từ, Thanh Hóa
- Đề thi trường THPT Hoàng Văn Thụ, Hà Nội
- Đề thi trường THPT Bùi Thị Xuân, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT Tân Kỳ, Nghệ An
- Đề thi cụm Thanh Oai, Chương Mỹ
- Đề thi trường THPT An Dương, Hải Phòng
- Đề thi trường THPT Hàm Rồng
- Đề thi thử trường THPT Cẩm Thủy 3
- Đề thi trường THPT Thạch Thành 4
- Đề thi trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
- Đề thi thử trường THPT Trần Đại Nghĩa
- Đề thi trường THPT Nguyễn Trãi, Thái Bình
- Đề thi khối THPT huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
- Đề thi thử trường THPT Trần Phú, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT Nguyễn Công Trứ, Hà Tĩnh
- Đề thi trường THPT Võ Thị Sáu
- Đề thi trường THPT Mỹ Đức B, Hà Nội
- Đề thi trường THPT Thanh Miện, Hải Dương
- Đề thi trường THPT Kỳ Anh, Hà Tĩnh
- Đề thi trường THPT Lê Quý Đôn, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT Nguyễn Khuyến, Bình Dương
- Đề thi trường THCS&THPT Hoàng Vân, Huế
- Đề thi trường THPT Gò Công Đông, Tiền Giang
- Đề thi trường THPT Nguyễn Sinh Sắc, An Giang
- Đề thi trường THPT Điểu Cải, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT Thành Đông, Hải Dương
- Đề thi trường THPT Sơn Thịnh, Yên Bái
- Đề thi trường THPT Nghèn, Hà Tĩnh
- Đề thi trường THPT Châu Phong, An Giang
- Đề thi trường THPT Hóa Châu, Huế
- Đề thi trường THPT Hương Trà, Huế
- Đề thi trường THPT Hải Lăng, Quảng Trị
- Đề thi trường THPT An Dương, Nghệ An
- Đề thi trường THPT Đinh Tiên Hoàng, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT Bàu Hàm, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT Hồng Bàng, Đồng Nai
- Đề thi trường THPT Tố Hữu, Huế
- Đề thi trường THPT Phan Đăng Lưu, Huế
-
Các chuyên đề Ngữ pháp trọng tâm
- 12 chuyên đề Ngữ pháp thường gặp
- 12 thì trong Tiếng Anh
- Câu so sánh
- Câu tường thuật
- Câu bị động
- Câu đảo ngữ
- Chuyên đề To V/ Ving
- Cụm động từ
- 940 Từ đồng nghĩa
- 65 Cụm từ trái nghĩa
- Cấu trúc viết lại câu
- Chuyên đề Giới từ tiếng Anh
- Lượng từ
- Cấu trúc Although/ Though/ Even though & In spite of/ Despite
- Unless
- Câu bị động
- Collocation và Phrasal Verbs thường gặp
- Câu ước với WISH
-
Mẹo làm bài thi
- Mẹo Điền từ vào Đoạn văn
- Phương pháp loại nhanh đáp án sai
- Cách làm bài từ đồng nghĩa trái nghĩa
- Mẹo làm bài thi trắc nghiệm
-
Lớp 12 -
Tiếng Anh 12 mới -
Đề KSCL đầu năm lớp 12 -
Đề thi giữa kì 1 lớp 12 -
Đề thi học kì 1 lớp 12 -
Đề thi giữa kì 2 lớp 12 -
Đề thi học kì 2 lớp 12 -
Đề kiểm tra 15 phút lớp 12 -
Thi học sinh giỏi lớp 12 -
Toán 12 -
Toán 12 Kết nối tri thức -
Toán 12 Chân trời sáng tạo -
Toán 12 Cánh diều -
Trắc nghiệm Toán 12 Kết nối tri thức -
Chuyên đề Toán 12
Tham khảo thêm
-
Write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots
-
Tell the life story of General Vo Nguyen Giap or Vo Thi Sau to the class
-
Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading Global Success
-
Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5b Grammar
-
Tiếng Anh 12 Unit 6 lesson 1
-
100 câu bài tập đồng nghĩa Tiếng Anh
-
Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5a Reading
-
Bài tập về từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh 12 Unit 6 Speaking Global Success
-
Write about the ideal world in which you would like to live in the year 2050
Tiếng Anh 12 mới
-
Tiếng Anh 12 Unit 6 Speaking Global Success
-
Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5b Grammar
-
Write about the ideal world in which you would like to live in the year 2050
-
Write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots
-
Tiếng Anh 12 Bright Workbook Unit 5 5a Reading
-
Tell the life story of General Vo Nguyen Giap or Vo Thi Sau to the class
Gợi ý cho bạn
-
20 đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Anh có đáp án + giải thích chi tiết
-
TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4
-
Từ vựng Unit 2 lớp 12 Cultural diversity
-
Từ vựng Unit 3 lớp 12 Ways of Socialising
-
Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?
-
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 12 Unit 1 Life stories
-
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao
-
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1
-
Đề thi và đáp án môn Tiếng Anh khối D 2009
-
Đề thi minh họa và đáp án kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Tiếng Anh Lần 3
940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh
Chỉ mua tài liệu trên 99.000đ Ưu đãi kèm thêmMua gói VnDoc Pro chỉ với giá
79.000đ 59.000đ- 30 lượt tải tài liệu thường
- 10.000+ bài luyện Trắc nghiệm trực tuyến
- Không quảng cáo
Thông tin thanh toán nhanh
Tên tài liệu:940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh
99.000đ
Số điện thoại/emailVui lòng nhập số điện thoại hoặc email hợp lệ.
Tải nhanh tài liệu này 99.000đ Hỗ trợ Zalo × ← Thanh toán 99.000đ để tải tài liệu- Tên tài khoản:CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META
- Số tài khoản:1038633514Copy
- Ngân hàng:Vietcombank
- Số tiền:99.000đ
- Nội dung bắt buộc*: Copy
Vui lòng giữ đúng nội dung KH khi chuyển khoản và giữ nguyên cửa sổ này để tải tài liệu tự động.
Hỗ trợ ZaloTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 12 Unit 10
-
Các Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Lớp 12
-
Top 10 Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 12 Unit 2 2022 - Thả Rông
-
Bài Tập Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Có đáp án
-
Từ đồng Nghĩa -Từ Trái Nghĩa – Tài Liệu ôn Thi Tiếng Anh Lớp 12
-
BÀI Tập ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA TIẾNG ANH 12 - 123doc
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 10 Tiếng Anh 12
-
Dạy Lồng Ghép Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Vào Các Bài Học Trong ...
-
Unit 10 Lớp 12 Vocabulary - Từ Vựng Endangered Species - HOC247
-
Tài Liệu Chuyên đề Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa (tài Liệu Thi Thpt Quốc Gia ...
-
Chuyên đề Tiếng Anh Lớp 10: Bài Tập Về Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa
-
108 Bài Tập Tiếng Anh Lớp 12 Unit 10 Endangered Species
-
150 Bài Tập đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Sát SGK Tiếng Anh - Mira Vân
-
BÀI TẬP Tổng Hợp Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh CÓ ĐÁP ...