A Far Cry From Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính Show
- Definition (Định nghĩa)
- Example (Ví dụ)
- Practice (Thực hành)
- Video liên quan
Mostly it's serious and the story and script are far cry from anything interesting and/or original.
- Report copyright infringement
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Idiom(s): far cry from sth
Theme: DIFFERENCE
a thing that is very different from something else. (Informal.)• What you did was a far cry from what you said you were going to do.• The song they played was a far cry from what I call music. far cry from, a 1) Also, far from. Very different from, as in Thinking someone is stupid is a far cry from saying so, or Far from being neutral, Jack regarded him as his friend. The first term may have originated as calculating the distance of one's enemies by shouting, but it has been used figuratively (signifying difference rather than distance) since the early 1800s. The variant, dating from the mid-1600s, is most often used with a participle, as in the example (being). 2) far from it. An interjection expressing strong denial, as in I thought you were bored.—Far from it, I enjoyed the evening.
1. Vastly different from something. Living in the heart of New York City is certainly a far cry from living in the rural countryside.2. A long distance away from something. When it's snowing here, it feels especially like we're a far cry from Hawaii.Learn more: cry, fara thing that is very different from something else. What you did was a far cry from what you said you were going to do. The song they played was a far cry from what I call music.Learn more: cry, farLearn more:
/fɑːr kraɪ frɑːm/
Definition (Định nghĩa)
Very different from.
Tạm dịch là: khác xa. Far cry from được dùng để mô tả hai sự việc, hành động khác nhau một trời một vực, cách xa ý nghĩa nhau. Suy nghĩ của bạn khác xa suy nghĩ của tôi, hành động của bạn khác xa những gì bạn nói, những gì công ty bảo hiểm hứa hẹn khác xa những gì họ làm… FAR CRY FROM!
Thành ngữ Việt Nam: khác nhau một trời một vực
Example (Ví dụ)
What you did was a far cry from what you said you were going to do.
Những gì bạn làm khác xa – Far Cry From với những gì bạn nói.
Practice (Thực hành)
Johnsy, Mike và Jame là ba họa sỹ hay đi chung với nhau. Tuần trước Jame đi công tác nên không thể tham gia buổi triển lãm tranh cùng hai người bạn được. Jame là một họa sỹ yêu thích vẽ tranh phong cảnh, trong khi Mike lại là họa sỹ chuyên vẽ tranh truyền thần, nếu không có mặt Jame thì hai người khó tìm được tiếng nói chung.
Johnsy: This time, are you and Mike attending all of the arts?
Jame: No, I am not attending.
Johnsy: Why not?
Jame: His ideas are a far cry from mine.
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng
Marvel đã có bước đi đúng đắn ở phần mới về Spider-Man. Photo by Judeus Samson on Unsplash |
"A far cry from (something)" = tiếng khóc xa từ -> khoảng cách xa hoặc khác biệt lớn với cái gì đó.
Ví dụ
These efforts (nỗ lực) however are still a far cry from a future in which asteroid mining (khai thác tiểu hành tinh) could support human civilizations (nền văn minh) in deep space.
It’s a far cry from what we’d describe (mô tả) as a proper teaser by today’s standards, but looking back at it, you can’t help but appreciate (đánh giá đúng) the modern kind of hype (cường điệu) it was designed to build in audience’s minds.
The visually ravishing (phần nhìn đẹp mê hồn) animated feature Spider-Man: Into the Spider-Verse won an Oscar this year – a far cry from the first Spider-Man movies, released (ra mắt) in the UK in the late 1970s and early 1980s, which weren’t movies at all, but episodes (tập phim) of a live-action (người đóng) TV series stitched (ghép lại) together and dumped into cinemas.
Thu Phương
Bài trước: "Bless your cotton socks" nghĩa là gì?
Từ khóa » Far Cry Là Gì
-
Far Cry Là Gì? Tổng Hợp Các Far Cry Hay Nhất Từ Trước đến Nay
-
"A Far Cry From" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BE A FAR CRY FROM SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
A FAR CRY FROM SOMETHING | WILLINGO
-
FAR CRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
[Daily Idiom] Far Cry From - Khác Xa - Tieng Anh AZ
-
Far Cry – Một Dòng Game độc đáo Không đụng Hàng
-
Far Cry Là Gì? Bộ Sưu Tập Far Cry Hay Nhất - Blog Tiền Điện Tử
-
Far Cry Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ A Far Cry - Từ điển Anh - Việt
-
" Far Cry" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
A Far Cry Là Gì, Nghĩa Của Từ A Far Cry | Từ điển Anh - Việt
-
Far Cry Là Gì? Tổng Hợp Các Far Cry Hay Nhất Từ Trước đến Nay