A FEW DAYS LATER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
A FEW DAYS LATER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə fjuː deiz 'leitər]a few days later
[ə fjuː deiz 'leitər] vài ngày sau
few days laterfew weeks latera couple of days afterfew days followingover the next few daysa few days afterwardsa few months latervài hôm sau
few days laterít ngày sau đó
a few days later
{-}
Phong cách/chủ đề:
Mấy hôm sau, có con dê.De Villiers resigned a few days later.
Ông Villiers từ chức chỉ vài ngày sau đó.A few days later, in the bathroom.
Một lúc sau… trong phòng tắm.The cause of this was discovered a few days later.
Sự việc bị phát hiện ít ngày sau đó.A few days later we move house.
Mấy hôm sau, chúng tôi chuyển nhà. Mọi người cũng dịch justafewdayslater
diedafewdayslater
onlyafewdayslater
We were even more surprised when she came to see us a few days later.
Hơn khi cô ấy tới thăm chúng tôi sau đó ít ngày.A few days later, Heidi returned home.
Sau dó, Heidi liền trở về nhà.Days after 5 began to hurt, but a few days later ceased.
Ngày sau 5 bắt đầu đau, nhưng sau vài ngày đã hết.A few days later, we went to dinner.
Ngày sau đó, chúng tôi đi ăn tối.Their friendship is reborn and a few days later they decide to meet again.
Tình bạn nối lại và sau vài ngày họ quyết định gặp lại nhau.A few days later when I was back, I called.
Mấy hôm sau, lúc tôi đi qua, chị gọi lại.I got a second wind when Hillary called me a few days later to tell me she was coming to Arkansas.
Tôi lên tinh thần được một chút khi vài hôm sau Hillary gọi và báo cô ấy sẽ tới Arkansas.Then a few days later, I would start.
Đến mấy ngày sau thì tôi bắt đầu.And the way you should do that is study the furniture,let it marinate in your mind, distract yourself, and then a few days later, go with your gut, because unconsciously you have figured it out.
Cách bạn nên làm là nghiên cứu về đồ đạc, để chúng được" ướp" trong tâm trí bạn,làm bạn rối bời, rồi vài ngày sau đó, đi với sự gan dạ của bạn, vô tình bạn tìm ra nó.A few days later, his baby had got much better.
Ba ngày sau, đứa trẻ đã tốt hơn nhiều.She died a few days later in a local hospital.
Bà đã chết chỉ vài ngày sau đó tại một bệnh viện địa phương.A few days later, she went home to Carson City.
Ít ngày sau đó, họ trở về nhà ở Monte Carlo.Then a few days later, it ate him.
Bởi thế, vài ngày hôm sau, chúng cho anh ta ăn một chút.A few days later, Hitler became German Chancellor.
Tám ngày sau, Hitler trở thành người Đức.However, a few days later, authorities forced him to retract his warning.
Tuy nhiên, sau đó một vài ngày, nhà cầm quyền buộc ông rút lại cảnh báo.A few days later he went down the mountain to go home.
Mấy hôm sau ổng xuống núi, trở về nhà.But a few days later I found what I was looking for.
Vài hôm sau tôi tìm cái mà tôi muốn tìm.A few days later, I decided to study English.
Sau nhiều ngày suy nghĩ, mình quyết định học Tiếng Anh.A few days later, everybody around me knows about it.
Chỉ vài ngày sau, cư dân quanh vùng ai cũng biết.A few days later the Sheepherd Boy again shouted,“Wolf!
Ít ngày sau chú bé chăn cừu lần nữa lại la lên:“ Sói!A few days later the insurance agent called on me.
Hai ngày sau nhân viên hãng bảo hiểm của bà ta gọi cho tôi.A few days later you get a call from the company.
Mấy ngày sau đó tôi nhận được cuộc gọi từ công ty.A few days later, Japan announced its unconditional surrender.
Một ngày sau, Nhật tuyên bố đầu hàng vô điều kiện.A few days later, my mother died of a heart attack.
Mấy ngày sau, mẹ của tôi vì nhồi máu cơ tim mà qua đời.A few days later someone yelled that they would found his body.
Ít ngày sau, có người la lên rằng họ đã tìm thấy ông ây.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1707, Thời gian: 0.1606 ![]()
![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
a few days later English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng A few days later trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
just a few days laterchỉ vài ngày sau đódied a few days laterđã chết vài ngày sau đóonly a few days laterchỉ vài ngày sauA few days later trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng nhật - 数日後
- Tiếng slovenian - nekaj dni kasneje
- Tiếng do thái - כמה ימים לאחר מכן
- Người hungary - néhány nappal később
- Urdu - چند دن بعد
- Marathi - काही दिवसांनंतर
- Tiếng bengali - কিছুদিন পর
- Tiếng mã lai - beberapa hari kemudian
- Thổ nhĩ kỳ - günler sonra
- Ukraina - кількома днями пізніше
- Người trung quốc - 几天后
Từng chữ dịch
fewngười xác địnhvàifewtính từítfewmột sốdaysdanh từngàydayslatersau đósau nàylaterdanh từcuốilaterlatertính từmuộnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Few Days Nghĩa Là Gì
-
"few Days" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
A Few Days Là Số ít Hay Số Nhiều?
-
A FEW DAYS AWAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Phép Tịnh Tiến A Few Days Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Trong Mấy Ngày Gần đây Nghĩa Là Gì?
-
'every Few Days|every Few Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
In The Past Few Days: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Ý Nghĩa Của Few Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AFDA định Nghĩa: Một Vài Ngày Trước đây - A Few Days Ago
-
3 Phút để Không Còn Nhầm Lẫn A Few/few, A Little/little, Lots Of/a Lot Of ...
-
PHRASES... - Trung Tâm Anh Ngữ Âu Châu - Thành Phố Hồ Chí Minh
-
A Couple Of Days Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Day - Từ điển Anh - Việt
-
3 Days Là Gì - Nghĩa Của Từ 3 Days