Phép Tịnh Tiến A Few Days Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "a few days" thành Tiếng Việt
ít bữa là bản dịch của "a few days" thành Tiếng Việt.
a few days + Thêm bản dịch Thêm a few daysTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ít bữa
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " a few days " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "a few days" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Few Days Nghĩa Là Gì
-
"few Days" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
A Few Days Là Số ít Hay Số Nhiều?
-
A FEW DAYS AWAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
A FEW DAYS LATER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Trong Mấy Ngày Gần đây Nghĩa Là Gì?
-
'every Few Days|every Few Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
In The Past Few Days: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Ý Nghĩa Của Few Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AFDA định Nghĩa: Một Vài Ngày Trước đây - A Few Days Ago
-
3 Phút để Không Còn Nhầm Lẫn A Few/few, A Little/little, Lots Of/a Lot Of ...
-
PHRASES... - Trung Tâm Anh Ngữ Âu Châu - Thành Phố Hồ Chí Minh
-
A Couple Of Days Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Day - Từ điển Anh - Việt
-
3 Days Là Gì - Nghĩa Của Từ 3 Days