A GAME SHOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

A GAME SHOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə geim ʃəʊ]a game show [ə geim ʃəʊ] game showchương trình trò chơigame showgame programgame programminggame programme

Ví dụ về việc sử dụng A game show trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is it a game show?Đây là một Game show à?A Game Show Girls.Một Trò chơi Chương trình Cô gái.Was it a game show?Đây là một Game show à?The day was continued in the form of a game show.Ngày hội được tổ chức theo hình thức game show.Is that a game show?Đây là một Game show à? Mọi người cũng dịch tokyogameshowIn a game show, there are 3 doors.Trong một cái game show, có 3 cánh cửa đóng kín.Was this a game show?Đây là một Game show à?And a game show, Remote Control.Và một chương trình trò chơi, Remote Control.Its almost like a game show.Nó gần giống như một game mô phỏng.Watch a game show today!Tham quan game show tối nay!Let's say you're on a game show.Tưởng tượng bạn đang ở trong một chương trình trò chơi.You are at a game show and there are three closed doors.Trong một cái game show, có 3 cánh cửa đóng kín.Ben, suppose you're on a game show..Ben, cậu đang ở trong 1 chương trình trò chơi.This is not a game show, Mr. Fleury.Đây không phải là gameshow, Mr. Fleury.Assume that you are a guest in a game show.Tới đây, anh là khách mời trong một game show mới.Monty Hall, a game show host, shows you three doors.Máy chủ của trò chơi, Monty Hall, sẽ cho bạn 3 cánh cửa.Description: You have been invited into a game show called.Mô tả:Bạn đã được mời tham gia vào một chương trình trò chơi được gọi là.Karaoke, a game show hosted by Dave Holmes that evolved from Say What?Karaoke, một game show do Dave Holmes dẫn chương trình, tiến hóa từ Say What?Suddenly one day, you want to participate in a game show right at your home?Bỗng dưng một ngày,bạn muốn tham gia một game show ngay tại ngôi nhà của bạn?This is a game show where people have to figure out if certain things in the room are real or made of chocolate.Đây là một game show quy định mọi người phải tìm ra những thứ nhất định trong phòng là thật hay làm bằng sô- cô- la.Later in 2009, she appeared in a game show Are You Smarter Than The 5Th Grader?Từ năm 2009 đến năm 2010,cô xuất hiện như cô trong chương trình trò chơi, Bạn có thông minh hơn một học sinh lớp 5?A revealing experiment led by psychologist ElliotAronson tracked audience reactions to participants in a game show.Một thực nghiệm của nhà tâm lý Elliot Aronson theo dõi phản ứng của khángiả trước những người tham gia trong một game show.Imagine you're on a game show, and you can choose between two prizes: a diamond or a bottle of water.Tưởng tượng bạn đang tham gia game show, và có thể chọn giữa hai giải thưởng một viên kim cương hay một chai nước.Karaoke, a game show hosted by Dave Holmes that evolved from Say What?, MTV's earlier program that ran the lyrics of music videos across the screen.Karaoke, một game show do Dave Holmes dẫn chương trình, tiến hóa từ Say What?- chương trình trước đó của MTV chạy lời bài hát của video âm nhạc trên màn hình.This drama isabout various contestants take part in a game show with a prize of 10 billion won wherein contestants are encouraged to cheat and lie.Bộ phim nói về các thí sinhkhác nhau tham gia vào một chương trình trò chơi với một giải thưởng của 10 tỷ won,trò chơi này khuyến khích người tham gia phải lừa gạt và dối trá.Osmond has been a game show and talk show host, author, record producer and race car driver.Osmond cũng đã được một chương trình trò chuyện và dẫn chương trình trò chơi, nhà sản xuất ghi âm, tay đua xe, và là tác giả.The workers we have been following then compete in a game show, answering questions about the relevancy of their daily activities to the bottom line.Những nhân viên mà chúng mình đi theo sẽ tranh tài trong một game show, trả lời những câu hỏi về sự liên hệ của những sinh hoạt thường nhật của họ tới tận cùng.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0369

Xem thêm

tokyo game showtokyo game show

A game show trong ngôn ngữ khác nhau

  • Hà lan - een spelshow
  • Tiếng ả rập - برنامج مسابقات
  • Hàn quốc - 게임 쇼
  • Tiếng do thái - שעשועון
  • Người hy lạp - τηλεπαιχνίδι
  • Người ăn chay trường - телевизионна игра
  • Đánh bóng - teleturniej
  • Bồ đào nha - um game show
  • Tiếng phần lan - visailu
  • Người pháp - un jeu télé
  • Na uy - et gameshow
  • Tiếng rumani - un joc spectacol
  • Thổ nhĩ kỳ - bir oyun programı

Từng chữ dịch

gametrò chơitrận đấugamedanh từgameshowcho thấychương trìnhhiển thịchỉ choshowdanh từshow a game servera game that has

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt a game show English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Game Show Tiếng Việt