Game Show Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "game show" thành Tiếng Việt

Trò chơi truyền hình, chương trình game show, trò chơi truyền hình là các bản dịch hàng đầu của "game show" thành Tiếng Việt.

game show noun ngữ pháp

(games, broadcasting) A radio or television programme or an episode of the programme that involves members of the public or celebrities, whether as individuals or as part of a team, playing a game, especially involving the answering of quiz questions, for cash or prizes. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Trò chơi truyền hình

    type of television or radio program where contestants compete for prizes

    wikidata
  • chương trình game show

    GlosbeMT_RnD
  • trò chơi truyền hình

    a radio or television programme

    enwiktionary-2017-09
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " game show " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Game show + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Trò chơi truyền hình

    HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...

Hình ảnh có "game show"

game show Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "game show" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Game Show Tiếng Việt