"ạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ ạ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ạ
- trt. Tiếng tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình): Vâng ạ Em chào thầy ạ Chị ạ, mai em bận mất rồi.
ntr. Trợ từ tỏ ý kính trọng hoặc thân mật. Vâng ạ. Thôi, anh ạ, tôi hiểu rồi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ạ
ạ- từ đệm
- Vâng ạ: yes, sir
Từ khóa » Từ ạ Có Nghĩa Là Gì
-
ạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
ạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ạ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ ạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
Từ Loại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đại Từ Nhân Xưng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Biệt Loại Trợ Từ Và Phó Từ Trong Tiếng Việt | 123VIETNAMESE
-
Sự Khác Nhau Giữa Các Trợ Từ DE Và NI Là Gì? | Cùng Nhau Học Tiếng ...
-
Ạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Ạ | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ạ - Từ điển Việt
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary