ạ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Trợ từ
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
U+1EA1, ạ LATIN SMALL LETTER A WITH DOT BELOW
Composition:a [U+0061] + ̣ [U+0323]
[U+1EA0] Latin Extended Additional →[U+1EA2]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
a̰ːʔ˨˩a̰ː˨˨˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˨˨a̰ː˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 啊: ạ, a, à, á
  • 𠶚: ạ
  • 啞: ách, ạ, ớ, ố, nha, á, nhạ

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • à
  • á

Trợ từ

  1. Từ đệm tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình). Vâng ạ. Em chào thầy ạ. Chị ạ, mai em bận mất rồi.

Động từ

  1. (khẩu ngữ) chào (theo cách nói của trẻ con) Ạ bác đi con. Ạ mẹ đi nào!

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ạ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

“Ạ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ạ&oldid=2273515” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Unicode có nhiều thành phần
  • Khối ký tự Latin Extended Additional
  • Ký tự Chữ Latinh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Trợ từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Từ đệm tiếng Việt
  • Trợ từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ ạ Có Nghĩa Là Gì