A VERY UNUSUAL EXPERIENCE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
A VERY UNUSUAL EXPERIENCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch a very unusual
rất khác thườngrất bất thườngrất lạrất lạ thườngrất không bình thườngexperience
kinh nghiệmtrải nghiệmtrải quagặpexperience
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tôi đã có một kinh nghiệm rất khác thường.Being with you is a very unusual experience for Pisces.
Ở bên bạn là một trải nghiệm rất khác thường đối với Song Ngư.This was a very unusual experience, and it felt a lot like that scene in Castaway where Tom Hanks is floating through the ocean on a raft made of sticks until he's rescued by a cargo ship the size of greater Baltimore.
Đây là một trải nghiệm rất bất thường, và cảm giác rất giống cảnh đó ở Castaway nơi Tom Hanks đang trôi nổi trên đại dương trên một chiếc bè làm bằng gậy cho đến khi anh ta được cứu….I did have a very unusual experience already.
Tôi đã có một kinh nghiệm rất khác thường.Little do they know it, but these six creatures are each about to experience a very unusual death.
Không mảy may hay biết,sáu sinh vật này sắp phải trải qua những cái chết rất bất thường.It wasn't long after he lost consciousness that he had a very unusual out-of-body experience, and found himself standing next to his bed, looking at himself lying there.
Không lâu sau khi ông mất ý thức, ông có một kinh nghiệm hồn lìa khỏi xác rất kỳ lạ, ông thấy mình đang đứng cạnh giường, thấy chính mình đang nằm đó.This is a very unusual situation for Annabelle too, she feels very helpless because she hasn't experienced something like this before so she doesn't know what to do.
Đây là một tình huống rất không bình thường cho Annabelle, cô cảm thấy rất bất lực vì cô đã không có kinh nghiệm một cái gì đó như thế này trước nên cô không biết phải làm gì.The taste and experience is something very unusual from that of regular coffee.
Hương vị và trải nghiệm là một cái gì đó rất khác thường so với cà phê thông thường..With his Six years of experience in Print media as Sub Editor, he can write deep Astrology subject in a very characteristic and unusual way.
Với sáu năm kinh nghiệm trong ngành Truyền thông in ấn với tư cách là Tổng biên tập, ông có thể viết chủ đề Chiêm tinh sâu sắc theo một cách rất đặc trưng và khác thường.Finally a note about the attainments in meditation: unless one is very advanced, one does not expect or aspire to any new or unusual experience such as are known in ordinary life.
Cuối cùng, một điều đáng nhớ trong chứng đạt của thiền tậplà trừ khi hành giả rất lão luyện, thì đừng trông mong hay ước ao những kinh nghiệm mới hay khác thường ngoài những gì được thấy trong đời sống bình thường..Apart from a small number of young sports enthusiasts bike is almost still very little known places, paradise right in Danang can visit interesting and unusual experience with the bike was very dear familiar….
Ngoài một số ít bạn trẻ đam mê môn thể thao xe đạp thì hầu như vẫn còn rất ít người biết đến những địa danh, chốn thiên đường ngay tại Đà Nẵng có thể thăm thú và trải nghiệm khác lạ bằng chiếc xe đạp rất đỗi thân quen….Overall, I have heard very few negative comments about trips taken during a Mercury retrograde, as long as a good book was taken along, and the person was open to meeting interesting people, having unusual experiences, and adapting to circumstances!
Nhìn chung, tôi đã nghe thấy rất ít bình luận tiêu cực về các chuyến đi được thực hiện trong quá trình thụt lùi của sao Thủy, miễn là một cuốn sách hay được thực hiện và người đó sẵn sàng gặp gỡ những người thú vị, có những trải nghiệm khác thường và thích nghi với hoàn cảnh!Here you can enjoy all sorts of delicious dishes with some very unusual presentations and it's definitely a unique experience..
Tại đây bạn có thể thưởng thức tất cả các loại món ăn ngon với một số bài thuyết trình rất không bình thường và nó chắc chắn là một kinh nghiệm độc đáo.And it was very unusual for me to ever experience any kind of pain, so I thought,"OK, I will just start my normal routine.".
Và nó rất khác thường khác với mọi kinh nghiệm về bất kỳ loại đau đớn nào của tôi, nên tôi đã nghĩ, OK, tôi chỉ việc bắt đầu thói quen bình thường..In a study we published just a few months ago, we have an answer to this question,because what was unusual about this study is we arranged for people to have a very stressful experience..
Trong một bài nghiên cứu chúng tôi xuất bản một vài tháng trước, chúng tôi đã có một câu trả lời cho câu hỏi này,bởi điều bất bình thường trong thí nghiệm này là những gì chúng tôi sắp đặt cho vài người trải qua những trải niệm vô cùng căng thẳng. Kết quả: 15, Thời gian: 0.0342 ![]()
a very unpleasanta very useful

Tiếng anh-Tiếng việt
a very unusual experience English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng A very unusual experience trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
verytrạng từrấtlắmkháveryvô cùngverydanh từveryunusualbất thườngkhác thườngkhông bình thườnglạ thườngkhác lạexperiencekinh nghiệmtrải nghiệmtrải quaexperienceđộng từgặpexperiencedanh từexperienceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Highly Unusual Là Gì
-
DÙNG HIGHLY THAY THẾ CHO VERY NHƯ THẾ NÀO
-
Highly Unusual Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Unusual Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXTREMELY UNUSUAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "unusual" - Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Very Unusual
-
100 Từ đồng Nghĩa Với Unusual Trong Tiếng Anh
-
Unusual Là Gì
-
Unusual Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Unusual Là Gì - Thả Rông
-
Unusual Là Gì - Học Tốt
-
Unusual Là Gì - Hỏi Đáp
-
100 Từ đồng Nghĩa Với Unusual Trong Tiếng Anh - Gấu Đây