Abandon - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Abandon a bandon

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/əˈbæn.dən/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (CA):(tập tin)
  • Tách âm: aban‧don

Ngoại động từ

abandon ngoại động từ /ə.ˈbæn.dən/

  1. Bộm (nhiếp ảnh)
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope — từ bỏ hy vọng to abandon one's wife and children — ruồng bỏ vợ con to abandon oneself to — đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

Chia động từ

abandon
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to abandon
Phân từ hiện tại abandoning
Phân từ quá khứ abandoned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại abandon abandon hoặc abandonest¹ abandons hoặc abandoneth¹ abandon abandon abandon
Quá khứ abandoned abandoned hoặc abandonedst¹ abandoned abandoned abandoned abandoned
Tương lai will/shall²abandon will/shallabandon hoặc wilt/shalt¹abandon will/shallabandon will/shallabandon will/shallabandon will/shallabandon
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại abandon abandon hoặc abandonest¹ abandon abandon abandon abandon
Quá khứ abandoned abandoned abandoned abandoned abandoned abandoned
Tương lai weretoabandon hoặc shouldabandon weretoabandon hoặc shouldabandon weretoabandon hoặc shouldabandon weretoabandon hoặc shouldabandon weretoabandon hoặc shouldabandon weretoabandon hoặc shouldabandon
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại abandon let’s abandon abandon
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

abandon /ə.ˈbæn.dən/

  1. Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả. with abandon — phóng túng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abandon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.bɑ̃.dɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực abandon/a.bɑ̃.dɔ̃/ abandons/a.bɑ̃.dɔ̃/
Giống cái abandon/a.bɑ̃.dɔ̃/ abandons/a.bɑ̃.dɔ̃/

abandon /a.bɑ̃.dɔ̃/

  1. Sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ. Abandon de privilèges — sự từ bỏ đặc quyền
  2. Abandon à la providence — phó thác cho trời. vivre dans l’abandon — sống trong cảnh bơ vơ, không ai ngó ngàng tới abandon du style — sự phóng túng trong lời văn abandon de poste — sự đào nhiệm abandon de soi-même — sự quên mình à l’abandon — bỏ liều, bỏ thí Un jardin laissé à l’abandon — khu vườn bị bỏ hoang phế avec abandon — thả lỏng, thư thái S’étendre avec abandon — nằm xoài thư thái

Trái nghĩa

  • Acquisition, adoption
  • conservation, maintien
  • Raideur, tension, méfiance

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abandon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=abandon&oldid=2280983” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục abandon 85 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Ruồng Bỏ Trong Tiếng Anh