Abandon - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/əˈbæn.dən/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (CA): (tập tin) - Tách âm: aban‧don
Ngoại động từ
abandon ngoại động từ /ə.ˈbæn.dən/
- Bộm (nhiếp ảnh)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope — từ bỏ hy vọng to abandon one's wife and children — ruồng bỏ vợ con to abandon oneself to — đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)
Chia động từ
abandon| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to abandon | |||||
| Phân từ hiện tại | abandoning | |||||
| Phân từ quá khứ | abandoned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | abandon | abandon hoặc abandonest¹ | abandons hoặc abandoneth¹ | abandon | abandon | abandon |
| Quá khứ | abandoned | abandoned hoặc abandonedst¹ | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned |
| Tương lai | will/shall²abandon | will/shallabandon hoặc wilt/shalt¹abandon | will/shallabandon | will/shallabandon | will/shallabandon | will/shallabandon |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | abandon | abandon hoặc abandonest¹ | abandon | abandon | abandon | abandon |
| Quá khứ | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned | abandoned |
| Tương lai | weretoabandon hoặc shouldabandon | weretoabandon hoặc shouldabandon | weretoabandon hoặc shouldabandon | weretoabandon hoặc shouldabandon | weretoabandon hoặc shouldabandon | weretoabandon hoặc shouldabandon |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | abandon | — | let’s abandon | abandon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
abandon /ə.ˈbæn.dən/
- Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả. with abandon — phóng túng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abandon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bɑ̃.dɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | abandon/a.bɑ̃.dɔ̃/ | abandons/a.bɑ̃.dɔ̃/ |
| Giống cái | abandon/a.bɑ̃.dɔ̃/ | abandons/a.bɑ̃.dɔ̃/ |
abandon gđ /a.bɑ̃.dɔ̃/
- Sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ. Abandon de privilèges — sự từ bỏ đặc quyền
- Abandon à la providence — phó thác cho trời. vivre dans l’abandon — sống trong cảnh bơ vơ, không ai ngó ngàng tới abandon du style — sự phóng túng trong lời văn abandon de poste — sự đào nhiệm abandon de soi-même — sự quên mình à l’abandon — bỏ liều, bỏ thí Un jardin laissé à l’abandon — khu vườn bị bỏ hoang phế avec abandon — thả lỏng, thư thái S’étendre avec abandon — nằm xoài thư thái
Trái nghĩa
- Acquisition, adoption
- conservation, maintien
- Raideur, tension, méfiance
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abandon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sự Ruồng Bỏ Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Ruồng Bỏ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Sự Ruồng Bỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ RUỒNG BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
RUỒNG BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Ruồng Bỏ Bằng Tiếng Anh
-
RUỒNG BỎ - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Latin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Linh đá Bóng Bằng Tiếng Anh-xem Bong Da Truc Tuyen
-
Từ điển Việt Anh "từ Bỏ" - Là Gì?
-
Người Bị Ruồng Bỏ/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
4 Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh & Cách Chia động Từ đơn Giản - Monkey
-
[PDF] 06-188vi Adult Protective Services (APS) Investigations Fact Sheet
-
Xem Tructiepbongda Hd 2019 - Trưc Tiep Bong Da