Abandoned - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đạiabandoned, tương đương với abandon +-ed.
Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/əˈbæn.dənd/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/əˈbæn.dənd/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Tính từ
[sửa]abandoned (so sánh hơn more abandoned, so sánh nhất most abandoned)
- Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ.
- Phóng đãng, truỵ lạc.
Đồng nghĩa
[sửa]- bad
- corrupt
- demoralized
- depraved
- graceless
- hardened
- impenitent
- impetuous
- incorrigible
- irreclaimable
- licentious
- lost
- obdurate
- profligate
- reckless
- rejected
- reprobate
- shameless
- sinful
- uninhibited
- unprincipled
- unrestrained
- vicious
- vile
- wanton
- wicked
- wild
- Xem thêm Kho từ vựng:evil
Từ phái sinh
[sửa]- abandoned child syndrome
- abandoned habits
- abandonedly
- abandonedness
- abandoned property
- bando
- nonabandoned
- phantom abandoned call
- self-abandoned
- semiabandoned
- unabandoned
Động từ
[sửa]abandoned
- Dạngquá khứ đơn và phân từ quá khứ của abandon
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “abandoned”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ dẫn xuất từ tiếng Anh trung đại tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ed tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Abandon
-
Abandon - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Abandon - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Abandons - Wiktionary Tiếng Việt
-
ABANDON ALL HOPE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Abandon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
English Verb Conjugation TO ABANDON
-
Nghĩa Của Từ Abandon - Từ điển Anh - Việt
-
Abandon Definition & Meaning | Britannica Dictionary
-
Abandon - Oxford Learner's Dictionaries
-
Abandon Definition & Meaning - Merriam-Webster