Abide By Là Gì? - Elight Learning English
Có thể bạn quan tâm
Saturday, 20 Dec 2025 Tác giả: Triệu Thế Quang 4:50 14/01/2020 0 lượt xem 
Bài trước Lonely là gì?
Bài sau Come up là gì? Đặt câu với come up 

Abide có phiên âm tiếng Anh là /əˈbaɪd/ có nghĩa là Chấp nhận và tuân theo quy định của luật, thỏa thuận,…
Ví dụ:
You must abide by these provisions; otherwise, we will seek another vendor. (Bạn phải tuân thủ những điều khoản này; nếu không thì chúng tôi sẽ tìm một đại lý khác).
Sự khác biệt
- Thứ nhất: Abide by được dùng để diễn tả việc chấp nhận và chấp hành theo những gì được quy định rõ ràng trong một thỏa thuận, luật lệ hoặc quyết định giữa đôi bên. Theo đó, ta thấy khi dùng abide by, người tiếp nhận quy định có quyền chấp nhận và chấp hành, họ có thể không chấp nhận và không làm theo.
- Thứ hai: Trong tiếng Anh, abide by mang tính trang trọng.
Bài trước Lonely là gì?
Bài sau Come up là gì? Đặt câu với come up Bình luận Hủy
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Chuyên mục
- Giao tiếp tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Phát âm tiếng Anh
- Tiếng Anh THPT
- Phần mềm học tiếng Anh
- Sách tiếng Anh
- Thư viện Toeic
- Tiếng Anh cho người đi làm
- Phiêu cùng tiếng Anh
- Phương pháp học tiếng Anh
- Tin tức
- Wiki Tra cứu kiến thức
Từ khóa » Cách Dùng Abide
-
Abide By Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Abide By Trong ... - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng động Từ "abide" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Cấu Trúc To Abide By Sth, To Abound In
-
Abide By - Cách Dùng Và Ví Dụ
-
Học Từ Abide By - Chủ đề Contracts | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Phân Biệt Abide By, Comply With, Adhere To, Conform To, Follow, Obey
-
Abide By Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Abide By Trong Câu Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Abide" | HiNative
-
Giải Thích Phrasal Verb: Abide By Sth - Luyenthidaihoctienganhonline
-
Abide By - Cách Dùng Và Ví Dụ.pdf (Tiếng Anh) | Tải Miễn Phí
-
Ý Nghĩa Của Abide By Something Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Abide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Về Hợp đồng - Abide... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Abide - Wiktionary Tiếng Việt