ABSENT | Nghĩa Của Từ Absent - Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Absent | Nghĩa của từ absent trong tiếng Anh
/ˈæbsənt/
- Tính từ
- vắng mặt, đi vắng, nghỉ
- lơ đãng
- an absent air: vẻ lơ đãng
- to answer in an absent way: trả lời một cách lơ đãng
- Động từ
- vắng mặt, đi vắng, nghỉ
- to absent oneself from school: nghỉ học
- to absent oneself from work: vắng mặt không đi làm
Những từ liên quan với ABSENT
hollow, removed, ghost, hooky, blank, bare, empty, elsewhere, away, astray, nonexistent, devoid, lacking cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Absent
-
Absented - Wiktionary Tiếng Việt
-
Absent - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Phân Từ 2 Của Absent Là J Câu Hỏi 2056637
-
Top 17 Quá Khứ Của Absent Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Top 14 Quá Khứ Absent Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Bản Dịch Của Absent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
When The Teacher Said That You Were Absent From School?
-
Ý Nghĩa Của Absent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tất Tần Tần Kiến Thức Về Thì Quá Khứ Đơn Cần Nắm Chắc - TalkFirst
-
360 động Từ Bất Quy Tắc Bản đầy đủ - Ielts
-
Nắm Chắc Cấu Trúc According To Trong Tiếng Anh Chỉ Với 5 Phút