Abuser - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbjuː.sɜː/
Danh từ
[sửa]abuser /ə.ˈbjuː.sɜː/
- Người lạm dụng.
- Người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa.
- Người nói xấu, kẻ gièm pha.
- Người đánh lừa, người lừa gạt.
Tham khảo
[sửa]- "abuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.by.ze/
Ngoại động từ
[sửa]abuser ngoại động từ /a.by.ze/
- Lừa phỉnh. Abuser un naïf — lừa phỉnh một người ngây thơ
Trái nghĩa
[sửa]- Détromper
Nội động từ
[sửa]abuser nội động từ /a.by.ze/
- Lạm dụng. Abuser de son crédit — lạm dụng uy tín của mình Abuser du tabac — hút thuốc quá nhiều
- Lợi dụng. Abuser de quelqu'un — lợi dụng lòng tốt của ai. Abuser d’une femme — cưỡng dâm một người đàn bà.
Tham khảo
[sửa]- "abuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Pháp
Từ khóa » Kẻ Lợi Dụng Tiếng Anh
-
"Lợi Dụng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lợi Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lợi Dụng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỊ LỢI DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LỢI DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỢI DỤNG - Translation In English
-
Lợi Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'lợi Dụng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lợi Dụng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tra Từ Lợi Dụng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Hết Sức Cảnh Giác: Chiêu Trò Xin Chụp Hình CMND, CCCD để Lừa đảo
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Liên Hoan Phim Cannes: Các Nhóm Biểu Tình Nữ Lên Tiếng ... - BBC