Abuser - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Nội động từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈbjuː.sɜː/

Danh từ

abuser /ə.ˈbjuː.sɜː/

  1. Người lạm dụng.
  2. Người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa.
  3. Người nói xấu, kẻ gièm pha.
  4. Người đánh lừa, người lừa gạt.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abuser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.by.ze/

Ngoại động từ

abuser ngoại động từ /a.by.ze/

  1. Lừa phỉnh. Abuser un naïf — lừa phỉnh một người ngây thơ

Trái nghĩa

  • Détromper

Nội động từ

abuser nội động từ /a.by.ze/

  1. Lạm dụng. Abuser de son crédit — lạm dụng uy tín của mình Abuser du tabac — hút thuốc quá nhiều
  2. Lợi dụng. Abuser de quelqu'un — lợi dụng lòng tốt của ai. Abuser d’une femme — cưỡng dâm một người đàn bà.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abuser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=abuser&oldid=1789285” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục abuser 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Kẻ Lợi Dụng Tiếng Anh