Trong Tiếng Anh lỗi thời tịnh tiến thành: out of date, anachronistic, obsolete . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy lỗi thời ít nhất 1.209 lần.
Xem chi tiết »
1 Ngày nay nhiều người xem Kinh-thánh là lỗi thời và không thực tế. 1 Many today view the Bible as outdated and unrealistic. jw2019. Một số ...
Xem chi tiết »
- Trong tiếng anh, có nhiều từ khác nhau có nghĩa là “lỗi thời”, cụ thể là: + Thứ nhất là “obselete”, được phát âm là /ˌɒb.səlˈiːt/, có nghĩa là không sử dụng ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
By this time songs are typically outdated and not as a lot fun.
Xem chi tiết »
Do trình điều khiển HDMI lỗi thời bạn có thể phải gặp · Due to outdated HDMI drivers you may face this issue. Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · xem cổ lỗ sĩ. không bao giờ bị xem là lỗi thời perennially fashionable; timeless; dateless ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · out - of - date; ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2018 · (Dân trí) - Cấu trúc tiếng Anh lỗi thời là những cấu trúc được sử dụng ... Có thể nói, bất cứ thứ gì cũng cần phải có sự tiến hóa theo thời ...
Xem chi tiết »
Slubberdegullion là "n: một gã lười biếng hoặc bẩn thỉu, một kẻ lười biếng vô dụng," những năm 1610, từ slubber "đến ngu ngốc, bôi nhọ, cư xử cẩu thả hoặc cẩu ...
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ... nhiều và có nghĩa là một cái gì đó tuyệt vời hoặc bạn đã có một thời gian ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (53) Như chúng ta đều biết, Google Chrome là trình duyệt web phổ biến và nhanh nhất ... nối riêng tư" hoặc tiếng anh là "Your connection is not private", hay lỗi ...
Xem chi tiết »
Màu cam là phong cách thời trang cho nam giới năm nay. Your shirt is out of style. Áo sơ mi của bạn đã lỗi thời. Do you think the style will catch on?
Xem chi tiết »
Dưới đây là 28 thành ngữ nổi bật giúp bạn trau chuốt hơn trong cách nói và nhất là khi bạn có ý định “đốn tim” crush của mình nhé! 1. To fall in love/to fall ...
Xem chi tiết »
Ex: A childless woman was regarded as an aberration, almost a social outcast. Một người phụ nữ không có con được coi là một sự khác thường, gần như một kẻ ngoài ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2019 · Sorry, I didn't mean to do that. - (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó));. Excuse me. - (Xin lỗi ( ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Từ vựng chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được nhiều người tìm kiếm nhất. Do vậy trong bài viết này Vietop sẽ tổng họp cho bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẻ Lỗi Thời Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ lỗi thời tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu