Phong Cách, Họa Tiết: Từ Vựng Tiếng Anh
| fashion | thời trang |
| style | phong cách |
| stylish | sành điệu |
| fashionable | |
| in style | hợp thời |
| in fashion | |
| out of fashion | lỗi thời |
| out of style |
Orange is in style for men this year. Màu cam là phong cách thời trang cho nam giới năm nay.
Your shirt is out of style. Áo sơ mi của bạn đã lỗi thời.
Do you think the style will catch on? Bạn nghĩ rằng phong cách nãy sẽ hợp thời chứ?
| retro | phong cách hoài cổ |
| loud | lòe loẹt |
fabric vải vóc | cloth | vải |
| cotton | bông (gòn) |
| leather | (chất liệu) da |
| lace | ren |
| corduroy | vải nhung |
| felt | (chất liệu) nỉ |
| silk | lụa |
| velvet | nhung |
patterns họa tiếta silk shirt áo sơ mi lụa
| striped | kẻ sọc |
| checkered | kẻ ô vuông |
| solid | màu thuần/ màu rắn |
| polka dots | chấm bi |
| (S) small |
| (M) medium |
| (L) large |
| (XL) x-large |
What's your size? Kích thước của bạn là bao nhiêu?
| tight | chặt/ bó |
| close-fitting | vừa sát người |
| loose | rộng |
| baggy | (rộng) thùng thình |
That shirt fits well. Rất vừa cái áo sơ-mi đó.
It's too baggy. Nó quá rộng thùng thình.
I need to break my shoes in. Tôi cần phải mang giảy vào.
| dressing room | phòng thay đồ |
| fitting room |
Try this on. Hãy mặc thử bộ này.
That tie goes good with your shirt. Cà-vạt đó nhìn hợp với áo sơ-mi của bạn.
| to measure | đo đạc |
Từ khóa » Kẻ Lỗi Thời Tiếng Anh Là Gì
-
Lỗi Thời - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Người Lỗi Thời Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Lỗi Thời" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THƯỜNG LỖI THỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LỖI THỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lỗi Thời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đừng Dùng Những Cấu Trúc Tiếng Anh Này Nữa Nếu Bạn Không Muốn ...
-
Giới Thiệu Về Các Từ Lỗi Thời
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sửa Nhanh Lỗi "Kết Nối Của Bạn Không Phải Là Kết Nối Riêng Tư" Trên ...
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Từ Vựng SAT - Phần 7 - TFlat
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IELTS Vietop