Người Lỗi Thời Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "người lỗi thời" thành Tiếng Anh
anachronism, back number, fossil là các bản dịch hàng đầu của "người lỗi thời" thành Tiếng Anh.
người lỗi thời + Thêm bản dịch Thêm người lỗi thờiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
anachronism
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
back number
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fossil
noun adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " người lỗi thời " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "người lỗi thời" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Lỗi Thời Tiếng Anh Là Gì
-
Lỗi Thời - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"Lỗi Thời" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THƯỜNG LỖI THỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LỖI THỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lỗi Thời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đừng Dùng Những Cấu Trúc Tiếng Anh Này Nữa Nếu Bạn Không Muốn ...
-
Giới Thiệu Về Các Từ Lỗi Thời
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sửa Nhanh Lỗi "Kết Nối Của Bạn Không Phải Là Kết Nối Riêng Tư" Trên ...
-
Phong Cách, Họa Tiết: Từ Vựng Tiếng Anh
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Từ Vựng SAT - Phần 7 - TFlat
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IELTS Vietop