ÁC QUỶ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ÁC QUỶ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từác quỷ
devil
ma quỷquỷác quỷquỷ dữma quỉác macon quỉma qủyquỉ dữevil
áccái ácxấusự dữma quỷtàquỷđiều dữđiều xấu xasự xấu xademon
quỷcon quỷmaquỉcon quỉcon quáiqủyácdemons
quỷcon quỷmaquỉcon quỉcon quáiqủyácdiabolical
độc ácma quỷhiểm ácma quáiác quỷquỷ quáitàn ácma quỉhiểm độcdevils
ma quỷquỷác quỷquỷ dữma quỉác macon quỉma qủyquỉ dữevils
áccái ácxấusự dữma quỷtàquỷđiều dữđiều xấu xasự xấu xa
{-}
Phong cách/chủ đề:
What diabolical evil.Ác quỷ của hồ đây.
Here is Devil's Lake.Bill Gates thành ác quỷ.
Bill Gates is Evil!Ác quỷ trong tôi….
This is the devil in me….Người ta nói tôi là ác quỷ.
Some people say I'm the DEVIL.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcon ác quỷcon quỷ cái Sử dụng với động từlũ quỷtrái ác quỷma quỷ muốn vua quỷđuổi quỷthế giới quỷthợ săn quỷma quỷ biết ngạ quỷma quỷ đến HơnSử dụng với danh từma quỷác quỷcon quỷquỷ satan chúa quỷquái quỷquỷ quyệt quỷ giới quỷ quái công việc của quỷHơnÁc quỷ luôn chiến thắng.
The demons always win.Bọn chúng thật sự là ác quỷ…”.
Indeed, they are demonkin…”.Ác quỷ đã nói với cậu như vậy.
The demons told her so.Đó là do bàn tay của ác quỷ!
And this was the hand of the DEVIL!Ác quỷ không bao giờ ngủ.
Because the Devil never sleeps.Sebastian Michaels, là một ác quỷ!
Jillian Michaels is THE DEVIL!Ác quỷ phải ngăn chặn.
Because the devil has to stop you.Nhưng tôi cũng không phải là ác quỷ.
But I am not the devil either.Nàng giống như ác quỷ sài lang hổ báo?
So you were like the evil devil whisperer?Nhưng chúng ta không muốn bị Ác Quỷ lừa gạt.
I do not want to be deceived by the devil.Linh hồn ác quỷ, họ thường đeo mặt nạ.
Evil demons seem to always wear scary masks.Địa ngục và ác quỷ ở đâu?
Where is the devil and the demons?Bạn đang giao dịch với thiên thần hay ác quỷ?
Are you speaking of God's angels or the devil's?Tôi từng gọi nó là ác quỷ hệ thống liên lạc.
The devil's intercom is what I used to call them.Luôn có những người tốt, ngay cả Ác Quỷ cũng thế!”.
There are good people, even among Devils!”.Bởi vì ác quỷ mà họ đang nói tới là kẻ thù.
After all the demon they are talking about is their enemy.Chúng tôi đã thấy rất nhiều ác quỷ trên đường đến đây.
We saw a lot of demons on the way here.Bàn thêm về Thiên Chúa: thiên thần hay ác quỷ?
Are you speaking of God's angels or the devil's?Bị ăn mòn bởi những ác quỷ vô danh và ti tiện!
To be crushed and suffocated by these ignoble, nameless evils!Cứ như Ác Quỷ đang nhai một khúc xương mà không thể nuốt vậy.
Like the Demon chewing on a bone it couldn't swallow.Chương 18- Bộ Tam Ác Quỷ đang đến để gây chiến.
Chapter 18-“The Demonic Evil Three are coming to pick a fight.”.Ngoài ra,không phải tất cả vệ binh đều không biết gì về ác quỷ.
Also, not all guards were uninformed about the demons.Ai nói ác quỷ và thiên thần không thể có tình yêu?
Who said that an angel and a demon can not go hand in hand?Chín ngôi đền này được xây dựng để bảo vệ hòn đảo khỏi ác quỷ.
These nine directional temples are built to protect the island from the evil.Những cánh tay ác quỷ dưới lòng đất thò lên kéo Jason xuống địa ngục.
Demonic hands burst out of the ground and pull Jason into Hell.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1689, Thời gian: 0.049 ![]()
![]()
ác quỉác quỷ đang

Tiếng việt-Tiếng anh
ác quỷ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ác quỷ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trái ác quỷdevil fruitthiên thần và ác quỷangels and demonscon ác quỷdemondevilthiên thần hay ác quỷangel or devilangels or demonstrái cây ác quỷdevil fruitác quỷ làthe devil isác quỷ sẽthe devil willác quỷ đangthe devil istrở thành ác quỷbecome evilbecame a devilTừng chữ dịch
áctính từbadwickedmaliciousácdanh từcrimesácwas evilquỷdanh từdemondevilhellquỷtính từevilsatan STừ đồng nghĩa của Ác quỷ
ma quỷ evil cái ác xấu devil sự dữ con quỷ quỷ dữ demon tà điều dữ điều xấu xa sự xấu xa quỉTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tính Từ ác Quỷ
-
ÁC QUỶ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ác Quỷ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'ác Quỷ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'ác Quỷ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ác Quỷ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ác Quỷ – Wikipedia Tiếng Việt
-
ác Quỷ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sự Khác Biệt Giữa ác Và Quỷ (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
'ác Quỷ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Hệ Liên Thông
-
Nghĩa Của Từ Ác - Từ điển Việt
-
Thiên Thần Vs Ác Quỷ - Thiện Và Ác Bạn Tính Của Mỗi Con Người
-
Con Người Bẩm Sinh Là Lương Thiện Hay ác Quỷ? - BBC