ác Quỷ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ác quỷ" thành Tiếng Anh

demon, fiend, Lucifer là các bản dịch hàng đầu của "ác quỷ" thành Tiếng Anh.

ác quỷ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • demon

    noun

    Chẳng có sự sỉ nhục nào khi bị nguyền rủa bởi ác quỷ.

    There's no shame to be accursed by demons!

    GlosbeMT_RnD
  • fiend

    verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ác quỷ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ác quỷ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Lucifer

    proper GlosbeMT_RnD

Các cụm từ tương tự như "ác quỷ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • quỷ ác cacodemon
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ác quỷ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tính Từ ác Quỷ