Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì? - Tin Công Chức

Chuyển đến nội dung

HomeTài liệu chungEnglishAccess đi với giới từ gì? Access Tiếng Anh là gì?

Xem nhiều tuần qua:

  • Những câu đố vui bằng tiếng Anh có đáp án
  • Sau refuse là to V hay V_ing? Refuse to or ing
  • Necessary Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?
  • Buy đi với giới từ gì? Buy for hay buy to?
  • Share đi với giới từ gì? Share with or share to?

Access đi với giới từ gì? Access Tiếng Anh là gì? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.

Access đi với giới từ gì
Access đi với giới từ gì?

Access Tiếng Anh là gì?

/ˈæk.ses/

Danh từ

the method or possibility of getting near to a place or person: Lối vào, cửa vào, đường vào Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới

easy of access dễ đến gần, dễ lui tới difficult of access khó đến gần, khó lui tới to have access to somebody được gần gũi ai, được lui tới nhà ai

Sự dâng lên (nước triều)

the access and recess of the sea lúc triều lên và triều xuống ở biển

Cơn

access of anger cơn giận access of illness cơn bệnh

Sự thêm vào, sự tăng lên

access of wealth sự giàu có thêm lên

Ngoại động từ

(tin học) truy cập

to access a file truy cập một tập tin

đi vào: to be able to use or obtain something such as a service:

It needs to be easier for small businesses to access government resources and advice.

Access đi với giới từ gì theo sau?

Access + for improved access for disabled visitors  Access + to He was finally granted access to the medical records. access to sth: Some accounts allow instant access to your savings. access to sb: Many fathers go to court to seek access to their children.

Access đi với các từ nào?

Tính từ

direct, easy, free, good, ready, unlimited, unrestricted

I lived deep in the country, without easy access to shops.

| limited, poor, restricted

Access to this information is severely restricted.

| improved | immediate, instant, quick, rapid | equal

Men and women should have equal access to education and employment.

| public | vehicular, wheelchair | random (computing)

random access memory

Động từ + ACCESS

have | gain, get | give (sb), offer (sb), provide (sb with)

The new computer provides access to all the files.

| demand | seek | allow (sb), grant (sb) | deny sb, prevent, refuse (sb), restrict

Some people are being denied access to proper medical care.

ACCESS + Danh từ

road, route

Các từ liên quan với Access 

Từ đồng nghĩa

noun

admittance , approach , avenue , connection , contact , course , door , entrance , entrée , entry , in , ingress , introduction , key , open arms , open door * , passage , path , road , route , way , enter

==> Xem thêm tại icongchuc.com

Like share và ủng hộ chúng mình nhé: Tags: Access meaningAccess nghĩa là gìAccess Tiếng Anh là gìAccess to là gìAccess verbAccessibleGet access toInternet access

Bài viết khác cùng mục:

Awareness đi với giới từ gì? Awareness là gì? Specialize đi với giới từ gì? Cấu trúc specialize in Confide đi với giới từ gì? Confide in nghĩa là gì? Mặt khác Tiếng Anh là gì? Các từ đồng nghĩa với từ “on the other hand”? Sacrifice đi với Giới từ gì? Sacrifice là danh từ đếm được hay không đếm được? Lộ trình học TOEIC từ con số 0, Kinh nghiệm tự học nghe đọc toeic và ielts Sau refuse là to V hay V_ing? Refuse to or ing Establish đi với giới từ gì? Establish to v hay ving? Determine đi với Giới từ gì? Determination đi với Giới từ gì? Feasible đi với giới từ gì? Feasible nghĩa là gì? Favor đi với giới từ gì? In favour of là gì? Bài viết mới
  • TÔNG HỢP REVIEW Vòng Phỏng vấn Vietcombank đợt 1 NĂM 2025
  • Tài liệu ôn thi Agribank 2025
  • Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tuyển dụng viên chức năm 2025
  • Bài tập hằng đẳng thức lớp 8 (download pdf)
  • Tài liệu ôn thi công chức môn kiến thức chung
  • Chia sẻ
  • Sức khỏe
    • Dạy trẻ
  • Giáo án
    • GA môn Công Nghệ
    • Giáo án toán 10
    • Lớp 7 Chân Trời Sáng tạo
      • GA Môn Toán 7
      • GA môn Văn 7
    • Lớp 7 sách Cánh Diều
      • GA Môn Toán 7
    • Lớp 7 sách Kết nối tri thức
      • GA môn Toán 7
      • GA môn Văn
    • Tài liệu cho giáo viên
  • Giáo viên- Học Sinh
    • Bài giảng toán
      • Toán 6
        • Thi vào lớp 6 chuyên
        • Toán 6 Chân trời sáng tạo
        • Toán 6 KNTT
      • Toán 7
      • Toán 8
      • Toán 9
      • Toán 10
      • Toán 11
      • Toán 12
        • Giải tích 12
        • Hình học 12
    • Văn học
      • Ngữ Văn 9
      • Ngữ văn 10
      • Ngữ Văn 11
      • Ngữ văn 12
    • Tuyển sinh vào 10
      • Thi vào lớp 10 chuyên
    • Tiểu học
  • Tài liệu chung
    • English
    • Tài liệu cao học
    • Tài liệu khác
    • Trắc nghiệm tin học
  • Tuyển công chức
    • Tài liệu+ tin tuyển chung
      • Công chức thuế
      • Hải quan
      • Kho bạc nhà nước
      • Giáo dục
      • Ngân hàng
      • Tòa án-Viện kiểm sát
    • Tin tuyển dụng công chức
      • Tin tuyển sinh

Từ khóa » Cấu Trúc Với Access