ACCOMPANY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "accompany" trong Việt là gì? en volume_up accompany = vi đi theo chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "accompany" trong tiếng Việt

volume_up

accompany {động}

VI
  • đi theo
  • đi cùng
  • đồng hành
  • hộ tống
volume_up

accompaniment {danh}

VI
  • vật đi kèm
  • vật kèm theo

Bản dịch

EN

accompany [accompanied|accompanied] {động từ}

volume_up accompany (từ khác: follow) đi theo {động} accompany (từ khác: go together) đi cùng {động} accompany đồng hành {động} accompany hộ tống {động} EN

accompaniment {danh từ}

volume_up accompaniment vật đi kèm {danh} (đồ dùng hoăc đồ ăn) accompaniment vật kèm theo {danh} (đồ dùng hoăc đồ ăn)

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "accompany" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

...has asked me to write a letter of recommendation to accompany his application for… . more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Tôi rất vui lòng viết thư giới thiệu cho... để cậu ấy ứng tuyển vào vị trí...

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "accompany" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
While a total of six or seven sources accompany the prompt, using information from all of the sources is not necessary (or perhaps desirable). more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Black's father has accompanied her in public to guard against potential accosters. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This is accompanied by a blunt bass line and frenetic drumming. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
These markings are also often accompanied by interspersed white hairs that give the horse a roan-like pattern. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The dessert is often accompanied by switcha (a lemon, water and sugar mixture) or beer. More chevron_right

English Cách sử dụng "accompaniment" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Many others have made various arrangements of individual songs, including for orchestra, chamber ensemble, or solo instrument with piano accompaniment. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Most often eaten at breakfast or as a snack, idlis are usually served in pairs with chutney, sambar, or other accompaniments. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He also worked in composing choral music, "a cappella", and orchestral accompaniments. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
For this reason too, it is not suitable for playing accompaniment, as it tends to overshadow the sound of the melody instruments. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The accompaniment features a violin section playing saxophone-like riffs in rock and roll style.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "accompany":

accompanyEnglish
  • attach to
  • come with
  • companion
  • company
  • follow
  • go with
  • keep company
  • play along
accompanimentEnglish
  • attendant
  • backup
  • co-occurrence
  • complement
  • concomitant
  • escort
  • musical accompaniment
  • support

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • accessory
  • accident
  • accidental
  • accidentally
  • acclaim
  • acclimate
  • acclimatize
  • accolade
  • accommodations
  • accompaniment
  • accompany
  • accomplice
  • accomplish
  • accomplishment
  • accord
  • accordance
  • accordant
  • according to
  • accordion
  • account
  • account book
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cách Dùng Accompany